Cathy Jones [7224]
 Chi tiết
  | Tên: | Cathy | 
|---|---|
| Họ: | Jones | 
| Tên khai sinh: | Jones | 
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro | 
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: | 
                  Cathy Jones | 
        
| WSDC-ID: | 7224 | 
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate | 
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice | 
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate | 
| Ngày sinh: | Pro | 
| Tuổi: | Pro | 
| Quốc gia: | Pro | 
| Thành phố: | Pro | 
| Quốc gia nơi sinh: | Pro | 
| Mạng xã hội: | Pro | 
Điểm/Sự kiện
        3.33
        24 tổng sự kiện
    Chuỗi sự kiện hiện tại
        1
        Max: 2 months in a row
    Current Win Streak
        0
        Max: 1 in a row
    Chuỗi bục vinh danh hiện tại
        0
        Max: 3 in a row
    Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec | 
| 2016 | 1  | 1  | 1  | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2015 | 1  | 1  | 1  | |||||||||
| 2014 | 1  | 1  | 2  | |||||||||
| 2013 | 2  | 1  | 2  | |||||||||
| 2012 | 1  | 2  | 1  | |||||||||
| 2011 | 1  | |||||||||||
| 2010 | 1  | 1  | 1  | |||||||||
| 2009 | 1  | 
 Sự kiện thành công nhất
  | 🥇 | Novice | Spotlight New Year's Celebration | Jan 2013 | 0.9375 | 
| 4th | Intermediate | C.A.S.H. Bash Weekend | Nov 2014 | 0.5 | 
| 🥈 | Masters | C.A.S.H. Bash Weekend | Dec 2013 | 0.5 | 
| 🥉 | Intermediate | Canadian Swing Championships | May 2015 | 0.375 | 
| 🥇 | Masters | Toronto Open Swing & Hustle Championships | Jul 2012 | 0.3125 | 
| 🥈 | Masters | Upstate Dance Challenge | Sep 2016 | 0.25 | 
| 🥈 | Masters | Toronto Open Swing & Hustle Championships | Jul 2016 | 0.25 | 
| 🥈 | Masters | Vermont Swing Dance Championships | Sep 2015 | 0.25 | 
| 4th | Masters | C.A.S.H. Bash Weekend | Nov 2014 | 0.25 | 
| 🥈 | Masters | Vermont Swing Dance Championships | Sep 2014 | 0.25 | 
  Đối tác tốt nhất
  | 1. | Todd Coulthard | 16 pts | (2 events) | Avg: 8.00 pts/event | 
| 2. | Vince Peterson | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event | 
| 3. | Larry Hough | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event | 
| 4. | Eric Davis | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event | 
| 5. | Gabriel Indurskis | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event | 
| 6. | Mathew Lindsey | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event | 
| 7. | Brad Willis | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event | 
| 8. | Richard Defelice | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event | 
| 9. | Randy Payne | 4 pts | (2 events) | Avg: 2.00 pts/event | 
| 10. | Jackie Lindsey | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event | 
 Thống kê
  All Time | 
        ||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 80 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 80 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 5tháng | Tháng 6 2009 - Tháng 11 2016 | 
| Chiến thắng | 8.33% | 2 | 
| Vị trí | 83.33% | 20 | 
| Chung kết | 1.14x | 24 | 
| Events | 2.33x | 21 | 
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 30.00% | 9 | 
| Điểm Follower | 100.00% | 9 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 5tháng | Tháng 5 2013 - Tháng 10 2015 | 
| Chiến thắng | 0.00% | 0 | 
| Vị trí | 75.00% | 3 | 
| Chung kết | 1.00x | 4 | 
| Events | 1.33x | 4 | 
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
| Điểm | 137.50% | 22 | 
| Điểm Follower | 100.00% | 22 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 6tháng | Tháng 7 2010 - Tháng 1 2013 | 
| Chiến thắng | 20.00% | 1 | 
| Vị trí | 60.00% | 3 | 
| Chung kết | 1.00x | 5 | 
| Events | 1.25x | 5 | 
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 5 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 5 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 6 2009 - Tháng 1 2010 | 
| Chiến thắng | 0.00% | 0 | 
| Vị trí | 100.00% | 2 | 
| Chung kết | 1.00x | 2 | 
| Events | 1.00x | 2 | 
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Masters | ||
| Điểm | 44 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 44 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 2tháng | Tháng 9 2010 - Tháng 11 2016 | 
| Chiến thắng | 7.69% | 1 | 
| Vị trí | 92.31% | 12 | 
| Chung kết | 1.00x | 13 | 
| Events | 2.17x | 13 | 
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Cathy Jones được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Cathy Jones được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Intermediate: 9 trên tổng số 30 điểm
| F | Montreal, Quebec, Canada - October 2015  | Chung kết | 1 | 
| F | Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2015 Partner: Thomas Clyde  | 3 | 3 | 
| F | Cleveland, OH - November 2014 Partner: Eric Davis  | 4 | 4 | 
| F | Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2013 Partner: Todd Coulthard  | 5 | 1 | 
| TỔNG: | 9 | ||
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
| F | Nashville, Tennesse, USA - January 2013 Partner: Todd Coulthard  | 1 | 15 | 
| F | Buffalo, NY - September 2012  | Chung kết | 1 | 
| F | Toronto, Ontario, Canada - July 2012 Partner: Thomas Falletta  | 5 | 1 | 
| F | Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2012 Partner: Gabriel Indurskis  | 2 | 4 | 
| F | Toronto, Ontario, Canada - July 2010  | Chung kết | 1 | 
| TỔNG: | 22 | ||
Newcomer: 5 tổng điểm
| F | Burlington, MA - January 2010 Partner: Mathew Lindsey  | 4 | 4 | 
| F | Buffalo, NY - June 2009 Partner: Stephen Wershing  | 5 | 1 | 
| TỔNG: | 5 | ||
Masters: 44 tổng điểm
| F | Cleveland, OH - November 2016 Partner: Randolph Peters  | 5 | 2 | 
| F | Albany, NY - September 2016 Partner: Brad Willis  | 2 | 4 | 
| F | Toronto, Ontario, Canada - July 2016 Partner: Richard Defelice  | 2 | 4 | 
| F | Burlington, VT - September 2015 Partner: Randy Payne  | 2 | 4 | 
| F | Cleveland, OH - November 2014 Partner: Jackie Lindsey  | 4 | 4 | 
| F | Burlington, VT - September 2014 Partner: Rick Legler  | 2 | 4 | 
| F | Toronto, Ontario, Canada - July 2014 Partner: Ken Muntz  | 3 | 3 | 
| F | Nashville, Tennesse, USA - December 2013  | Chung kết | 1 | 
| F | Cleveland, OH - December 2013 Partner: Vince Peterson  | 2 | 8 | 
| F | Nashville, Tennesse, USA - January 2013 Partner: Genieboy Collins  | 5 | 2 | 
| F | Toronto, Ontario, Canada - July 2012 Partner: Larry Hough  | 1 | 5 | 
| F | Buffalo, NY - September 2011 Partner: Andre Danis  | 3 | 3 | 
| F | Buffalo, NY - September 2010 Partner: Randy Payne  | 5 | 0 | 
| TỔNG: | 44 | ||
 Cathy Jones