Ellany Kincross [6394]
Chi tiết
| Tên: | Ellany |
|---|---|
| Họ: | Kincross |
| Tên khai sinh: | Kincross |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Ellany Kincross |
| WSDC-ID: | 6394 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.20
15 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2011 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2010 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||||||
| 2009 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2008 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Mountain Magic | Nov 2010 | 1.25 |
| 🥉 | Intermediate | Palm Springs Summer Dance Classic | Sep 2009 | 0.75 |
| 🥈 | Novice | Monterey Swing Fest | Jan 2009 | 0.75 |
| 🥇 | Intermediate | Halloween SwingThing | Oct 2010 | 0.625 |
| 🥈 | Intermediate | Inland Valley Dance Festival | Jul 2009 | 0.5 |
| 5th | Advanced | Paradise Country Dance Festival | Oct 2011 | 0.25 |
| 4th | Intermediate | World Swing Dance Championships | Jul 2011 | 0.25 |
| 4th | Intermediate | Paradise Country Dance Festival | Oct 2010 | 0.25 |
| Final | Intermediate | Palm Springs Summer Dance Classic | Sep 2010 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Los Angeles Premiere Dance Classic | Apr 2010 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Peter Fradley | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | Claudiu Simion | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Nick Eastvold | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Evan Pardo | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 5. | Larry Sanders | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Cesario Dos Santos | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 7. | Craig Elder | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 8. | Shaheed Qaasim | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
| 9. | Fred Baron | 1 pts | (2 events) | Avg: 0.50 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 48 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 48 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 5tháng | Tháng 5 2008 - Tháng 10 2011 |
| Chiến thắng | 13.33% | 2 |
| Vị trí | 66.67% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 15 |
| Events | 1.36x | 15 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Advanced | ||
| Điểm | 1.67% | 1 |
| Điểm Follower | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 10 2011 - Tháng 10 2011 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 110.00% | 33 |
| Điểm Follower | 100.00% | 33 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 1tháng | Tháng 6 2009 - Tháng 7 2011 |
| Chiến thắng | 20.00% | 2 |
| Vị trí | 60.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.11x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Novice | ||
| Điểm | 87.50% | 14 |
| Điểm Follower | 100.00% | 14 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 5 2008 - Tháng 3 2009 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Ellany Kincross được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Ellany Kincross được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 1 trên tổng số 60 điểm
| F | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2011 Partner: Shaheed Qaasim | 5 | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Intermediate: 33 trên tổng số 30 điểm
| F | San Bernadino, CA - July 2011 Partner: Cesario Dos Santos | 4 | 2 |
| F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2010 Partner: Claudiu Simion | 1 | 10 |
| F | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2010 Partner: Craig Elder | 4 | 2 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2010 Partner: Evan Pardo | 1 | 5 |
| F | Palm Springs, CA - September 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Los Angeles, CA - April 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Palm Springs, CA - January 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Palm Springs, CA - September 2009 Partner: Nick Eastvold | 3 | 6 |
| F | San Bernadino, CA - July 2009 Partner: Larry Sanders | 2 | 4 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2009 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 33 | ||
Novice: 14 trên tổng số 16 điểm
| F | Lancaster, CA, United States - March 2009 | Chung kết | 1 |
| F | Monterey, CA - January 2009 Partner: Peter Fradley | 2 | 12 |
| F | San Bernadino, CA - July 2008 Partner: Fred Baron | 2 | 0 |
| F | San Bernadino, CA - May 2008 Partner: Fred Baron | 5 | 1 |
| TỔNG: | 14 | ||
Ellany Kincross