Larry Hough [6400]
Chi tiết
| Tên: | Larry |
|---|---|
| Họ: | Hough |
| Tên khai sinh: | Hough |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Larry Hough |
| WSDC-ID: | 6400 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.00
29 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2016 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2015 | 1 | 2 | ||||||||||
| 2014 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2013 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2012 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2011 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2010 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2009 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2008 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Masters | Tampa Bay Classic | Nov 2013 | 0.5 |
| 🥉 | Novice | Toronto Open Swing & Hustle Championships | Jul 2010 | 0.375 |
| 🥉 | Novice | Swingin' Into Spring | May 2010 | 0.375 |
| 🥇 | Masters | C.A.S.H. Bash Weekend | Nov 2014 | 0.3125 |
| 🥇 | Masters | Florida Dance Magic (Unconfirmed) | Jul 2013 | 0.3125 |
| 🥇 | Masters | Toronto Open Swing & Hustle Championships | Jul 2012 | 0.3125 |
| 🥇 | Masters | C.A.S.H. Bash Weekend | Nov 2011 | 0.3125 |
| 🥈 | Masters | Sweetheart Swing Classic | Feb 2014 | 0.25 |
| 4th | Masters | Spotlight Dance Challenge | Dec 2013 | 0.25 |
| 🥈 | Masters | C.A.S.H. Bash Weekend | Nov 2012 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Jennifer Vaughn | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 2. | Julie O'brien | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Emma Katrina Katzberg | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Shelly Alves | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Maru Hutchins | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 6. | Debi Mccreary | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 7. | Cathy Jones | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 8. | Claudia Bleil | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 9. | Lois Petersen | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Celia Reuss | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 87 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 87 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 7tháng | Tháng 6 2008 - Tháng 1 2016 |
| Chiến thắng | 13.79% | 4 |
| Vị trí | 72.41% | 21 |
| Chung kết | 1.04x | 29 |
| Events | 2.33x | 28 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 10.00% | 3 |
| Điểm Leader | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 7tháng | Tháng 7 2011 - Tháng 2 2015 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Novice | ||
| Điểm | 112.50% | 18 |
| Điểm Leader | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 5tháng | Tháng 6 2008 - Tháng 11 2010 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 44.44% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.50x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 6 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 7 2008 - Tháng 7 2008 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Masters | ||
| Điểm | 60 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 60 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 10tháng | Tháng 3 2011 - Tháng 1 2016 |
| Chiến thắng | 23.53% | 4 |
| Vị trí | 88.24% | 15 |
| Chung kết | 1.00x | 17 |
| Events | 1.70x | 17 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Larry Hough được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Larry Hough được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Intermediate: 3 trên tổng số 30 điểm
| L | Tampa, FL - February 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Toronto, Ontario, Canada - July 2011 Partner: Giselle Jagai | 4 | 2 |
| TỔNG: | 3 | ||
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
| L | Cleveland, OH - November 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Chicago, IL - October 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Buffalo, NY - September 2010 Partner: Amy Manning | 5 | 0 |
| L | Detroit, Michigan, USA - July 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Toronto, Ontario, Canada - July 2010 Partner: Julie O'brien | 3 | 6 |
| L | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2010 Partner: Emma Katrina Katzberg | 3 | 6 |
| L | Toronto, Ontario, Canada - July 2009 Partner: Daniella Bajtos | 5 | 1 |
| L | Buffalo, NY - June 2009 | Chung kết | 1 |
| L | Buffalo, NY - June 2008 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 18 | ||
Newcomer: 6 tổng điểm
| L | Toronto, Ontario, Canada - July 2008 Partner: Shelly Alves | 2 | 6 |
| TỔNG: | 6 | ||
Masters: 60 tổng điểm
| L | Nashville, Tennesse, USA - January 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Tampa, FL - February 2015 Partner: Donna Purcell | 5 | 1 |
| L | Nashville, Tennesse, USA - January 2015 Partner: Laura Cancela | 4 | 2 |
| L | Cleveland, OH - November 2014 Partner: Maru Hutchins | 1 | 5 |
| L | Tampa, FL - February 2014 Partner: Lois Petersen | 2 | 4 |
| L | Nashville, Tennesse, USA - December 2013 Partner: Celia Reuss | 4 | 4 |
| L | Tampa Bay, FL, USA - November 2013 Partner: Jennifer Vaughn | 2 | 8 |
| L | Jacksonville, FL, USA - September 2013 Partner: Jutta Baerman | 3 | 3 |
| L | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2013 Partner: Debi Mccreary | 1 | 5 |
| L | Chicago, IL, United States - March 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Nashville, Tennesse, USA - January 2013 Partner: Cindy Rohr | 3 | 3 |
| L | Cleveland, OH - November 2012 Partner: Sylvia Berman | 2 | 4 |
| L | Buffalo, NY - September 2012 Partner: Rita Vine | 2 | 4 |
| L | Toronto, Ontario, Canada - July 2012 Partner: Cathy Jones | 1 | 5 |
| L | Detroit, Michigan, USA - June 2012 Partner: Cindy Rohr | 5 | 1 |
| L | Cleveland, OH - November 2011 Partner: Claudia Bleil | 1 | 5 |
| L | Chicago, IL, United States - March 2011 Partner: Beverly Solazzo | 4 | 4 |
| TỔNG: | 60 | ||
Larry Hough