Natalie Fisher [6674]
Chi tiết
| Tên: | Natalie |
|---|---|
| Họ: | Fisher |
| Tên khai sinh: | Fisher |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Natalie Fisher |
| WSDC-ID: | 6674 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.78
27 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2016 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2015 | 2 | 2 | 2 | 1 | ||||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2013 | 1 | |||||||||||
| 2012 | ||||||||||||
| 2011 | 1 | |||||||||||
| 2010 | 2 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2009 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Intermediate | Capital Swing Dance Convention | Feb 2014 | 1.25 |
| 🥈 | Advanced | Sea To Sky - Seattle | Nov 2015 | 1 |
| 🥉 | Intermediate | Bridgetown Swing Boogie | Sep 2014 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | Swingin' Into Spring | May 2010 | 0.625 |
| 🥉 | Novice | Capital Swing Dance Convention | Feb 2010 | 0.625 |
| Final | Advanced | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2016 | 0.25 |
| Final | Advanced | 5280 Swing Dance Championships | Feb 2016 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | SwingCouver | Jan 2014 | 0.25 |
| 4th | Novice | New Year's Dancin' Eve | Jan 2010 | 0.25 |
| Final | Intermediate | City of Angels | Apr 2015 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Jeffrey Leonard | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Cory Vingi | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Klaus Bravenboer | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Simeon Wessinger | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Maxwell Libbrecht | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Roberto Corporan | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Jim Lipski | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | James Philbin | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Robert Emmons | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | Alpha Vo | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 75 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 75 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm | Tháng 6 2009 - Tháng 6 2016 |
| Chiến thắng | 3.70% | 1 |
| Vị trí | 44.44% | 12 |
| Chung kết | 1.00x | 27 |
| Events | 1.35x | 27 |
| Sự kiện độc đáo | 20 | |
Advanced | ||
| Điểm | 10.00% | 6 |
| Điểm Follower | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 11 2015 - Tháng 6 2016 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 33.33% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Follower | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 9tháng | Tháng 7 2010 - Tháng 4 2015 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 26.67% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 15 |
| Events | 1.07x | 15 |
| Sự kiện độc đáo | 14 | |
Novice | ||
| Điểm | 168.75% | 27 |
| Điểm Follower | 100.00% | 27 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 11 2009 - Tháng 5 2010 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 12 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 12 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 6 2009 - Tháng 12 2009 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Natalie Fisher được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Natalie Fisher được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 6 trên tổng số 60 điểm
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Denver, CO - February 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - November 2015 Partner: Maxwell Libbrecht | 2 | 4 |
| TỔNG: | 6 | ||
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| F | Los Angels, California, USA - April 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Denver, CO - March 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Portland, OR, USA - March 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Portland, OR, United States - January 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Monterey, CA - January 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Vancouver, WA - September 2014 Partner: Simeon Wessinger | 3 | 6 |
| F | San Francisco, CA, USA - August 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Las Vegas, NV - July 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2014 Partner: Jeffrey Leonard | 3 | 10 |
| F | Portland, OR, United States - January 2014 Partner: Alpha Vo | 5 | 2 |
| F | Ashland, OR, United States - May 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Newton, MA - November 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Green Bay, WI - July 2010 Partner: Scott Mercer | 5 | 1 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 27 trên tổng số 16 điểm
| F | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2010 Partner: Cory Vingi | 1 | 10 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2010 Partner: Klaus Bravenboer | 3 | 10 |
| F | Burlington, MA - January 2010 Partner: Roberto Corporan | 4 | 4 |
| F | Monterey, CA - January 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Newton, MA - November 2009 Partner: Jason Lane | 5 | 2 |
| TỔNG: | 27 | ||
Newcomer: 12 tổng điểm
| F | Burlington, MA - December 2009 | Chung kết | 1 |
| F | Danvers, MA - August 2009 Partner: Jim Lipski | 2 | 4 |
| F | Boston, MA - July 2009 Partner: James Philbin | 2 | 4 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2009 Partner: Robert Emmons | 3 | 3 |
| TỔNG: | 12 | ||
Natalie Fisher