Akil Boatwright [7980]

Chi tiết
Tên: Akil
Họ: Boatwright
Tên khai sinh: Boatwright
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Akil Boatwright
WSDC-ID: 7980
Các hạng mục được phép: ALS,INT,ADV
Các hạng mục được phép (Leader): ALS
Các hạng mục được phép (Follower): INT,ADV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
5.89
27 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 5 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
6
Max: 8 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2022
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2016
2
 
1
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2015
1
 
 
 
 
 
1
2
1
2
1
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
2013
1
 
2
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
2
 
 
 
 
1
 
 
1
 
2011
 
 
 
 
1
1
 
 
 
 
1
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
Sự kiện thành công nhất
🥇All-StarsUSA Grand National Dance ChampionshipsMay 20165
🥈All-StarsMADjam (Mid Atlantic Dance Jam)Mar 20164
🥈All-StarsSwing FlingAug 20154
🥇AdvancedMADjam (Mid Atlantic Dance Jam)Mar 20123.75
🥇AdvancedSummer HummerAug 20122.5
🥈All-StarsCountdown Swing BostonJan 20162
🥈AdvancedFreedom Swing Dance ChallengeJan 20162
🥈All-StarsPhilly Swing ClassicOct 20152
🥈All-StarsVermont Swing Dance ChampionshipsSep 20152
🥇IntermediateLiberty Swing Dance ChampionshipsJun 20111.875
Đối tác tốt nhất
1.Blandine Iche15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
2.Estelle Bonnaire15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
3.Celine Sully12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
4.Erica Ross12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
5.Alexis Garrish10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.Bonnie Jean Cannon Subey10 pts(2 events)Avg: 5.00 pts/event
7.Natalie Gorg10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
8.Whitney Brown9 pts(2 events)Avg: 4.50 pts/event
9.Abby Stone8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
10.Lindsay Mistretta8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 155
Điểm Leader 100.00% 155
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11năm 8tháng Tháng 11 2010 - Tháng 7 2022
Chiến thắng 17.65% 6
Vị trí 79.41% 27
Chung kết 1.10x 34
Events 1.63x 31
Sự kiện độc đáo 19

All-Stars

Điểm 38.67% 58
Điểm Leader 100.00% 58
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9năm 8tháng Tháng 11 2012 - Tháng 7 2022
Chiến thắng 11.11% 2
Vị trí 77.78% 14
Chung kết 1.00x 18
Events 1.38x 18
Sự kiện độc đáo 13

Advanced

Điểm 83.33% 50
Điểm Leader 100.00% 50
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 5tháng Tháng 8 2011 - Tháng 1 2016
Chiến thắng 22.22% 2
Vị trí 77.78% 7
Chung kết 1.00x 9
Events 1.13x 9
Sự kiện độc đáo 8

Intermediate

Điểm 76.67% 23
Điểm Leader 100.00% 23
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3tháng Tháng 3 2011 - Tháng 6 2011
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Novice

Điểm 75.00% 12
Điểm Leader 100.00% 12
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 11 2010 - Tháng 11 2010
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Juniors

Điểm 12
Điểm Leader 100.00% 12
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 3 2012 - Tháng 3 2013
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2
Akil Boatwright được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Akil Boatwright được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
All-Stars: 58 trên tổng số 150 điểm
L
New Orleans, LA - July 2022
Partner: Tammy Duke
13
L
Baton Rouge, LA - June 2017
Partner: Tammy Duke
33
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2016
110
L
Reston, VA - March 2016
Partner: Abby Stone
28
L
Framingham, MA - January 2016
Partner: JesAnn Nail
24
L
Newton, MA - November 2015
Partner: Anna Balcom
33
L
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - October 2015
24
L
Burlington, VT - September 2015
Partner: Maria Ford
24
L
Boston, MA, United States - August 2015
42
L
Washington DC, USA - August 2015
24
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2015
Chung kết1
L
Newton, MA - March 2015
Chung kết1
L
Reston, VA - March 2015
Chung kết1
L
Newton, MA - November 2014
42
L
Burlington, VT - September 2014
33
L
Boston, MA, United States - August 2013
Chung kết1
L
Reston, VA - March 2013
52
L
Herndon, VA - November 2012
42
TỔNG:58
Advanced: 50 trên tổng số 60 điểm
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2016
28
L
Montreal, Quebec, Canada - October 2015
33
L
Morristown, NJ, US - July 2015
Partner: Tammy Rosen
24
L
Framingham, MA - January 2015
36
L
Houston, TX - January 2013
Chung kết1
L
Boston, MA, United States - August 2012
Partner: Natalie Gorg
110
L
Reston, VA - March 2012
Partner: Blandine Iche
115
L
Herndon, VA - November 2011
42
L
Boston, MA, United States - August 2011
Chung kết1
TỔNG:50
Intermediate: 23 trên tổng số 30 điểm
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2011
110
L
San Diego, CA - May 2011
Partner: Celine Sully
212
L
Reston, VA - March 2011
Chung kết1
TỔNG:23
Novice: 12 trên tổng số 16 điểm
L
Tampa Bay, FL, USA - November 2010
Partner: Erica Ross
212
TỔNG:12
Juniors: 12 tổng điểm
L
Reston, VA - March 2013
Partner: Whitney Brown
24
L
Houston, TX - January 2013
Partner: Jasmin Meeks
33
L
Reston, VA - March 2012
Partner: Whitney Brown
15
TỔNG:12