TJ Bednash [8439]
Chi tiết
| Tên: | TJ |
|---|---|
| Họ: | Bednash |
| Tên khai sinh: | Bednash |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
TJ Bednash |
| WSDC-ID: | 8439 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.79
19 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 5 months in a row
Current Win Streak
2
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2014 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2013 | 2 | 2 | ||||||||||
| 2012 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2011 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Advanced | Swing Fling | Aug 2014 | 2 |
| 🥇 | Intermediate | Americas Classic | Jan 2012 | 1.875 |
| 🥇 | Intermediate | Swing Dance America | Apr 2012 | 1.25 |
| 🥇 | Novice | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2011 | 0.9375 |
| 🥉 | Intermediate | Summer Hummer | Aug 2012 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | New Year's Dance Extravaganza | Jan 2012 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | DC Swing eXperience (DCSX) | Nov 2011 | 0.75 |
| 🥇 | Intermediate | Halloween SwingThing | Oct 2011 | 0.625 |
| 4th | Advanced | Trilogy Swing | Sep 2014 | 0.5 |
| 4th | Advanced | C.A.S.H. Bash Weekend | Dec 2013 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Agnieszka Maslanka | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Sandra Pellegrini | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 3. | Kristin Bianco | 10 pts | (2 events) | Avg: 5.00 pts/event |
| 4. | Victoria Andromalos-Dale | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Kirsten Hird | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Marine Fabre | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Kelli Kilgore | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Heather Powers | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 9. | Michelle Blaikie | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 10. | Alexis Pero | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 91 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 91 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 3tháng | Tháng 6 2011 - Tháng 9 2014 |
| Chiến thắng | 26.32% | 5 |
| Vị trí | 63.16% | 12 |
| Chung kết | 1.00x | 19 |
| Events | 1.27x | 19 |
| Sự kiện độc đáo | 15 | |
Advanced | ||
| Điểm | 23.33% | 14 |
| Điểm Leader | 100.00% | 14 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 1 2013 - Tháng 9 2014 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 60.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 190.00% | 57 |
| Điểm Leader | 100.00% | 57 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 5tháng | Tháng 8 2011 - Tháng 1 2013 |
| Chiến thắng | 25.00% | 3 |
| Vị trí | 58.33% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 1.20x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Novice | ||
| Điểm | 125.00% | 20 |
| Điểm Leader | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1tháng | Tháng 6 2011 - Tháng 7 2011 |
| Chiến thắng | 100.00% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
TJ Bednash được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
TJ Bednash được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 14 trên tổng số 60 điểm
| L | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2014 Partner: Alexis Pero | 4 | 2 |
| L | Washington DC, USA - August 2014 Partner: Kirsten Hird | 2 | 8 |
| L | Nashville, Tennesse, USA - December 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Cleveland, OH - December 2013 Partner: Leslie Price | 4 | 2 |
| L | Houston, TX - January 2013 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 14 | ||
Intermediate: 57 trên tổng số 30 điểm
| L | Framingham, MA - January 2013 Partner: Kristin Bianco | 4 | 4 |
| L | Boston, MA, United States - August 2012 Partner: Kristin Bianco | 3 | 6 |
| L | Boston, MA - July 2012 | Chung kết | 1 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2012 | Chung kết | 1 |
| L | San Diego, CA - May 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Lake Geneva, IL - April 2012 Partner: Victoria Andromalos-Dale | 1 | 10 |
| L | Houston, TX - January 2012 Partner: Agnieszka Maslanka | 1 | 15 |
| L | Framingham, MA - January 2012 Partner: Marine Fabre | 3 | 6 |
| L | Herndon, VA - November 2011 Partner: Kelli Kilgore | 3 | 6 |
| L | Costa Mesa, CA - October 2011 Partner: Heather Powers | 1 | 5 |
| L | Boston, MA, United States - August 2011 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 57 | ||
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
| L | Toronto, Ontario, Canada - July 2011 Partner: Michelle Blaikie | 1 | 5 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2011 Partner: Sandra Pellegrini | 1 | 15 |
| TỔNG: | 20 | ||
TJ Bednash