Bonnie Lucas [7688]

Chi tiết
Tên: Bonnie
Họ: Lucas
Tên khai sinh: Lucas
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Bonnie Lucas
WSDC-ID: 7688
Các hạng mục được phép: INT,NOV,ADV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 113
Điểm Follower 100.00% 113
Điểm 3 năm gần nhất 2
Khoảng thời gian 12năm 2tháng Tháng 5 2010 - Tháng 7 2022
Chiến thắng 19.35% 6
Vị trí 74.19% 23
Chung kết 1.11x 31
Events 2.15x 28
Sự kiện độc đáo 13

Advanced

Điểm 60.00% 36
Điểm Follower 100.00% 36
Điểm 3 năm gần nhất 2
Khoảng thời gian 8năm 1tháng Tháng 6 2014 - Tháng 7 2022
Chiến thắng 7.14% 1
Vị trí 50.00% 7
Chung kết 1.00x 14
Events 1.56x 14
Sự kiện độc đáo 9

Intermediate

Điểm 120.00% 36
Điểm Follower 100.00% 36
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 10tháng Tháng 3 2011 - Tháng 1 2014
Chiến thắng 42.86% 3
Vị trí 100.00% 7
Chung kết 1.00x 7
Events 1.17x 7
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 162.50% 26
Điểm Follower 100.00% 26
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8tháng Tháng 5 2010 - Tháng 1 2011
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Juniors

Điểm 15
Điểm Follower 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm Tháng 6 2010 - Tháng 6 2012
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 100.00% 5
Chung kết 1.00x 5
Events 1.67x 5
Sự kiện độc đáo 3
Bonnie Lucas được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Bonnie Lucas được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 36 trên tổng số 60 điểm
F
Phoenix, AZ - July 2022
42
F
Monterey, CA - January 2020
Partner: Sean Sommer
44
F
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2019
Partner: Michael Nahem
16
F
Phoenix, AZ - September 2019
Chung kết1
F
Palm Springs, CA - August 2019
52
F
Burlingame, CA - August 2019
Chung kết1
F
Fresno, CA - May 2019
Chung kết1
F
Costa Mesa, CA - October 2018
Chung kết1
F
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2018
Partner: Michael Nahem
28
F
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2017
Chung kết1
F
Palm Springs, CA - July 2017
33
F
Anaheim, CA - June 2017
Chung kết1
F
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2016
Chung kết1
F
Anaheim, CA - June 2014
44
TỔNG:36
Intermediate: 36 trên tổng số 30 điểm
F
Monterey, CA - January 2014
110
F
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2013
110
F
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2011
Partner: Jang Widler
15
F
Anaheim, CA - June 2011
52
F
Fresno, CA - May 2011
44
F
Los Angeles, CA - April 2011
Partner: Craig Elder
51
F
Lancaster, CA, United States - March 2011
Partner: Brandon Detty
24
TỔNG:36
Novice: 26 trên tổng số 16 điểm
F
Monterey, CA - January 2011
Partner: Rene Arreola
115
F
Phoenix, AZ - September 2010
Chung kết1
F
Phoenix, AZ - August 2010
Partner: Dean Fields
24
F
Anaheim, CA - June 2010
Partner: Nate Woodward
52
F
San Bernadino, CA - May 2010
Partner: Brandon Detty
44
TỔNG:26
Juniors: 15 tổng điểm
F
Anaheim, CA - June 2012
15
F
Costa Mesa, CA - October 2011
Partner: David Guido
33
F
Anaheim, CA - June 2011
Partner: Steven Guido
24
F
Monterey, CA - January 2011
42
F
Anaheim, CA - June 2010
Partner: Eitan Zur
51
TỔNG:15