Andrew Opyrchal [6199]
Chi tiết
Tên: | Andrew |
---|---|
Họ: | Opyrchal |
Tên khai sinh: | Opyrchal |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 6199 |
Các hạng mục được phép: | ALS,ADV,INT |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 224 | |
Điểm Leader | 100.00% | 224 |
Điểm 3 năm gần nhất | 18 | |
Khoảng thời gian | 17năm | Tháng 4 2008 - Tháng 4 2025 |
Chiến thắng | 25.45% | 14 |
Vị trí | 54.55% | 30 |
Chung kết | 1.00x | 55 |
Events | 2.89x | 55 |
Sự kiện độc đáo | 19 | |
All-Stars | ||
Điểm | 70.00% | 105 |
Điểm Leader | 100.00% | 105 |
Điểm 3 năm gần nhất | 18 | |
Khoảng thời gian | 13năm 6tháng | Tháng 10 2011 - Tháng 4 2025 |
Chiến thắng | 13.16% | 5 |
Vị trí | 39.47% | 15 |
Chung kết | 1.00x | 38 |
Events | 2.38x | 38 |
Sự kiện độc đáo | 16 | |
Advanced | ||
Điểm | 100.00% | 60 |
Điểm Leader | 100.00% | 60 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3năm 7tháng | Tháng 9 2010 - Tháng 4 2014 |
Chiến thắng | 50.00% | 5 |
Vị trí | 80.00% | 8 |
Chung kết | 1.00x | 10 |
Events | 1.43x | 10 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
Điểm | 116.67% | 35 |
Điểm Leader | 100.00% | 35 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 4tháng | Tháng 9 2008 - Tháng 1 2010 |
Chiến thắng | 40.00% | 2 |
Vị trí | 100.00% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.25x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
Điểm | 150.00% | 24 |
Điểm Leader | 100.00% | 24 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 4 2008 - Tháng 8 2008 |
Chiến thắng | 100.00% | 2 |
Vị trí | 100.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 1.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 2 |
Andrew Opyrchal được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Andrew Opyrchal được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
All-Stars: 105 trên tổng số 150 điểm
L | Seattle, WA, United States - April 2025 | Chung kết | 1 |
L | Vancouver, Canada - January 2025 | Chung kết | 1 |
L | San Francisco, CA - October 2024 | Chung kết | 1 |
L | San Francisco, CA - October 2023 | Chung kết | 1 |
L | Denver, CO - August 2023 | Chung kết | 1 |
L | Seattle, WA, United States - April 2023 Partner: Ashley Snow | 5 | 6 |
L | Concord CA - March 2023 Partner: Estelle Bonnaire | 4 | 4 |
L | Sacramento, CA, USA - February 2023 | Chung kết | 1 |
L | San Francisco, CA - October 2022 | Chung kết | 1 |
L | Burlingame, CA - August 2022 | Chung kết | 1 |
L | Vancouver, Canada - January 2020 Partner: Leilani Nakagawa | 5 | 2 |
L | San Francisco, CA - October 2019 | Chung kết | 1 |
L | Burlingame, CA - August 2019 | Chung kết | 1 |
L | San Diego, CA - May 2019 | Chung kết | 1 |
L | Chicago, IL, United States - March 2019 | Chung kết | 1 |
L | Portland, OR - February 2019 | Chung kết | 1 |
L | Vancouver, Canada - January 2019 Partner: Helen Chao | 3 | 6 |
L | San Francisco, CA - October 2018 | Chung kết | 1 |
L | Burlingame, CA - August 2018 Partner: Shantala Davis | 1 | 15 |
L | Toronto, Ontario, Canada - July 2018 Partner: Nicole Zwerlein | 1 | 3 |
L | San Diego, CA - May 2018 Partner: Mia Primavera | 4 | 4 |
L | Portland, OR - February 2018 | Chung kết | 1 |
L | Vancouver, Canada - January 2018 | Chung kết | 1 |
L | Burlingame, CA - August 2017 | Chung kết | 1 |
L | Portland, OR - February 2017 Partner: Hailee Vaughan Hargis | 2 | 8 |
L | Vancouver, Canada - January 2017 Partner: Kara Frenzel | 4 | 4 |
L | Burbank, CA - November 2016 | Chung kết | 1 |
L | Toronto, Ontario, Canada - July 2016 Partner: Erica Smith | 1 | 5 |
L | San Diego, CA - May 2016 | Chung kết | 1 |
L | Chicago, IL, United States - March 2016 | Chung kết | 1 |
L | Vancouver, Canada - January 2016 Partner: Fabienne Easton | 3 | 6 |
L | San Francisco, CA - October 2015 | Chung kết | 1 |
L | Los Angels, California, USA - April 2015 | Chung kết | 1 |
L | Vancouver, Canada - January 2015 | Chung kết | 1 |
L | San Francisco, CA - October 2014 Partner: Victoria Henk | 1 | 10 |
L | Denver, CO - July 2014 Partner: Janelle Guido | 1 | 5 |
L | Lake Geneva, IL - April 2012 Partner: Sheli Schroeder | 4 | 2 |
L | Seattle, WA, United States - October 2011 Partner: Mary Ann Nunez | 4 | 2 |
TỔNG: | 105 |
Advanced: 60 trên tổng số 60 điểm
L | Los Angels, California, USA - April 2014 Partner: Victoria Henk | 4 | 4 |
L | Vancouver, Canada - January 2013 Partner: Lisa Picard | 3 | 6 |
L | Seattle, WA, United States - November 2012 Partner: Anya Crane | 2 | 8 |
L | Vancouver, WA - September 2011 Partner: Leann Johnson | 1 | 10 |
L | Palm Springs, CA - September 2011 Partner: Regina Shpigel | 1 | 10 |
L | Seattle, WA, United States - April 2011 | Chung kết | 1 |
L | San Francisco, CA - October 2010 Partner: Kara Frenzel | 1 | 10 |
L | Palm Springs, CA - September 2010 | Chung kết | 1 |
L | Vancouver, WA - September 2010 Partner: Jo Jephcott | 1 | 5 |
L | Seattle, WA, United States - September 2010 Partner: April Sakaluk | 1 | 5 |
TỔNG: | 60 |
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
L | Palm Springs, CA - January 2010 Partner: Gina Jorgenson | 2 | 8 |
L | Palm Springs, CA - September 2009 Partner: Kara Frenzel | 1 | 10 |
L | Seattle, WA, United States - September 2009 Partner: Cheryl Brown | 1 | 10 |
L | Seattle, WA, United States - April 2009 Partner: Alycia Wright | 4 | 4 |
L | Seattle, WA, United States - September 2008 Partner: Heather Crowe | 3 | 3 |
TỔNG: | 35 |
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
L | Denver, CO - August 2008 Partner: Mimi Meredith | 1 | 12 |
L | Seattle, WA, United States - April 2008 Partner: Ashley Mcalpine | 1 | 12 |
TỔNG: | 24 |