John Quarto-vonTivadar [6262]
Chi tiết
| Tên: | John |
|---|---|
| Họ: | Quarto-vonTivadar |
| Tên khai sinh: | Quarto-vonTivadar |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
John Quarto-vonTivadar |
| WSDC-ID: | 6262 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.63
16 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2014 | 1 | 1 | 2 | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2013 | ||||||||||||
| 2012 | ||||||||||||
| 2011 | 1 | |||||||||||
| 2010 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2009 | 1 | 2 | 1 | |||||||||
| 2008 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Masters | Boogie By The Bay | Oct 2014 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Lone Star Invitational | Aug 2011 | 0.375 |
| 🥇 | Novice | New England Dance Festival | Aug 2010 | 0.3125 |
| 🥉 | Novice | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2008 | 0.25 |
| 🥉 | Masters | Swingtacular | Aug 2014 | 0.1875 |
| 🥉 | Novice | Big Apple Dance Festival/World Hustle Championships | Jul 2009 | 0.1875 |
| 4th | Masters | Mountain Magic | Nov 2014 | 0.125 |
| 4th | Novice | Da Dance Camp | Feb 2010 | 0.125 |
| 4th | Novice | Boston Dance Revolution | Aug 2008 | 0.125 |
| 4th | Newcomer | Swingin' Into Spring | May 2008 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Karen Leonard | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 2. | Christina Ferrari | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 3. | Louise Gour | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 4. | Dorothy Beebe | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Amanda Warren | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 6. | Jessica Johnson | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 7. | Kristie Vian | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 8. | Katie Dombecki | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 9. | Kellyn Van Fossen | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 10. | Mindy Halladay | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 42 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 42 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 6tháng | Tháng 5 2008 - Tháng 11 2014 |
| Chiến thắng | 6.25% | 1 |
| Vị trí | 68.75% | 11 |
| Chung kết | 1.00x | 16 |
| Events | 1.07x | 16 |
| Sự kiện độc đáo | 15 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 10.00% | 3 |
| Điểm Leader | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 8 2011 - Tháng 8 2011 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Novice | ||
| Điểm | 131.25% | 21 |
| Điểm Leader | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 2tháng | Tháng 6 2008 - Tháng 8 2010 |
| Chiến thắng | 10.00% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.11x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 4 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 5 2008 - Tháng 5 2008 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Masters | ||
| Điểm | 14 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 14 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 8 2014 - Tháng 11 2014 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
John Quarto-vonTivadar được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
John Quarto-vonTivadar được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Intermediate: 3 trên tổng số 30 điểm
| L | Austin, TX - August 2011 Partner: Amanda Warren | 3 | 3 |
| TỔNG: | 3 | ||
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
| L | Danvers, MA - August 2010 Partner: Christina Ferrari | 1 | 5 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Chicago, IL - February 2010 Partner: Katie Dombecki | 4 | 2 |
| L | Orlando, Florida, United States - December 2009 | Chung kết | 1 |
| L | Tampa Bay, FL, USA - November 2009 | Chung kết | 1 |
| L | Cleveland, OH - November 2009 | Chung kết | 1 |
| L | Morristown, NJ, US - July 2009 Partner: Jessica Johnson | 3 | 3 |
| L | Boston, MA - August 2008 Partner: Kellyn Van Fossen | 4 | 2 |
| L | Boston, MA - July 2008 | Chung kết | 1 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2008 Partner: Louise Gour | 3 | 4 |
| TỔNG: | 21 | ||
Newcomer: 4 tổng điểm
| L | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2008 Partner: Dorothy Beebe | 4 | 4 |
| TỔNG: | 4 | ||
Masters: 14 tổng điểm
| L | Seattle, WA, United States - November 2014 Partner: Brigid Kruger | 5 | 1 |
| L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2014 Partner: Mindy Halladay | 4 | 2 |
| L | San Francisco, CA - October 2014 Partner: Karen Leonard | 2 | 8 |
| L | San Francisco, CA, USA - August 2014 Partner: Kristie Vian | 3 | 3 |
| TỔNG: | 14 | ||
John Quarto-vonTivadar