Roxanne Ranger [6539]
Chi tiết
| Tên: | Roxanne |
|---|---|
| Họ: | Ranger |
| Tên khai sinh: | Ranger |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Roxanne Ranger |
| WSDC-ID: | 6539 |
| Các hạng mục được phép: | Newcomer Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Newcomer Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.78
9 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2018 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2017 | ||||||||||||
| 2016 | ||||||||||||
| 2015 | ||||||||||||
| 2014 | ||||||||||||
| 2013 | ||||||||||||
| 2012 | ||||||||||||
| 2011 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2010 | 1 | |||||||||||
| 2009 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2008 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Novice | C.A.S.H. Bash Weekend | Nov 2010 | 0.625 |
| 🥇 | Newcomer | Swing Niagara Dance Championships | Jun 2008 | 0.25 |
| Final | Masters | Atlanta Swing Classic | Oct 2018 | 0.0625 |
| Final | Novice | Toronto Open Swing & Hustle Championships | Jul 2011 | 0.0625 |
| Final | Novice | Dance Camp Chicago | Feb 2011 | 0.0625 |
| Final | Novice | C.A.S.H. Bash Weekend | Nov 2009 | 0.0625 |
| Final | Novice | Chicagoland Dance Festival | Aug 2009 | 0.0625 |
| Final | Novice | Michigan Dance Classic | Jul 2009 | 0.0625 |
| Final | Novice | Swing Niagara Dance Championships | Jun 2009 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Yingkit (Keith) Chow | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Casey Miller | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 25 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 25 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10năm 4tháng | Tháng 6 2008 - Tháng 10 2018 |
| Chiến thắng | 22.22% | 2 |
| Vị trí | 22.22% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.29x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 100.00% | 16 |
| Điểm Follower | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 1tháng | Tháng 6 2009 - Tháng 7 2011 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 14.29% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.17x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 8 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 8 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 6 2008 - Tháng 6 2008 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Masters | ||
| Điểm | 1 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 10 2018 - Tháng 10 2018 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Roxanne Ranger được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Roxanne Ranger được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
| F | Toronto, Ontario, Canada - July 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Elmhurst, IL - February 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Cleveland, OH - November 2010 Partner: Yingkit (Keith) Chow | 1 | 10 |
| F | Cleveland, OH - November 2009 | Chung kết | 1 |
| F | Chicago, IL - August 2009 | Chung kết | 1 |
| F | Detroit, Michigan, USA - July 2009 | Chung kết | 1 |
| F | Buffalo, NY - June 2009 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 16 | ||
Newcomer: 8 tổng điểm
| F | Buffalo, NY - June 2008 Partner: Casey Miller | 1 | 8 |
| TỔNG: | 8 | ||
Masters: 1 tổng điểm
| F | Atlanta, GA, USA - October 2018 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Roxanne Ranger