Rick Bowles [5230]
Chi tiết
| Tên: | Rick |
|---|---|
| Họ: | Bowles |
| Tên khai sinh: | Bowles |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Rick Bowles |
| WSDC-ID: | 5230 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.44
18 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2012 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2011 | 2 | 1 | 1 | |||||||||
| 2010 | 2 | |||||||||||
| 2009 | 1 | 2 | 3 | |||||||||
| 2008 | 1 | 1 | 2 | |||||||||
| 2007 | ||||||||||||
| 2006 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Novice | Floor Play Swing Vacation | Dec 2009 | 0.625 |
| 🥉 | Intermediate | Sunshine State Dance Challenge | Nov 2009 | 0.375 |
| 🥉 | Novice | Tampa Bay Classic | Nov 2008 | 0.375 |
| 🥈 | Masters | Tampa Bay Classic | Nov 2008 | 0.375 |
| 🥇 | Masters | Floor Play Swing Vacation | Jan 2011 | 0.3125 |
| 4th | Intermediate | Floor Play Swing Vacation | Jan 2010 | 0.25 |
| 🥈 | Masters | Floor Play Swing Vacation | Dec 2009 | 0.25 |
| 4th | Masters | Tampa Bay Classic | Nov 2009 | 0.25 |
| 🥉 | Masters | Florida Dance Magic | Jul 2008 | 0.25 |
| 🥉 | Masters | Floor Play Swing Vacation | Jan 2012 | 0.1875 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Renee Lipman | 12 pts | (3 events) | Avg: 4.00 pts/event |
| 2. | Brianne Cline | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Pamela Simons | 6 pts | (2 events) | Avg: 3.00 pts/event |
| 4. | Verane Auburge | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Debra Lynn | 5 pts | (2 events) | Avg: 2.50 pts/event |
| 6. | Dori Eden | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 7. | Liza May | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Debi Dillow | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Donna Purcell | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | Khrystyna Cusimano | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 62 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 62 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 7tháng | Tháng 6 2006 - Tháng 1 2012 |
| Chiến thắng | 11.11% | 2 |
| Vị trí | 88.89% | 16 |
| Chung kết | 1.29x | 18 |
| Events | 2.33x | 14 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 23.33% | 7 |
| Điểm Leader | 100.00% | 7 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 11 2009 - Tháng 7 2011 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
| Điểm | 137.50% | 22 |
| Điểm Leader | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 6tháng | Tháng 6 2006 - Tháng 12 2009 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Masters | ||
| Điểm | 33 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 33 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 6tháng | Tháng 7 2008 - Tháng 1 2012 |
| Chiến thắng | 11.11% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 2.25x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Rick Bowles được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Rick Bowles được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Intermediate: 7 trên tổng số 30 điểm
| L | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Orlando, Florida, United States - January 2011 Partner: Carrie Stevens | 5 | 1 |
| L | Orlando, Florida, United States - January 2010 Partner: Debra Lynn | 4 | 2 |
| L | Ft. Lauderdale, FL - November 2009 Partner: Pamela Simons | 3 | 3 |
| TỔNG: | 7 | ||
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
| L | Orlando, Florida, United States - December 2009 Partner: Brianne Cline | 1 | 10 |
| L | Orlando, FL - December 2009 Partner: Pamela Simons | 3 | 3 |
| L | Tampa Bay, FL, USA - November 2008 Partner: Verane Auburge | 3 | 6 |
| L | Orlando, FL - June 2008 Partner: Khrystyna Cusimano | 5 | 2 |
| L | Orlando, FL - June 2006 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 22 | ||
Masters: 33 tổng điểm
| L | Orlando, Florida, United States - January 2012 Partner: Donna Purcell | 3 | 3 |
| L | Orlando, FL - June 2011 Partner: Jana Mcnally | 4 | 2 |
| L | Orlando, Florida, United States - January 2011 Partner: Dori Eden | 1 | 5 |
| L | Orlando, Florida, United States - January 2010 Partner: Debra Lynn | 3 | 3 |
| L | Orlando, Florida, United States - December 2009 Partner: Renee Lipman | 2 | 4 |
| L | Tampa Bay, FL, USA - November 2009 Partner: Liza May | 4 | 4 |
| L | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2009 Partner: Renee Lipman | 5 | 2 |
| L | Tampa Bay, FL, USA - November 2008 Partner: Renee Lipman | 2 | 6 |
| L | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2008 Partner: Debi Dillow | 3 | 4 |
| TỔNG: | 33 | ||
Rick Bowles