Charity Miller [6221]
Chi tiết
| Tên: | Charity |
|---|---|
| Họ: | Miller |
| Tên khai sinh: | Miller |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Charity Miller |
| WSDC-ID: | 6221 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.20
10 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2011 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2010 | 2 | |||||||||||
| 2009 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2008 | 2 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 5th | Novice | MADjam (Mid Atlantic Dance Jam) | Mar 2010 | 0.375 |
| 🥉 | Novice | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2009 | 0.375 |
| 🥇 | Newcomer | The Boston Tea Party | Mar 2008 | 0.3125 |
| 4th | Novice | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2008 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | Boston Dance Challenge | Jul 2011 | 0.125 |
| Final | Novice | The Boston Tea Party | Mar 2010 | 0.0625 |
| Final | Novice | New Year's Dancin' Eve | Dec 2009 | 0.0625 |
| Final | Novice | Boston Dance Challenge | Jul 2008 | 0.0625 |
| Final | Novice | Swing Niagara Dance Championships | Jun 2008 | 0.0625 |
| Final | Newcomer | MADjam (Mid Atlantic Dance Jam) | Mar 2008 | 0.03125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Patrick Szmidt | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Mitchell Marcello | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Denis Gilbert | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Kyle Snow | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Ewan Dupré | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 32 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 32 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 4tháng | Tháng 3 2008 - Tháng 7 2011 |
| Chiến thắng | 10.00% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.67x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 3.33% | 1 |
| Điểm Follower | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 7 2011 - Tháng 7 2011 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Novice | ||
| Điểm | 125.00% | 20 |
| Điểm Follower | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 9tháng | Tháng 6 2008 - Tháng 3 2010 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 42.86% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.17x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 11 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 11 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 3 2008 - Tháng 3 2008 | |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Charity Miller được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Charity Miller được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Intermediate: 1 trên tổng số 30 điểm
| F | Boston, MA - July 2011 Partner: Ewan Dupré | 5 | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
| F | Newton, MA - March 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Reston, VA - March 2010 Partner: Mitchell Marcello | 5 | 6 |
| F | Burlington, MA - December 2009 | Chung kết | 1 |
| F | Newton, MA - November 2009 Partner: Denis Gilbert | 3 | 6 |
| F | Newton, MA - November 2008 Partner: Kyle Snow | 4 | 4 |
| F | Boston, MA - July 2008 | Chung kết | 1 |
| F | Buffalo, NY - June 2008 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 20 | ||
Newcomer: 11 tổng điểm
| F | Reston, VA - March 2008 | Chung kết | 1 |
| F | Newton, MA - March 2008 Partner: Patrick Szmidt | 1 | 10 |
| TỔNG: | 11 | ||
Charity Miller