Mimi Meredith [6345]
Chi tiết
| Tên: | Mimi |
|---|---|
| Họ: | Meredith |
| Tên khai sinh: | Meredith |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Mimi Meredith |
| WSDC-ID: | 6345 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
6.00
4 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2009 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2008 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Novice | Swingtime in the Rockies | Aug 2008 | 0.75 |
| 🥈 | Novice | Colorado Country Classic | Jun 2008 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Colorado Country Classic | Jun 2009 | 0.375 |
| Final | Intermediate | Swingtime in the Rockies | Aug 2009 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Andrew Opyrchal | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | John Weller | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Matt Webb | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 24 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 24 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 6 2008 - Tháng 8 2009 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 2.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 13.33% | 4 |
| Điểm Follower | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2tháng | Tháng 6 2009 - Tháng 8 2009 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Novice | ||
| Điểm | 125.00% | 20 |
| Điểm Follower | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2tháng | Tháng 6 2008 - Tháng 8 2008 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Mimi Meredith được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Mimi Meredith được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Intermediate: 4 trên tổng số 30 điểm
| F | Denver, CO - August 2009 | Chung kết | 1 |
| F | Denver, Colorado, Colorado, USA - June 2009 Partner: Matt Webb | 3 | 3 |
| TỔNG: | 4 | ||
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
| F | Denver, CO - August 2008 Partner: Andrew Opyrchal | 1 | 12 |
| F | Denver, Colorado, Colorado, USA - June 2008 Partner: John Weller | 2 | 8 |
| TỔNG: | 20 | ||
Mimi Meredith