Billy Montgomery [6081]

Chi tiết
Tên: Billy
Họ: Montgomery
Tên khai sinh: Montgomery
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Billy Montgomery
WSDC-ID: 6081
Các hạng mục được phép: ADV,INT,NOV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 103
Điểm Leader 100.00% 103
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 11tháng Tháng 11 2007 - Tháng 10 2016
Chiến thắng 34.78% 8
Vị trí 69.57% 16
Chung kết 1.00x 23
Events 2.09x 23
Sự kiện độc đáo 11

Advanced

Điểm 66.67% 40
Điểm Leader 100.00% 40
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 11tháng Tháng 11 2009 - Tháng 10 2016
Chiến thắng 25.00% 3
Vị trí 75.00% 9
Chung kết 1.00x 12
Events 1.33x 12
Sự kiện độc đáo 9

Intermediate

Điểm 83.33% 25
Điểm Leader 100.00% 25
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5tháng Tháng 3 2009 - Tháng 8 2009
Chiến thắng 100.00% 3
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Novice

Điểm 168.75% 27
Điểm Leader 100.00% 27
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 9tháng Tháng 3 2008 - Tháng 12 2009
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 50.00% 3
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

Newcomer

Điểm 11
Điểm Leader 100.00% 11
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4tháng Tháng 11 2007 - Tháng 3 2008
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Billy Montgomery được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Billy Montgomery được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Advanced: 40 trên tổng số 60 điểm
L
Philadelphia, PA - October 2016
24
L
Burlington, VT - September 2013
15
L
Newton, MA - March 2013
110
L
Newton, MA - November 2012
Partner: JesAnn Nail
42
L
Framingham, MA - January 2012
42
L
Boston, MA, United States - August 2011
Chung kết1
L
Boston, MA, United States - August 2010
Chung kết1
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2010
15
L
Newton, MA - March 2010
Partner: Tammy Greene
33
L
Reston, VA - March 2010
Chung kết1
L
Burlington, MA - January 2010
24
L
Newton, MA - November 2009
42
TỔNG:40
Intermediate: 25 trên tổng số 30 điểm
L
Boston, MA, United States - August 2009
Partner: Brianne Cline
110
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2009
Partner: Larysa Krasij
15
L
Reston, VA - March 2009
Partner: Abigail Baker
110
TỔNG:25
Novice: 27 trên tổng số 16 điểm
L
Burlington, MA - December 2009
Partner: Robin Tittley
110
L
Boston, MA, United States - August 2008
Chung kết1
L
Boston, MA - July 2008
Chung kết1
L
Buffalo, NY - June 2008
Partner: Natalia Rueda
28
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2008
36
L
Newton, MA - March 2008
Chung kết1
TỔNG:27
Newcomer: 11 tổng điểm
L
Reston, VA - March 2008
Partner: Karen Dooley
110
L
Newton, MA - November 2007
Chung kết1
TỔNG:11