Ewan Dupré [8224]
Chi tiết
| Tên: | Ewan |
|---|---|
| Họ: | Dupré |
| Tên khai sinh: | Dupré |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Ewan Dupré |
| WSDC-ID: | 8224 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.15
20 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 6 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2019 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2018 | 1 | |||||||||||
| 2017 | 1 | |||||||||||
| 2016 | 1 | |||||||||||
| 2015 | 1 | |||||||||||
| 2014 | ||||||||||||
| 2013 | ||||||||||||
| 2012 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||
| 2011 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Advanced | Boston Tea Party | Mar 2012 | 1.5 |
| 🥈 | Intermediate | Mid-Atlantic Dance Jam | Mar 2012 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Montreal Westie Fest | Oct 2012 | 1.25 |
| 4th | Advanced | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2012 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Summer Hummer | Aug 2011 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Boston Dance Challenge | Jul 2012 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Montreal Westie Fest | Oct 2011 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Florida Dance Magic | Jul 2011 | 0.75 |
| 🥈 | Novice | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2011 | 0.75 |
| 5th | Advanced | Nordic WCS Championships | May 2016 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Margaret Tuttle | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | Alaina Rogozhin | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 3. | Kate Hall | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Sandra Pellegrini | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Kim Brolet | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Nina El Badry | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Sophie Cazeneuve | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Lisa Picard | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 9. | Shoshi Kushnir | 5 pts | (2 events) | Avg: 2.50 pts/event |
| 10. | Abby Stone | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 83 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 83 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8năm | Tháng 4 2011 - Tháng 4 2019 |
| Chiến thắng | 5.00% | 1 |
| Vị trí | 65.00% | 13 |
| Chung kết | 1.00x | 20 |
| Events | 1.33x | 20 |
| Sự kiện độc đáo | 15 | |
Advanced | ||
| Điểm | 46.67% | 28 |
| Điểm Leader | 100.00% | 28 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 1tháng | Tháng 3 2012 - Tháng 4 2019 |
| Chiến thắng | 8.33% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 1.09x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 116.67% | 35 |
| Điểm Leader | 100.00% | 35 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 7 2011 - Tháng 3 2012 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 83.33% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 125.00% | 20 |
| Điểm Leader | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2tháng | Tháng 4 2011 - Tháng 6 2011 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Ewan Dupré được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Ewan Dupré được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 28 trên tổng số 60 điểm
| L | NANTES, Loire-Atlantique, FRANCE - April 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Lyon, Rhône, France - March 2018 | Chung kết | 1 |
| L | Stockholm, Stockholm, Sweden - April 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2016 Partner: Ardena Gojani | 5 | 2 |
| L | Milan, Italy - October 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Los Angeles, CA, United States - November 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Montreal, Quebec, Canada - October 2012 Partner: Lisa Picard | 1 | 5 |
| L | Burlington, VT - September 2012 Partner: Shoshi Kushnir | 4 | 2 |
| L | Boston, MA, United States - August 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Boston, MA - July 2012 Partner: Shoshi Kushnir | 3 | 3 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2012 Partner: Abby Stone | 4 | 4 |
| L | Newton, MA - March 2012 Partner: Kim Brolet | 3 | 6 |
| TỔNG: | 28 | ||
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
| L | Reston, VA - March 2012 Partner: Margaret Tuttle | 2 | 12 |
| L | Montreal, Quebec, Canada - October 2011 Partner: Nina El Badry | 3 | 6 |
| L | San Francisco, CA, USA - October 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Boston, MA, United States - August 2011 Partner: Kate Hall | 2 | 8 |
| L | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2011 Partner: Sophie Cazeneuve | 3 | 6 |
| L | Boston, MA - July 2011 Partner: Charity Miller | 5 | 2 |
| TỔNG: | 35 | ||
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2011 Partner: Alaina Rogozhin | 2 | 12 |
| L | Sipson, West Drayton, London, UK - April 2011 Partner: Sandra Pellegrini | 4 | 8 |
| TỔNG: | 20 | ||
Ewan Dupré