Matt Webb [5744]
Chi tiết
| Tên: | Matt |
|---|---|
| Họ: | Webb |
| Tên khai sinh: | Webb |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Matt Webb |
| WSDC-ID: | 5744 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.06
18 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | ||||||||||||
| 2023 | ||||||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | ||||||||||||
| 2018 | ||||||||||||
| 2017 | 1 | |||||||||||
| 2016 | ||||||||||||
| 2015 | ||||||||||||
| 2014 | ||||||||||||
| 2013 | ||||||||||||
| 2012 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2011 | 2 | 1 | ||||||||||
| 2010 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2009 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2008 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2007 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Monterey SwingFest | Jan 2011 | 1.25 |
| 🥈 | Advanced | Mountain Magic | Nov 2012 | 1 |
| 🥈 | Advanced | South Bay CW Dance Festival | Sep 2012 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | FreZno Dance Classic | May 2010 | 1 |
| 🥉 | Advanced | High Desert Dance Classic | Mar 2011 | 0.75 |
| 🥇 | Intermediate | High Desert Dance Classic | Mar 2012 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | Desert City Swing | Sep 2008 | 0.625 |
| 5th | Advanced | FreZno Dance Classic | May 2017 | 0.5 |
| 🥈 | Intermediate | High Desert Dance Classic | Mar 2009 | 0.5 |
| 🥈 | Novice | C.A.S.H. Bash Weekend | Nov 2007 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Camille Webb | 10 pts | (2 events) | Avg: 5.00 pts/event |
| 2. | Shannon Tobin | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Raquel Montanez | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Emily Shotts | 8 pts | (2 events) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Lindsey Hoyer | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Hannah Bechtold | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Jill Aversa | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 8. | Ashley Whitney | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Bella Viramontes | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | Mimi Meredith | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 73 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 73 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 17năm 8tháng | Tháng 7 2007 - Tháng 3 2025 |
| Chiến thắng | 16.67% | 3 |
| Vị trí | 72.22% | 13 |
| Chung kết | 1.00x | 18 |
| Events | 1.50x | 18 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Advanced | ||
| Điểm | 21.67% | 13 |
| Điểm Leader | 100.00% | 13 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 14năm | Tháng 3 2011 - Tháng 3 2025 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 110.00% | 33 |
| Điểm Leader | 100.00% | 33 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm | Tháng 3 2009 - Tháng 3 2012 |
| Chiến thắng | 25.00% | 2 |
| Vị trí | 62.50% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.33x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 168.75% | 27 |
| Điểm Leader | 100.00% | 27 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 7 2007 - Tháng 9 2008 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Matt Webb được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Matt Webb được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 13 trên tổng số 60 điểm
| L | Lancaster, CA, United States - March 2025 | Chung kết | 0 |
| L | Fresno, CA - May 2017 Partner: Camille Webb | 5 | 2 |
| L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2012 Partner: Emily Shotts | 2 | 4 |
| L | San Jose, CA, California, USA - September 2012 Partner: Emily Shotts | 2 | 4 |
| L | Lancaster, CA, United States - March 2011 Partner: Bella Viramontes | 3 | 3 |
| TỔNG: | 13 | ||
Intermediate: 33 trên tổng số 30 điểm
| L | Lancaster, CA, United States - March 2012 Partner: Jill Aversa | 1 | 5 |
| L | Monterey, CA - January 2011 Partner: Shannon Tobin | 1 | 10 |
| L | Palm Springs, CA - January 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Denver, CO - August 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Fresno, CA - May 2010 Partner: Camille Webb | 2 | 8 |
| L | Denver, CO - August 2009 | Chung kết | 1 |
| L | Denver, CO - June 2009 Partner: Mimi Meredith | 3 | 3 |
| L | Lancaster, CA, United States - March 2009 Partner: Ashley Whitney | 2 | 4 |
| TỔNG: | 33 | ||
Novice: 27 trên tổng số 16 điểm
| L | Phoenix, AZ - September 2008 Partner: Raquel Montanez | 1 | 10 |
| L | Denver, CO - August 2008 | Chung kết | 1 |
| L | Cleveland, OH - November 2007 Partner: Lindsey Hoyer | 2 | 8 |
| L | Tulsa, OK - October 2007 Partner: Anne Walls | 4 | 2 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2007 Partner: Hannah Bechtold | 4 | 6 |
| TỔNG: | 27 | ||
Matt Webb