Bonnie Jean Cannon Subey [6360]
Chi tiết
| Tên: | Bonnie Jean |
|---|---|
| Họ: | Cannon Subey |
| Tên khai sinh: | Cannon Subey |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Bonnie Jean Cannon Subey |
| WSDC-ID: | 6360 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced All-Stars Champions |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Champions |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.35
51 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 6 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2022 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2018 | 1 | 2 | 1 | |||||||||
| 2017 | 2 | 2 | ||||||||||
| 2016 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||
| 2014 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 2 | ||||
| 2013 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2012 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | |||||||
| 2011 | ||||||||||||
| 2010 | ||||||||||||
| 2009 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2008 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Champions | Tampa Bay Classic | Aug 2017 | 5 |
| 🥇 | Champions | DC Swing eXperience | Nov 2016 | 5 |
| 🥇 | All-Stars | MADjam (Mid Atlantic Dance Jam) | Mar 2014 | 5 |
| 4th | Champions | MADjam (Mid Atlantic Dance Jam) | Mar 2019 | 4 |
| 4th | All-Stars | Swingtacular | Aug 2018 | 4 |
| 🥈 | Champions | The Chicago Classic | Mar 2018 | 4 |
| 🥈 | Champions | Swing Fling | Aug 2017 | 4 |
| 🥈 | Champions | Swingin' New England | Nov 2015 | 4 |
| 🥈 | All-Stars | Swing Fling | Aug 2015 | 4 |
| 🥈 | All-Stars | Summer Hummer | Aug 2014 | 4 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Jerome Subey | 18 pts | (5 events) | Avg: 3.60 pts/event |
| 2. | Dave Damon | 14 pts | (2 events) | Avg: 7.00 pts/event |
| 3. | Robert Royston | 12 pts | (3 events) | Avg: 4.00 pts/event |
| 4. | Akil Boatwright | 10 pts | (2 events) | Avg: 5.00 pts/event |
| 5. | PJ Turner | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Edson Modesto Jr. | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Mordecai Fayas | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 8. | Steve Broskey | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 9. | Tony Schubert | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 10. | Mike Konkel | 8 pts | (2 events) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 222 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 222 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 14năm | Tháng 3 2008 - Tháng 3 2022 |
| Chiến thắng | 21.57% | 11 |
| Vị trí | 86.27% | 44 |
| Chung kết | 1.00x | 51 |
| Events | 1.76x | 51 |
| Sự kiện độc đáo | 29 | |
Champions | ||
| Điểm | 32 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 32 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 4tháng | Tháng 11 2015 - Tháng 3 2022 |
| Chiến thắng | 30.00% | 3 |
| Vị trí | 100.00% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.43x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Invitational | ||
| Điểm | 4 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 10 2015 - Tháng 10 2015 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 50.00% | 75 |
| Điểm Follower | 100.00% | 75 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 7tháng | Tháng 1 2014 - Tháng 8 2019 |
| Chiến thắng | 15.79% | 3 |
| Vị trí | 84.21% | 16 |
| Chung kết | 1.00x | 19 |
| Events | 1.12x | 19 |
| Sự kiện độc đáo | 17 | |
Advanced | ||
| Điểm | 93.33% | 56 |
| Điểm Follower | 100.00% | 56 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 4tháng | Tháng 9 2012 - Tháng 1 2015 |
| Chiến thắng | 25.00% | 3 |
| Vị trí | 75.00% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 1.20x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 103.33% | 31 |
| Điểm Follower | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 5tháng | Tháng 3 2009 - Tháng 8 2012 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 83.33% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 150.00% | 24 |
| Điểm Follower | 100.00% | 24 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 3 2008 - Tháng 11 2008 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Bonnie Jean Cannon Subey được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Advanced All-Stars
Bonnie Jean Cannon Subey được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Champions
Champions
Champions: 32 tổng điểm
| F | Chicago, IL, United States - March 2022 Partner: Hugo Miguez | 3 | 1 |
| F | Reston, VA - March 2019 Partner: Robert Royston | 4 | 4 |
| F | Atlanta, GA, USA - October 2018 Partner: Robert Royston | 1 | 3 |
| F | Washington DC, USA - August 2018 Partner: Hugo Miguez | 3 | 1 |
| F | Chicago, IL, United States - March 2018 Partner: Ben Mchenry | 2 | 4 |
| F | Washington DC, USA - August 2017 Partner: Matt Auclair | 2 | 4 |
| F | Tampa Bay, FL, USA - August 2017 Partner: Robert Royston | 1 | 5 |
| F | Herndon, VA - November 2016 Partner: Diego Borges | 1 | 5 |
| F | Washington DC, USA - August 2016 Partner: Jerome Subey | 5 | 1 |
| F | Newton, MA - November 2015 Partner: Demetre Souliotes | 2 | 4 |
| TỔNG: | 32 | ||
Invitational: 4 tổng điểm
| F | Montreal, Quebec, Canada - October 2015 Partner: Jerome Subey | 2 | 4 |
| TỔNG: | 4 | ||
All-Stars: 75 trên tổng số 150 điểm
| F | San Francisco, CA, USA - August 2019 Partner: Glen Acheampong | 5 | 6 |
| F | San Francisco, CA, USA - August 2018 Partner: Tony Schubert | 4 | 8 |
| F | Denver, CO - February 2017 Partner: Jerome Subey | 5 | 1 |
| F | Tampa, FL - February 2017 Partner: Ryan Boz | 5 | 2 |
| F | Washington DC, USA - August 2015 Partner: Akil Boatwright | 2 | 8 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Lake Geneva, IL - April 2015 Partner: Mike Konkel | 2 | 4 |
| F | Chicago, IL, United States - March 2015 Partner: Sebastian Cadet | 1 | 5 |
| F | Newton, MA - November 2014 Partner: Akil Boatwright | 4 | 2 |
| F | Tampa Bay, FL, USA - November 2014 Partner: Mike Konkel | 2 | 4 |
| F | Atlanta, GA, USA - October 2014 Partner: David Brown | 4 | 2 |
| F | WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2014 Partner: Keith Stremmel | 5 | 1 |
| F | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2014 Partner: Jerome Subey | 2 | 4 |
| F | Boston, MA, United States - August 2014 Partner: Jerome Subey | 2 | 8 |
| F | Washington DC, USA - August 2014 | Chung kết | 1 |
| F | PARIS, France - June 2014 Partner: Steven Hunt | 4 | 2 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Reston, VA - March 2014 Partner: PJ Turner | 1 | 10 |
| F | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2014 Partner: Gary Ulaner | 1 | 5 |
| TỔNG: | 75 | ||
Advanced: 56 trên tổng số 60 điểm
| F | Framingham, MA - January 2015 Partner: Stephane Roy | 4 | 4 |
| F | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2014 Partner: Dave Damon | 4 | 4 |
| F | Framingham, MA - December 2013 Partner: Dave Damon | 1 | 10 |
| F | Boston, MA, United States - August 2013 Partner: Julien Vallier | 2 | 8 |
| F | Detroit, Michigan, USA - June 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Newton, MA - March 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Reston, VA - March 2013 | Chung kết | 1 |
| F | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2013 Partner: Joshua Macdonald | 2 | 4 |
| F | Framingham, MA - January 2013 Partner: Andrew Mastin | 1 | 5 |
| F | Newton, MA - November 2012 Partner: Edson Modesto Jr. | 1 | 10 |
| F | Herndon, VA - November 2012 Partner: Bradley Wheeler | 4 | 4 |
| F | Burlington, VT - September 2012 Partner: Randy Payne | 2 | 4 |
| TỔNG: | 56 | ||
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
| F | Danvers, MA - August 2012 Partner: Will Burbage | 4 | 2 |
| F | Washington DC, USA - August 2012 Partner: Scott Mehlberg | 2 | 8 |
| F | Green Bay, WI - July 2012 Partner: Mordecai Fayas | 1 | 10 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2012 Partner: Newell Defreest | 2 | 8 |
| F | Burlington, MA - December 2009 | Chung kết | 1 |
| F | Reston, VA - March 2009 Partner: Steven Hunt | 5 | 2 |
| TỔNG: | 31 | ||
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
| F | Newton, MA - November 2008 Partner: Steve Broskey | 1 | 10 |
| F | Herndon, VA - September 2008 Partner: Matthew Milton | 3 | 6 |
| F | Tulsa, Ok, USA - March 2008 Partner: John Thomas | 2 | 8 |
| TỔNG: | 24 | ||
Bonnie Jean Cannon Subey