Yingkit (Keith) Chow [6668]
Chi tiết
| Tên: | Yingkit (Keith) |
|---|---|
| Họ: | Chow |
| Tên khai sinh: | Chow |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Yingkit (Keith) Chow |
| WSDC-ID: | 6668 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.63
32 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2017 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2016 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2015 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2013 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2012 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2011 | 1 | 2 | ||||||||||
| 2010 | 1 | 1 | 2 | |||||||||
| 2009 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Swustlicious | Oct 2017 | 1.25 |
| 🥈 | Advanced | New England Dance Festival | Aug 2015 | 1 |
| 🥉 | Advanced | New England Dance Festival | Aug 2014 | 0.75 |
| 🥉 | Advanced | Vermont Swing Dance Championships | Sep 2013 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Boston Dance Challenge | Jul 2012 | 0.75 |
| 🥇 | Intermediate | Toronto Open Swing & Hustle Championships | Jul 2011 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | C.A.S.H. Bash Weekend | Nov 2010 | 0.625 |
| 4th | Advanced | New England Dance Festival | Aug 2016 | 0.5 |
| 4th | Advanced | New England Dance Festival | Aug 2013 | 0.5 |
| 4th | Advanced | Toronto Open Swing & Hustle Championships | Jul 2013 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Roxanne Ranger | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Mariel Manzone | 8 pts | (2 events) | Avg: 4.00 pts/event |
| 3. | Diana Lyn Cote | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Jacqueline Lo | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 5. | Anna Novoa | 5 pts | (2 events) | Avg: 2.50 pts/event |
| 6. | Louise Gour | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 7. | Sara Mouchon | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Faith Musko | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Christy Kam | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Robyn Barber | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 84 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 84 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 8tháng | Tháng 3 2009 - Tháng 11 2017 |
| Chiến thắng | 9.38% | 3 |
| Vị trí | 62.50% | 20 |
| Chung kết | 1.00x | 32 |
| Events | 2.13x | 32 |
| Sự kiện độc đáo | 15 | |
Advanced | ||
| Điểm | 45.00% | 27 |
| Điểm Leader | 100.00% | 27 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 4tháng | Tháng 7 2013 - Tháng 11 2017 |
| Chiến thắng | 7.69% | 1 |
| Vị trí | 69.23% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.63x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Leader | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 5 2011 - Tháng 5 2013 |
| Chiến thắng | 9.09% | 1 |
| Vị trí | 63.64% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.38x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
| Điểm | 131.25% | 21 |
| Điểm Leader | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 4tháng | Tháng 7 2009 - Tháng 11 2010 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 60.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 6 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 3 2009 - Tháng 12 2009 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 33.33% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Yingkit (Keith) Chow được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Yingkit (Keith) Chow được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 27 trên tổng số 60 điểm
| L | Cleveland, OH - November 2017 Partner: Nadya Serova | 5 | 1 |
| L | Philadelphia, PA - October 2017 Partner: Jacqueline Lo | 1 | 5 |
| L | Toronto, Ontario, Canada - July 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Danvers, MA - August 2016 Partner: Amanda Clark | 4 | 2 |
| L | Framingham, MA - January 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Danvers, MA - August 2015 Partner: Sara Mouchon | 2 | 4 |
| L | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Newton, MA - November 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Danvers, MA - August 2014 Partner: Kirsten Hird | 3 | 3 |
| L | Toronto, Ontario, Canada - July 2014 Partner: Shelley Saxena | 5 | 1 |
| L | Burlington, VT - September 2013 Partner: Anna Novoa | 3 | 3 |
| L | Danvers, MA - August 2013 Partner: Mariel Manzone | 4 | 2 |
| L | Toronto, Ontario, Canada - July 2013 Partner: Julie Epplett | 4 | 2 |
| TỔNG: | 27 | ||
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| L | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Newton, MA - March 2013 Partner: Ardena Gojani | 5 | 2 |
| L | Cleveland, OH - November 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Buffalo, NY - September 2012 Partner: Faith Musko | 4 | 4 |
| L | Danvers, MA - August 2012 Partner: Christy Kam | 2 | 4 |
| L | Toronto, Ontario, Canada - July 2012 Partner: Veronica Castilla | 3 | 3 |
| L | Boston, MA - July 2012 Partner: Mariel Manzone | 3 | 6 |
| L | Framingham, MA - January 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Toronto, Ontario, Canada - July 2011 Partner: Louise Gour | 1 | 5 |
| L | Boston, MA - July 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2011 Partner: Anna Novoa | 4 | 2 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
| L | Cleveland, OH - November 2010 Partner: Roxanne Ranger | 1 | 10 |
| L | Newton, MA - November 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Buffalo, NY - September 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2010 Partner: Diana Lyn Cote | 2 | 8 |
| L | Boston, MA - July 2009 Partner: Amy Danziger | 5 | 1 |
| TỔNG: | 21 | ||
Newcomer: 6 tổng điểm
| L | Burlington, MA - December 2009 | Chung kết | 1 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2009 Partner: Robyn Barber | 2 | 4 |
| L | Reston, VA - March 2009 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 6 | ||
Yingkit (Keith) Chow