Casey Miller [6534]

Chi tiết
Tên: Casey
Họ: Miller
Tên khai sinh: Miller
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Casey Miller
WSDC-ID: 6534
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.16
25 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2015
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
 
 
2014
1
 
2
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2013
1
 
1
 
 
 
 
 
 
1
1
1
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
1
1
 
 
2011
 
 
1
 
 
 
1
 
1
 
1
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
2009
 
 
 
 
 
1
1
 
 
1
1
 
2008
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedBig Apple Dance FestivalJul 20151.25
🥇AdvancedMidAtlantic Dance ClassicMay 20151.25
🥈IntermediateDC Swing eXperience (DCSX)Nov 20131
🥉IntermediateAmericas ClassicJan 20140.75
🥇NoviceC.A.S.H. Bash WeekendNov 20090.625
5thAdvancedSwingin' New England Dance FestivalNov 20140.5
4thAdvancedDance Camp ChicagoMar 20140.5
🥈IntermediateC.A.S.H. Bash WeekendNov 20100.5
🥉NoviceSwing City ChicagoOct 20090.375
🥉NoviceMichigan Dance ClassicJul 20090.375
Đối tác tốt nhất
1.Catherine Quinn10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Jenny Layug Frier8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
3.Roxanne Ranger8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.Cari Chestnut6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Deborah Weller6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Allison Robertson6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Alexis Garrish5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
8.Raquel Nielsen Reynolds5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
9.Rachel Tucker4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Flore Berne2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 79
Điểm Leader 100.00% 79
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 1tháng Tháng 6 2008 - Tháng 7 2015
Chiến thắng 16.00% 4
Vị trí 60.00% 15
Chung kết 1.00x 25
Events 1.67x 25
Sự kiện độc đáo 15

Advanced

Điểm 25.00% 15
Điểm Leader 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 4tháng Tháng 3 2014 - Tháng 7 2015
Chiến thắng 40.00% 2
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Intermediate

Điểm 106.67% 32
Điểm Leader 100.00% 32
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 4tháng Tháng 9 2010 - Tháng 1 2014
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 7
Chung kết 1.00x 14
Events 1.56x 14
Sự kiện độc đáo 9

Novice

Điểm 150.00% 24
Điểm Leader 100.00% 24
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 11 2008 - Tháng 11 2009
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4

Newcomer

Điểm 8
Điểm Leader 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 6 2008 - Tháng 6 2008
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Casey Miller được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Casey Miller được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 15 trên tổng số 60 điểm
L
Morristown, NJ, US - July 2015
15
L
Herndon, VA - May 2015
15
L
Newton, MA - November 2014
Partner: Flore Berne
52
L
Newton, MA - March 2014
Partner:
Chung kết1
L
Elmhurst, IL - March 2014
42
TỔNG:15
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
L
Houston, TX - January 2014
Partner: Cari Chestnut
36
L
Cleveland, OH - December 2013
Partner:
Chung kết1
L
Herndon, VA - November 2013
28
L
Chicago, IL - October 2013
Partner:
Chung kết1
L
Reston, VA - March 2013
Partner:
Chung kết1
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2013
Partner:
Chung kết1
L
Chicago, IL - October 2012
Partner:
Chung kết1
L
Buffalo, NY - September 2012
52
L
Cleveland, OH - November 2011
Partner: Lura Johnson
42
L
Buffalo, NY - September 2011
51
L
Green Bay, WI - July 2011
52
L
Chicago, IL, United States - March 2011
Partner:
Chung kết1
L
Cleveland, OH - November 2010
Partner: Rachel Tucker
24
L
Buffalo, NY - September 2010
Partner:
Chung kết1
TỔNG:32
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
L
Cleveland, OH - November 2009
110
L
Chicago, IL - October 2009
36
L
Detroit, Michigan, USA - July 2009
36
L
Buffalo, NY - June 2009
Partner:
Chung kết1
L
Cleveland, OH - November 2008
Partner:
Chung kết1
TỔNG:24
Newcomer: 8 tổng điểm
L
Buffalo, NY - June 2008
18
TỔNG:8