Douglas Roth [9050]

Chi tiết
Tên: Douglas
Họ: Roth
Tên khai sinh: Roth
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Douglas Roth
WSDC-ID: 9050
Các hạng mục được phép: Intermediate Novice
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.79
39 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 6 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2019
 
 
2
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
3
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
3
 
1
 
 
 
1
 
3
 
 
 
2016
3
 
1
 
 
1
 
 
2
 
 
 
2015
2
 
1
 
 
1
 
1
1
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
2
4
 
1
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
2012
 
 
1
 
 
 
 
1
3
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈IntermediateUpstate Dance ChallengeSep 20161
🥉IntermediateFreedom Swing Dance ChallengeJan 20160.75
🥇NoviceNew Year's Dance ExtravaganzaJan 20150.625
🥈MastersLiberty Swing Dance ChampionshipsJun 20160.5
🥉MastersFreedom Swing Dance ChallengeJan 20170.375
🥉MastersFreedom Swing Dance ChallengeJan 20160.375
🥇MastersUpstate Dance ChallengeSep 20160.3125
🥇MastersBoston Tea PartyMar 20160.3125
🥇MastersVermont Swing Dance ChampionshipsSep 20140.3125
🥈MastersBoston Tea PartyMar 20180.25
Đối tác tốt nhất
1.Andrea Desantis11 pts(2 events)Avg: 5.50 pts/event
2.Alix Lajoie10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Patricia Phillips9 pts(2 events)Avg: 4.50 pts/event
4.Sarah Marie8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Barbara Jackson8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
6.Julia Smith7 pts(2 events)Avg: 3.50 pts/event
7.Kelli Kilgore6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Cheryl Rafter6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Debi Mccreary5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
10.Adela Su4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 109
Điểm Leader 100.00% 109
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm Tháng 3 2012 - Tháng 3 2019
Chiến thắng 10.26% 4
Vị trí 56.41% 22
Chung kết 1.26x 39
Events 2.58x 31
Sự kiện độc đáo 12

Intermediate

Điểm 66.67% 20
Điểm Leader 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 7tháng Tháng 8 2015 - Tháng 3 2018
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 25.00% 2
Chung kết 1.00x 8
Events 1.33x 8
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 100.00% 16
Điểm Leader 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 1tháng Tháng 12 2013 - Tháng 1 2015
Chiến thắng 14.29% 1
Vị trí 14.29% 1
Chung kết 1.00x 7
Events 1.17x 7
Sự kiện độc đáo 6

Newcomer

Điểm 6
Điểm Leader 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6tháng Tháng 3 2012 - Tháng 9 2012
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 33.33% 1
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Masters

Điểm 67
Điểm Leader 100.00% 67
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 6tháng Tháng 9 2012 - Tháng 3 2019
Chiến thắng 14.29% 3
Vị trí 85.71% 18
Chung kết 1.00x 21
Events 2.63x 21
Sự kiện độc đáo 8
Douglas Roth được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Douglas Roth được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Intermediate: 20 trên tổng số 30 điểm
L
Newton, MA - March 2018
Partner:
Chung kết1
L
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2017
Partner:
Chung kết1
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2017
Partner:
Chung kết1
L
Framingham, MA - January 2017
Partner:
Chung kết1
L
Albany, NY - September 2016
Partner: Sarah Marie
28
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2016
Partner: Kelli Kilgore
36
L
Framingham, MA - January 2016
Partner:
Chung kết1
L
Danvers, MA - August 2015
Partner:
Chung kết1
TỔNG:20
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
L
Framingham, MA - January 2015
Partner: Alix Lajoie
110
L
Newton, MA - November 2014
Partner:
Chung kết1
L
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2014
Partner:
Chung kết1
L
Burlington, VT - September 2014
Partner:
Chung kết1
L
Boston, MA, United States - August 2014
Partner:
Chung kết1
L
Danvers, MA - August 2014
Partner:
Chung kết1
L
Framingham, MA - December 2013
Partner:
Chung kết1
TỔNG:16
Newcomer: 6 tổng điểm
L
Burlington, VT - September 2012
24
L
Boston, MA, United States - August 2012
Partner:
Chung kết1
L
Newton, MA - March 2012
Partner:
Chung kết1
TỔNG:6
Masters: 67 tổng điểm
L
Newton, MA - March 2019
Partner: Julia Smith
33
L
Reston, VA - March 2019
Partner:
Chung kết1
L
Newton, MA - March 2018
Partner: Adela Su
24
L
Reston, VA - March 2018
Partner:
Chung kết1
L
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2017
Partner: Jody Katz
51
L
Albany, NY - September 2017
Partner: Karen Meyers
42
L
New Brunswick, New Jersey, USA - July 2017
Partner: Julia Smith
44
L
Newton, MA - March 2017
33
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2017
36
L
Albany, NY - September 2016
15
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2016
28
L
Newton, MA - March 2016
Partner: Debi Mccreary
15
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2016
Partner: Cheryl Rafter
36
L
Burlington, VT - September 2015
Partner: Patricia Gray
42
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2015
Partner: Sylvia Berman
52
L
Newton, MA - March 2015
Partner: Pam Marshall
42
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2015
Partner:
Chung kết1
L
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2014
42
L
Burlington, VT - September 2014
15
L
Buffalo, NY - September 2012
Partner: Julie Epplett
42
L
Burlington, VT - September 2012
Partner: Lynne Walker
42
TỔNG:67