Jessica Johnson [6077]
Chi tiết
| Tên: | Jessica |
|---|---|
| Họ: | Johnson |
| Tên khai sinh: | Johnson |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Jessica Johnson |
| WSDC-ID: | 6077 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.00
24 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2019 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2018 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2017 | 1 | |||||||||||
| 2016 | ||||||||||||
| 2015 | ||||||||||||
| 2014 | ||||||||||||
| 2013 | ||||||||||||
| 2012 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2011 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2010 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | |||||||
| 2009 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2008 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2007 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Novice | Florida Dance Magic | Jul 2010 | 0.75 |
| 🥇 | Intermediate | Swustlicious | Oct 2017 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | Big Apple Dance Festival | Jul 2011 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | Swing Fling | Jul 2010 | 0.625 |
| 🥈 | Intermediate | Big Apple Dance Festival | Jul 2012 | 0.5 |
| 🥇 | Newcomer | New Year's Dancin' Eve | Jan 2010 | 0.3125 |
| 5th | Intermediate | Philly Swing Classic | Sep 2018 | 0.25 |
| 4th | Intermediate | Big Apple Dance Festival | Jul 2018 | 0.25 |
| 🥉 | Novice | Big Apple Dance Festival | Jul 2009 | 0.1875 |
| Final | Intermediate | Montreal WCS Fest | Oct 2019 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Derek Downs | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | Michael Pisco | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Brandon Lafrance | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Daniel Zielinski | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Bryan Adams | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 6. | Alan Saperstein | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | John Quarto-vonTivadar | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 8. | Jean-Paul Reddinger | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 9. | Eric Thompson | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 10. | Matthew Smith | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 72 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 72 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11năm 11tháng | Tháng 11 2007 - Tháng 10 2019 |
| Chiến thắng | 20.83% | 5 |
| Vị trí | 54.17% | 13 |
| Chung kết | 1.00x | 24 |
| Events | 1.33x | 24 |
| Sự kiện độc đáo | 18 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 66.67% | 20 |
| Điểm Follower | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 2tháng | Tháng 8 2010 - Tháng 10 2019 |
| Chiến thắng | 16.67% | 2 |
| Vị trí | 50.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 1.20x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Novice | ||
| Điểm | 262.50% | 42 |
| Điểm Follower | 100.00% | 42 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 8tháng | Tháng 11 2007 - Tháng 7 2011 |
| Chiến thắng | 18.18% | 2 |
| Vị trí | 54.55% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.22x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 10 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 1 2010 - Tháng 1 2010 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Jessica Johnson được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Jessica Johnson được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Intermediate: 20 trên tổng số 30 điểm
| F | Montreal, Quebec, Canada - October 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Edinburgh, Lothian, Scotland, United Kingdom - January 2019 Partner: Lee Bartholomew | 5 | 1 |
| F | WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2018 Partner: Jean-Paul Reddinger | 5 | 2 |
| F | Boston, MA, United States - August 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Morristown, NJ, US - July 2018 Partner: Eric Thompson | 4 | 2 |
| F | Philadelphia, PA - October 2017 Partner: Bryan Adams | 1 | 5 |
| F | Herndon, VA - November 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Morristown, NJ, US - July 2012 Partner: Alan Saperstein | 2 | 4 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Burlington, MA - January 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Buffalo, NY - September 2010 Partner: Bradley Wheeler | 1 | 0 |
| F | Boston, MA, United States - August 2010 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 20 | ||
Novice: 42 trên tổng số 16 điểm
| F | Morristown, NJ, US - July 2011 Partner: Michael Pisco | 1 | 10 |
| F | Denver, CO - August 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2010 Partner: Derek Downs | 2 | 12 |
| F | Washington DC, USA - July 2010 Partner: Brandon Lafrance | 1 | 10 |
| F | Washington Dc, DC - May 2010 Partner: Matthew Smith | 4 | 2 |
| F | Newton, MA - November 2009 | Chung kết | 1 |
| F | Morristown, NJ, US - July 2009 Partner: John Quarto-vonTivadar | 3 | 3 |
| F | Denver, CO - August 2008 | Chung kết | 1 |
| F | Reston, VA - March 2008 | Chung kết | 1 |
| F | San Diego, CA - January 2008 | Chung kết | 1 |
| F | Tampa Bay, FL, USA - November 2007 Partner: Christopher Lo | 3 | 0 |
| TỔNG: | 42 | ||
Newcomer: 10 tổng điểm
| F | Burlington, MA - January 2010 Partner: Daniel Zielinski | 1 | 10 |
| TỔNG: | 10 | ||
Jessica Johnson