Hieu Ngo [6033]
Chi tiết
Tên: | Hieu |
---|---|
Họ: | Ngo |
Tên khai sinh: | Ngo |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 6033 |
Các hạng mục được phép: | ADV,NOV,INT |
Các hạng mục được phép (Leader): | ADV |
Các hạng mục được phép (Follower): | NOV,INT |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.40
10 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
2010 | 1 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2009 | 1 | |||||||||||
2008 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | |||||||
2007 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
🥉 | Advanced | Palm Springs Summer Dance Classic | Sep 2009 | 1.5 |
🥇 | Intermediate | Halloween Swingthing | Oct 2008 | 1.25 |
🥈 | Intermediate | FreZno Dance Classic | May 2008 | 1 |
🥈 | Novice | Reno Dance Sensation | Mar 2008 | 0.625 |
5th | Advanced | Desert City Swing | Sep 2010 | 0.5 |
🥈 | Novice | Hawaii Dance Sensation | Dec 2007 | 0.375 |
4th | Intermediate | Chico Dance Sensation | Oct 2008 | 0.25 |
5th | Intermediate | Palm Springs Summer Dance Classic | Sep 2008 | 0.25 |
5th | Novice | Monterey Swing Fest 2024 | Jan 2008 | 0.25 |
5th | Novice | Chico Dance Sensation | Oct 2007 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
1. | Deanna Martin | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
2. | Kelly Johnson | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
3. | Tatiana Lissitskaia | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
4. | Helen Tocco | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
5. | Zena Knight | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
6. | Kimberly Hammett | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
7. | Olivia Luke | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
8. | Taylor Harrell | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
9. | Amy Muncaster | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
10. | Christine Madrid | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 64 | |
Điểm Leader | 100.00% | 64 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3năm 11tháng | Tháng 10 2007 - Tháng 9 2011 |
Chiến thắng | 5.00% | 1 |
Vị trí | 50.00% | 10 |
Chung kết | 1.00x | 20 |
Events | 1.67x | 20 |
Sự kiện độc đáo | 12 | |
Advanced | ||
Điểm | 25.00% | 15 |
Điểm Leader | 100.00% | 15 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 8tháng | Tháng 1 2009 - Tháng 9 2011 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 22.22% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 9 |
Events | 1.50x | 9 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
Điểm | 76.67% | 23 |
Điểm Leader | 100.00% | 23 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 5tháng | Tháng 5 2008 - Tháng 10 2008 |
Chiến thắng | 20.00% | 1 |
Vị trí | 80.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.00x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
Điểm | 162.50% | 26 |
Điểm Leader | 100.00% | 26 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 10 2007 - Tháng 4 2008 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 66.67% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.00x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 6 |
Hieu Ngo được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Hieu Ngo được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 15 trên tổng số 60 điểm
L | Palm Springs, CA - September 2011 | Chung kết | 1 |
L | Reno, NV - April 2011 | Chung kết | 1 |
L | Palm Springs, CA - September 2010 | Chung kết | 1 |
L | Phoenix, AZ - September 2010 Partner: Taylor Harrell | 5 | 2 |
L | Palm Springs, CA - September 2009 Partner: Helen Tocco | 3 | 6 |
L | Phoenix, AZ - September 2009 | Chung kết | 1 |
L | Phoenix, AZ, United States - July 2009 | Chung kết | 1 |
L | Sacramento, CA, USA - February 2009 | Chung kết | 1 |
L | Monterey, CA - January 2009 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 15 |
Intermediate: 23 trên tổng số 30 điểm
L | Costa Mesa, CA - October 2008 Partner: Deanna Martin | 1 | 10 |
L | Chico, CA - October 2008 Partner: Amy Muncaster | 4 | 2 |
L | Palm Springs, CA - September 2008 Partner: Christine Madrid | 5 | 2 |
L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2008 | Chung kết | 1 |
L | Fresno, CA - May 2008 Partner: Tatiana Lissitskaia | 2 | 8 |
TỔNG: | 23 |
Novice: 26 trên tổng số 16 điểm
L | Seattle, WA, United States - April 2008 | Chung kết | 1 |
L | Reno, NV - March 2008 Partner: Kelly Johnson | 2 | 10 |
L | Sacramento, CA, USA - February 2008 | Chung kết | 1 |
L | Monterey, CA - January 2008 Partner: Kimberly Hammett | 5 | 4 |
L | Honolulu, HI - December 2007 Partner: Zena Knight | 2 | 6 |
L | Chico, CA - October 2007 Partner: Olivia Luke | 5 | 4 |
TỔNG: | 26 |