Andrew Opyrchal [6199]
Chi tiết
| Tên: | Andrew |
|---|---|
| Họ: | Opyrchal |
| Tên khai sinh: | Opyrchal |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Andrew Opyrchal |
| WSDC-ID: | 6199 |
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.11
56 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
2
Max: 3 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 6 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | |||||||||||
| 2023 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2022 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | 1 | |||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2018 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2013 | 1 | |||||||||||
| 2012 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2011 | 1 | 2 | 1 | |||||||||
| 2010 | 1 | 2 | 1 | |||||||||
| 2009 | 1 | 2 | ||||||||||
| 2008 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | All-Stars | Swingtacular: The Galactic Open 2022 | Aug 2018 | 7.5 |
| 🥇 | All-Stars | Boogie by the Bay | Oct 2014 | 5 |
| 🥈 | All-Stars | Rose City Swing | Feb 2017 | 4 |
| 🥇 | All-Stars | Retaliation Swing | Sep 2025 | 3 |
| 5th | All-Stars | Seattle's Easter Swing | Apr 2023 | 3 |
| 🥉 | All-Stars | SwingCouver | Jan 2019 | 3 |
| 🥉 | All-Stars | SwingCouver | Jan 2016 | 3 |
| 🥇 | All-Stars | Toronto Open Swing & Hustle Championships | Jul 2016 | 2.5 |
| 🥇 | All-Stars | Swingtime in the Rockies | Jul 2014 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | BridgeTown Swing | Sep 2011 | 2.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Kara Frenzel | 24 pts | (3 events) | Avg: 8.00 pts/event |
| 2. | Shantala Davis | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 3. | Victoria Henk | 14 pts | (2 events) | Avg: 7.00 pts/event |
| 4. | Mimi Meredith | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 5. | Ashley Mcalpine | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 6. | Leann Johnson | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Regina Shpigel | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 8. | Cheryl Brown | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 9. | Hailee Vaughan Hargis | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 10. | Anya Crane | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 230 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 230 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 24 | |
| Khoảng thời gian | 17năm 6tháng | Tháng 4 2008 - Tháng 10 2025 |
| Chiến thắng | 26.79% | 15 |
| Vị trí | 55.36% | 31 |
| Chung kết | 1.00x | 56 |
| Events | 2.80x | 56 |
| Sự kiện độc đáo | 20 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 74.67% | 112 |
| Điểm Leader | 100.00% | 112 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 24 | |
| Khoảng thời gian | 14năm | Tháng 10 2011 - Tháng 10 2025 |
| Chiến thắng | 15.00% | 6 |
| Vị trí | 40.00% | 16 |
| Chung kết | 1.00x | 40 |
| Events | 2.35x | 40 |
| Sự kiện độc đáo | 17 | |
Advanced | ||
| Điểm | 98.33% | 59 |
| Điểm Leader | 100.00% | 59 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 7tháng | Tháng 9 2010 - Tháng 4 2014 |
| Chiến thắng | 55.56% | 5 |
| Vị trí | 88.89% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.29x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 116.67% | 35 |
| Điểm Leader | 100.00% | 35 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 4tháng | Tháng 9 2008 - Tháng 1 2010 |
| Chiến thắng | 40.00% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 150.00% | 24 |
| Điểm Leader | 100.00% | 24 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 4 2008 - Tháng 8 2008 |
| Chiến thắng | 100.00% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Andrew Opyrchal được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Andrew Opyrchal được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
All-Stars: 112 trên tổng số 150 điểm
| L | San Francisco, CA - October 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Seattle, WA, USA - September 2025 Partner: Delancey Von Langendoerfer | 1 | 6 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Portland, OR, United States - January 2025 | Chung kết | 1 |
| L | San Francisco, CA - October 2024 | Chung kết | 1 |
| L | San Francisco, CA - October 2023 | Chung kết | 1 |
| L | Denver, CO - August 2023 | Chung kết | 1 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2023 Partner: Ashley Snow | 5 | 6 |
| L | San Francisco, CA, USA - March 2023 Partner: Estelle Bonnaire | 4 | 4 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2023 | Chung kết | 1 |
| L | San Francisco, CA - October 2022 | Chung kết | 1 |
| L | San Francisco, CA, USA - August 2022 | Chung kết | 1 |
| L | Portland, OR, United States - January 2020 Partner: Leilani Nakagawa | 5 | 2 |
| L | San Francisco, CA - October 2019 | Chung kết | 1 |
| L | San Francisco, CA, USA - August 2019 | Chung kết | 1 |
| L | San Diego, CA - May 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Chicago, IL, United States - March 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Portland, OR, USA - February 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Portland, OR, United States - January 2019 Partner: Helen Chao | 3 | 6 |
| L | San Francisco, CA - October 2018 | Chung kết | 1 |
| L | San Francisco, CA, USA - August 2018 Partner: Shantala Davis | 1 | 15 |
| L | Toronto, Ontario, Canada - July 2018 Partner: Nicole Zwerlein | 1 | 3 |
| L | San Diego, CA - May 2018 Partner: Mia Primavera | 4 | 4 |
| L | Portland, OR, USA - February 2018 | Chung kết | 1 |
| L | Portland, OR, United States - January 2018 | Chung kết | 1 |
| L | San Francisco, CA, USA - August 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Portland, OR, USA - February 2017 Partner: Hailee Vaughan Hargis | 2 | 8 |
| L | Portland, OR, United States - January 2017 Partner: Kara Frenzel | 4 | 4 |
| L | Burbank, CA - November 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Toronto, Ontario, Canada - July 2016 Partner: Erica Smith | 1 | 5 |
| L | San Diego, CA - May 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Chicago, IL, United States - March 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Portland, OR, United States - January 2016 Partner: Fabienne Easton | 3 | 6 |
| L | San Francisco, CA - October 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Los Angels, California, USA - April 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Portland, OR, United States - January 2015 | Chung kết | 1 |
| L | San Francisco, CA - October 2014 Partner: Victoria Henk | 1 | 10 |
| L | Denver, CO - July 2014 Partner: Janelle Guido | 1 | 5 |
| L | Lake Geneva, IL - April 2012 Partner: Sheli Schroeder | 4 | 2 |
| L | Seattle, WA, United States - October 2011 Partner: Mary Ann Nunez | 4 | 2 |
| TỔNG: | 112 | ||
Advanced: 59 trên tổng số 60 điểm
| L | Los Angels, California, USA - April 2014 Partner: Victoria Henk | 4 | 4 |
| L | Portland, OR, United States - January 2013 Partner: Lisa Picard | 3 | 6 |
| L | Seattle, WA, United States - November 2012 Partner: Anya Crane | 2 | 8 |
| L | Vancouver, WA - September 2011 Partner: Leann Johnson | 1 | 10 |
| L | Palm Springs, CA - September 2011 Partner: Regina Shpigel | 1 | 10 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2011 | Chung kết | 1 |
| L | San Francisco, CA - October 2010 Partner: Kara Frenzel | 1 | 10 |
| L | Seattle, WA, United States - September 2010 Partner: April Sakaluk | 1 | 5 |
| L | Vancouver, WA - September 2010 Partner: Jo Jephcott | 1 | 5 |
| TỔNG: | 59 | ||
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
| L | Palm Springs, CA - January 2010 Partner: Gina Jorgenson | 2 | 8 |
| L | Palm Springs, CA - September 2009 Partner: Kara Frenzel | 1 | 10 |
| L | Seattle, WA, United States - September 2009 Partner: Cheryl Brown | 1 | 10 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2009 Partner: Alycia Wright | 4 | 4 |
| L | Seattle, WA, United States - September 2008 Partner: Heather Crowe | 3 | 3 |
| TỔNG: | 35 | ||
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
| L | Denver, CO - August 2008 Partner: Mimi Meredith | 1 | 12 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2008 Partner: Ashley Mcalpine | 1 | 12 |
| TỔNG: | 24 | ||
Andrew Opyrchal