Claudiu Simion [6288]
Chi tiết
| Tên: | Claudiu |
|---|---|
| Họ: | Simion |
| Tên khai sinh: | Simion |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Claudiu Simion |
| WSDC-ID: | 6288 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.86
28 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2018 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2017 | 1 | |||||||||||
| 2016 | 1 | |||||||||||
| 2015 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2013 | 1 | |||||||||||
| 2012 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2011 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2010 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2009 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | |||||||
| 2008 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Mountain Magic | Nov 2016 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Mountain Magic | Nov 2012 | 1.25 |
| 🥈 | Advanced | Mountain Magic | Nov 2015 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Mountain Magic | Nov 2014 | 0.75 |
| 🥉 | Advanced | Mountain Magic | Nov 2013 | 0.75 |
| 🥇 | Intermediate | Mountain Magic | Nov 2010 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | FreZno Dance Classic | May 2009 | 0.625 |
| 🥈 | Novice | FreZno Dance Classic | May 2008 | 0.625 |
| 4th | Advanced | Mountain Magic | Nov 2017 | 0.5 |
| 5th | Advanced | South Bay Dance Fling | Sep 2015 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Emily Shotts | 20 pts | (2 events) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Lindsey Casillas | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Shanna Porcari | 7 pts | (2 events) | Avg: 3.50 pts/event |
| 4. | Giulia Rusch | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 5. | Ellany Kincross | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 6. | Ashley Yorek | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Bonnie Lucas | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Joan Lundahl | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 9. | Lisa Sandoval | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 10. | Christina Parker | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 80 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 80 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10năm 6tháng | Tháng 5 2008 - Tháng 11 2018 |
| Chiến thắng | 14.29% | 4 |
| Vị trí | 57.14% | 16 |
| Chung kết | 1.00x | 28 |
| Events | 4.00x | 28 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Advanced | ||
| Điểm | 36.67% | 22 |
| Điểm Leader | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm | Tháng 11 2013 - Tháng 11 2018 |
| Chiến thắng | 11.11% | 1 |
| Vị trí | 88.89% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 3.00x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 110.00% | 33 |
| Điểm Leader | 100.00% | 33 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 3tháng | Tháng 8 2009 - Tháng 11 2012 |
| Chiến thắng | 15.38% | 2 |
| Vị trí | 38.46% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.86x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 156.25% | 25 |
| Điểm Leader | 100.00% | 25 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 5 2008 - Tháng 5 2009 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.20x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Claudiu Simion được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Claudiu Simion được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 22 trên tổng số 60 điểm
| L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2018 | 3 | 1 |
| L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2017 Partner: Lisa Sandoval | 4 | 2 |
| L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2016 Partner: Giulia Rusch | 1 | 5 |
| L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2015 Partner: Shanna Porcari | 2 | 4 |
| L | San Jose, CA, California, USA - September 2015 | 5 | 2 |
| L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2014 Partner: Joan Lundahl | 3 | 3 |
| L | San Jose, CA, California, USA - August 2014 Partner: Shani Harpak | 5 | 1 |
| L | Fresno, CA - May 2014 | Chung kết | 1 |
| L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2013 Partner: Shanna Porcari | 3 | 3 |
| TỔNG: | 22 | ||
Intermediate: 33 trên tổng số 30 điểm
| L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2012 Partner: Lindsey Casillas | 1 | 10 |
| L | San Jose, CA, California, USA - September 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Fresno, CA - May 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Monterey, CA - January 2012 | Chung kết | 1 |
| L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2011 Partner: Ashley Yorek | 2 | 4 |
| L | San Francisco, CA - October 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Fresno, CA - May 2011 Partner: Bonnie Lucas | 4 | 4 |
| L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2010 Partner: Ellany Kincross | 1 | 5 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Monterey, CA - January 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Chico, CA - October 2009 | Chung kết | 1 |
| L | San Francisco, CA - October 2009 | Chung kết | 1 |
| L | San Jose, CA, California, USA - August 2009 Partner: Christina Parker | 4 | 2 |
| TỔNG: | 33 | ||
Novice: 25 trên tổng số 16 điểm
| L | Fresno, CA - May 2009 Partner: Emily Shotts | 1 | 10 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2009 | Chung kết | 1 |
| L | Monterey, CA - January 2009 | Chung kết | 1 |
| L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2008 | Chung kết | 1 |
| L | San Jose, CA, California, USA - August 2008 Partner: Pamela Simons | 5 | 2 |
| L | Fresno, CA - May 2008 Partner: Emily Shotts | 2 | 10 |
| TỔNG: | 25 | ||
Claudiu Simion