Jason Lane [6439]

Chi tiết
Tên: Jason
Họ: Lane
Tên khai sinh: Lane
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Jason Lane
WSDC-ID: 6439
Các hạng mục được phép: Intermediate Advanced Novice
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.71
14 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
2
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
1
1
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
1
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
2
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2009
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
1
1
2008
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
1
 
Sự kiện thành công nhất
🥈IntermediateNew Year's Dance ExtravaganzaJan 20121
🥉IntermediateThe Boston Tea PartyMar 20130.75
🥉IntermediateFreedom Swing Dance ChallengeJan 20130.75
🥇IntermediateSwustliciousOct 20160.625
🥇IntermediateFreedom Swing Dance ChallengeJan 20120.625
🥇NoviceVirginia State OpenSep 20080.625
🥈NoviceSwingin' New England Dance FestivalNov 20100.5
🥇NewcomerSwing FlingJul 20080.25
FinalIntermediatePhilly Swing ClassicSep 20160.125
5thNoviceNew Year's Dancin' EveJan 20100.125
Đối tác tốt nhất
1.Adela Su10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Anna Reguero8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
3.Natalie Kuczma-Hanna8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.Latanya Rowe8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Katharine Montgomery6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Vanessa Keroack6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Jennie Hartman5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
8.Sally Charles5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
9.Lauren Bonaventura2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
10.Natalie Fisher2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 66
Điểm Leader 100.00% 66
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 3tháng Tháng 7 2008 - Tháng 10 2016
Chiến thắng 28.57% 4
Vị trí 85.71% 12
Chung kết 1.00x 14
Events 1.56x 14
Sự kiện độc đáo 9

Intermediate

Điểm 103.33% 31
Điểm Leader 100.00% 31
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 9tháng Tháng 1 2012 - Tháng 10 2016
Chiến thắng 33.33% 2
Vị trí 83.33% 5
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 168.75% 27
Điểm Leader 100.00% 27
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 2tháng Tháng 9 2008 - Tháng 11 2010
Chiến thắng 14.29% 1
Vị trí 85.71% 6
Chung kết 1.00x 7
Events 1.75x 7
Sự kiện độc đáo 4

Newcomer

Điểm 8
Điểm Leader 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 7 2008 - Tháng 7 2008
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Jason Lane được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Jason Lane được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
L
Philadelphia, PA - October 2016
15
L
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2016
Partner:
Chung kết1
L
Newton, MA - March 2013
36
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2013
36
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2012
Partner: Sally Charles
15
L
Framingham, MA - January 2012
Partner: Anna Reguero
28
TỔNG:31
Novice: 27 trên tổng số 16 điểm
L
Newton, MA - November 2010
28
L
Burlington, MA - January 2010
52
L
Burlington, MA - December 2009
Partner:
Chung kết1
L
Newton, MA - November 2009
52
L
Washington DC, USA - July 2009
52
L
Newton, MA - November 2008
Partner: Heejung Jung
52
L
Herndon, VA - September 2008
Partner: Adela Su
110
TỔNG:27
Newcomer: 8 tổng điểm
L
Washington DC, USA - July 2008
Partner: Latanya Rowe
18
TỔNG:8