Brianne Cline [6514]
Chi tiết
Tên: | Brianne |
---|---|
Họ: | Cline |
Tên khai sinh: | Cline |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 6514 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,ALS |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 114 | |
Điểm Follower | 100.00% | 114 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 4năm 9tháng | Tháng 8 2008 - Tháng 5 2013 |
Chiến thắng | 24.24% | 8 |
Vị trí | 66.67% | 22 |
Chung kết | 1.00x | 33 |
Events | 1.94x | 33 |
Sự kiện độc đáo | 17 | |
All-Stars | ||
Điểm | 6.00% | 9 |
Điểm Follower | 100.00% | 9 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 9 2012 - Tháng 5 2013 |
Chiến thắng | 25.00% | 1 |
Vị trí | 75.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.00x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Advanced | ||
Điểm | 80.00% | 48 |
Điểm Follower | 100.00% | 48 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 2tháng | Tháng 5 2010 - Tháng 7 2012 |
Chiến thắng | 28.57% | 4 |
Vị trí | 71.43% | 10 |
Chung kết | 1.00x | 14 |
Events | 1.40x | 14 |
Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
Điểm | 86.67% | 26 |
Điểm Follower | 100.00% | 26 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 3 2009 - Tháng 11 2010 |
Chiến thắng | 9.09% | 1 |
Vị trí | 45.45% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 11 |
Events | 1.22x | 11 |
Sự kiện độc đáo | 9 | |
Novice | ||
Điểm | 143.75% | 23 |
Điểm Follower | 100.00% | 23 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 1tháng | Tháng 11 2008 - Tháng 12 2009 |
Chiến thắng | 66.67% | 2 |
Vị trí | 100.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 | |
Newcomer | ||
Điểm | 8 | |
Điểm Follower | 100.00% | 8 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 8 2008 - Tháng 8 2008 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 |
Brianne Cline được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
Brianne Cline được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 9 trên tổng số 150 điểm
F | Dallas, TX - May 2013 Partner: Sheven Kekoolani | 4 | 2 |
F | Tampa, FL - May 2013 Partner: Bryan Jordan | 5 | 1 |
F | Chicago, IL, United States - March 2013 | Chung kết | 1 |
F | Jacksonville, FL - September 2012 Partner: Luis Crespo | 1 | 5 |
TỔNG: | 9 |
Advanced: 48 trên tổng số 60 điểm
F | Fort Lauderdale, FL, United States - July 2012 Partner: Christopher Lo | 1 | 5 |
F | Dallas, TX - May 2012 Partner: Blake Elder | 3 | 3 |
F | Chicago, IL - March 2012 | Chung kết | 1 |
F | Houston, TX - January 2012 Partner: Jb Brodie | 3 | 10 |
F | Orlando, FL - January 2012 Partner: Sheven Kekoolani | 1 | 5 |
F | Orlando, Florida, United States - January 2012 Partner: Reginald Beason | 1 | 5 |
F | Jacksonville, FL - September 2011 Partner: Demery Leyva | 2 | 4 |
F | Fort Lauderdale, FL, United States - July 2011 Partner: Christopher Lo | 2 | 4 |
F | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2011 | Chung kết | 1 |
F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2011 | Chung kết | 1 |
F | San Diego, CA - May 2011 | Chung kết | 1 |
F | Orlando, Florida, United States - January 2011 Partner: Demery Leyva | 5 | 1 |
F | Fort Lauderdale, FL, United States - July 2010 Partner: Justin Wolcott | 1 | 5 |
F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2010 Partner: Trey Ellington | 5 | 2 |
TỔNG: | 48 |
Intermediate: 26 trên tổng số 30 điểm
F | Tampa Bay, FL, USA - November 2010 Partner: Thomas Escaravage | 5 | 2 |
F | San Diego, CA - May 2010 | Chung kết | 1 |
F | Reston, VA - March 2010 | Chung kết | 1 |
F | Houston, TX - January 2010 | Chung kết | 1 |
F | Orlando, Florida, United States - January 2010 Partner: John Meyer | 2 | 4 |
F | Tampa Bay, FL, USA - November 2009 | Chung kết | 1 |
F | Dallas, TX - September 2009 | Chung kết | 1 |
F | Boston, MA, United States - August 2009 Partner: Billy Montgomery | 1 | 10 |
F | Fort Lauderdale, FL, United States - July 2009 Partner: Jimmy Torres | 3 | 3 |
F | Orlando, FL - June 2009 Partner: Aaron Mckenna | 5 | 1 |
F | Reston, VA - March 2009 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 26 |
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
F | Orlando, Florida, United States - December 2009 Partner: Rick Bowles | 1 | 10 |
F | Orlando, FL - December 2009 Partner: Allen Stanley | 1 | 5 |
F | Tampa Bay, FL, USA - November 2008 Partner: Aaron Mckenna | 2 | 8 |
TỔNG: | 23 |
Newcomer: 8 tổng điểm
F | Boston, MA, United States - August 2008 Partner: Ryan Haskett | 2 | 8 |
TỔNG: | 8 |