Kelli Kilgore [6222]
Chi tiết
| Tên: | Kelli |
|---|---|
| Họ: | Kilgore |
| Tên khai sinh: | Kilgore |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Kelli Kilgore |
| WSDC-ID: | 6222 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.26
19 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2017 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2016 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2014 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2013 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2012 | ||||||||||||
| 2011 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2010 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2009 | 1 | |||||||||||
| 2008 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Philly Swing Classic | Oct 2015 | 1.25 |
| 🥉 | Advanced | Philly Swing Classic | Sep 2017 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Freedom Swing Dance Challenge | Jan 2016 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | DC Swing eXperience | Nov 2011 | 0.75 |
| 🥈 | Novice | Mid-Atlantic Dance Jam | Mar 2011 | 0.75 |
| 🥈 | Novice | Summer Hummer | Aug 2010 | 0.75 |
| Final | Advanced | Swing Fling | Aug 2017 | 0.25 |
| Final | Intermediate | Philly Swing Classic | Sep 2016 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Swing Fling | Aug 2015 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2015 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Steven Van Nguyen | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | Justin Spencer | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 3. | Matthew Davis | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Douglas Roth | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | TJ Bednash | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Edem Attikese | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 62 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 62 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 6tháng | Tháng 3 2008 - Tháng 9 2017 |
| Chiến thắng | 5.26% | 1 |
| Vị trí | 31.58% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 19 |
| Events | 2.38x | 19 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Advanced | ||
| Điểm | 6.67% | 4 |
| Điểm Follower | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1tháng | Tháng 8 2017 - Tháng 9 2017 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Follower | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 3tháng | Tháng 6 2011 - Tháng 9 2016 |
| Chiến thắng | 9.09% | 1 |
| Vị trí | 27.27% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 2.20x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 168.75% | 27 |
| Điểm Follower | 100.00% | 27 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 7 2009 - Tháng 3 2011 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 40.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 1 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 3 2008 - Tháng 3 2008 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Kelli Kilgore được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Kelli Kilgore được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 4 trên tổng số 60 điểm
| F | WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2017 Partner: Edem Attikese | 3 | 3 |
| F | Washington DC, USA - August 2017 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 4 | ||
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| F | WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2016 | Chung kết | 1 |
| F | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2016 Partner: Douglas Roth | 3 | 6 |
| F | WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - October 2015 Partner: Matthew Davis | 1 | 10 |
| F | Washington DC, USA - August 2015 | Chung kết | 1 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Washington, DC., VA, USA - November 2014 | Chung kết | 1 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Washington DC, USA - August 2013 | Chung kết | 1 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Washington, DC., VA, USA - November 2011 Partner: TJ Bednash | 3 | 6 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2011 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 27 trên tổng số 16 điểm
| F | Reston, VA - March 2011 Partner: Steven Van Nguyen | 2 | 12 |
| F | Tampa Bay, FL, USA - November 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Boston, MA, United States - August 2010 Partner: Justin Spencer | 2 | 12 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Washington DC, USA - July 2009 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 27 | ||
Newcomer: 1 tổng điểm
| F | Reston, VA - March 2008 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Kelli Kilgore