Akil Boatwright [7980]
Chi tiết
| Tên: | Akil |
|---|---|
| Họ: | Boatwright |
| Tên khai sinh: | Boatwright |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Akil Boatwright |
| WSDC-ID: | 7980 |
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.56
34 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 6 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
4
Max: 8 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2022 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | ||||||||||||
| 2018 | ||||||||||||
| 2017 | 1 | |||||||||||
| 2016 | 2 | 1 | 1 | |||||||||
| 2015 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | ||||
| 2014 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2013 | 2 | 2 | 1 | |||||||||
| 2012 | 2 | 1 | 1 | |||||||||
| 2011 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2010 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | All-Stars | USA Grand Nationals Dance Championship | May 2016 | 5 |
| 🥈 | All-Stars | MADjam (Mid Atlantic Dance Jam) | Mar 2016 | 4 |
| 🥇 | Advanced | MADjam (Mid Atlantic Dance Jam) | Mar 2012 | 3.75 |
| 🥇 | Advanced | Summer Hummer | Aug 2012 | 2.5 |
| 🥈 | All-Stars | New Year's Dance Extravaganza | Jan 2016 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Freedom Swing Dance Challenge | Jan 2016 | 2 |
| 🥈 | All-Stars | Philly Swing Dance Classic | Oct 2015 | 2 |
| 🥈 | All-Stars | Vermont Swing Dance Championships | Sep 2015 | 2 |
| 🥈 | All-Stars | Swing Fling 2024 | Aug 2015 | 2 |
| 🥇 | All-Stars | Dance Mardi Gras | Jul 2022 | 1.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Blandine Iche | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Celine Sully | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 3. | Erica Ross | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 4. | Alexis Garrish | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Natalie Gorg | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Estelle Bonnaire | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Whitney Brown | 9 pts | (2 events) | Avg: 4.50 pts/event |
| 8. | Abby Stone | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 9. | Lindsay Mistretta | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 10. | Tammy Duke | 6 pts | (2 events) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 155 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 155 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11năm 8tháng | Tháng 11 2010 - Tháng 7 2022 |
| Chiến thắng | 17.65% | 6 |
| Vị trí | 79.41% | 27 |
| Chung kết | 1.10x | 34 |
| Events | 1.63x | 31 |
| Sự kiện độc đáo | 19 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 38.67% | 58 |
| Điểm Leader | 100.00% | 58 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 8tháng | Tháng 11 2012 - Tháng 7 2022 |
| Chiến thắng | 11.11% | 2 |
| Vị trí | 77.78% | 14 |
| Chung kết | 1.00x | 18 |
| Events | 1.38x | 18 |
| Sự kiện độc đáo | 13 | |
Advanced | ||
| Điểm | 83.33% | 50 |
| Điểm Leader | 100.00% | 50 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 5tháng | Tháng 8 2011 - Tháng 1 2016 |
| Chiến thắng | 22.22% | 2 |
| Vị trí | 77.78% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.13x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 76.67% | 23 |
| Điểm Leader | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 3 2011 - Tháng 6 2011 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
| Điểm | 75.00% | 12 |
| Điểm Leader | 100.00% | 12 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 11 2010 - Tháng 11 2010 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Juniors | ||
| Điểm | 12 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 12 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 3 2012 - Tháng 3 2013 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.50x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Akil Boatwright được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Akil Boatwright được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
All-Stars: 58 trên tổng số 150 điểm
| L | New Orleans, LA - July 2022 Partner: Tammy Duke | 1 | 3 |
| L | Baton Rouge, LA - June 2017 Partner: Tammy Duke | 3 | 3 |
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2016 Partner: Alexis Garrish | 1 | 10 |
| L | Reston, VA - March 2016 Partner: Abby Stone | 2 | 8 |
| L | Framingham, MA - January 2016 Partner: JesAnn Nail | 2 | 4 |
| L | Newton, MA - November 2015 Partner: Anna Balcom | 3 | 3 |
| L | WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - October 2015 Partner: Mariel Manzone | 2 | 4 |
| L | Burlington, VT - September 2015 Partner: Maria Ford | 2 | 4 |
| L | Boston, MA, United States - August 2015 Partner: Caroline Reilhac | 4 | 2 |
| L | Washington DC, USA - August 2015 Partner: Bonnie Jean Cannon Subey | 2 | 4 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Newton, MA - March 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Reston, VA - March 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Newton, MA - November 2014 Partner: Bonnie Jean Cannon Subey | 4 | 2 |
| L | Burlington, VT - September 2014 Partner: Daria Mikloukhina | 3 | 3 |
| L | Boston, MA, United States - August 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Reston, VA - March 2013 Partner: Melissa Rollins | 5 | 2 |
| L | Washington, DC., VA, USA - November 2012 Partner: Khrystyna Cusimano | 4 | 2 |
| TỔNG: | 58 | ||
Advanced: 50 trên tổng số 60 điểm
| L | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2016 Partner: Lindsay Mistretta | 2 | 8 |
| L | Montreal, Quebec, Canada - October 2015 Partner: Alexane Andreis | 3 | 3 |
| L | Morristown, NJ, US - July 2015 Partner: Tammy Rosen | 2 | 4 |
| L | Framingham, MA - January 2015 Partner: Willow Colson Wall | 3 | 6 |
| L | Houston, TX - January 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Boston, MA, United States - August 2012 Partner: Natalie Gorg | 1 | 10 |
| L | Reston, VA - March 2012 Partner: Blandine Iche | 1 | 15 |
| L | Washington, DC., VA, USA - November 2011 Partner: Robin Anne Powers | 4 | 2 |
| L | Boston, MA, United States - August 2011 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 50 | ||
Intermediate: 23 trên tổng số 30 điểm
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2011 Partner: Estelle Bonnaire | 1 | 10 |
| L | San Diego, CA - May 2011 Partner: Celine Sully | 2 | 12 |
| L | Reston, VA - March 2011 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 23 | ||
Novice: 12 trên tổng số 16 điểm
| L | Tampa Bay, FL, USA - November 2010 Partner: Erica Ross | 2 | 12 |
| TỔNG: | 12 | ||
Juniors: 12 tổng điểm
| L | Reston, VA - March 2013 Partner: Whitney Brown | 2 | 4 |
| L | Houston, TX - January 2013 Partner: Jasmin Meeks | 3 | 3 |
| L | Reston, VA - March 2012 Partner: Whitney Brown | 1 | 5 |
| TỔNG: | 12 | ||
Akil Boatwright