Anna Reguero [4634]
Chi tiết
| Tên: | Anna |
|---|---|
| Họ: | Reguero |
| Tên khai sinh: | Reguero |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Anna Reguero |
| WSDC-ID: | 4634 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.78
9 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2012 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2011 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2010 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2009 | ||||||||||||
| 2008 | ||||||||||||
| 2007 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Intermediate | SwingTime | Jul 2012 | 1 |
| 🥇 | Intermediate | Toronto International Swing Dance | Feb 2011 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | New Year's Dancin' Eve | Jan 2010 | 0.625 |
| 🥈 | Intermediate | Countdown Swing Boston | Jan 2012 | 0.5 |
| 🥈 | Intermediate | Toronto Open Swing & Hustle Championships | Jul 2011 | 0.5 |
| Final | Novice | Summer Hummer | Aug 2010 | 0.0625 |
| Final | Novice | Toronto Open Swing & Hustle Championships | Jul 2010 | 0.0625 |
| Final | Novice | New Year's Dancin' Eve | Dec 2007 | 0.0625 |
| 🥇 | Novice | Swing Niagara Dance Championships | Sep 2010 | 0 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Jeff Moscaritolo | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Dylan Sisneros | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Matthew Smith | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 4. | Jason Lane | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Andre Danis | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Brian Linacre | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 34 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 34 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 7tháng | Tháng 12 2007 - Tháng 7 2012 |
| Chiến thắng | 33.33% | 3 |
| Vị trí | 66.67% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.29x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 70.00% | 21 |
| Điểm Follower | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 5tháng | Tháng 2 2011 - Tháng 7 2012 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 81.25% | 13 |
| Điểm Follower | 100.00% | 13 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 9tháng | Tháng 12 2007 - Tháng 9 2010 |
| Chiến thắng | 40.00% | 2 |
| Vị trí | 40.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Anna Reguero được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Anna Reguero được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Intermediate: 21 trên tổng số 30 điểm
| F | Denver, CO - July 2012 Partner: Dylan Sisneros | 2 | 8 |
| F | Framingham, MA - January 2012 Partner: Jason Lane | 2 | 4 |
| F | Toronto, Ontario, Canada - July 2011 Partner: Andre Danis | 2 | 4 |
| F | Toronto, Canada - February 2011 Partner: Matthew Smith | 1 | 5 |
| TỔNG: | 21 | ||
Novice: 13 trên tổng số 16 điểm
| F | Buffalo, NY - September 2010 Partner: Brian Linacre | 1 | 0 |
| F | Boston, MA, United States - August 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Toronto, Ontario, Canada - July 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Burlington, MA - January 2010 Partner: Jeff Moscaritolo | 1 | 10 |
| F | Burlington, MA - December 2007 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 13 | ||
Anna Reguero