Yingkit (Keith) Chow [6668]

Chi tiết
Tên: Yingkit (Keith)
Họ: Chow
Tên khai sinh: Chow
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Yingkit (Keith) Chow
WSDC-ID: 6668
Các hạng mục được phép: ADV,INT,NOV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 84
Điểm Leader 100.00% 84
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 8tháng Tháng 3 2009 - Tháng 11 2017
Chiến thắng 9.38% 3
Vị trí 62.50% 20
Chung kết 1.00x 32
Events 2.13x 32
Sự kiện độc đáo 15

Advanced

Điểm 45.00% 27
Điểm Leader 100.00% 27
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 4tháng Tháng 7 2013 - Tháng 11 2017
Chiến thắng 7.69% 1
Vị trí 69.23% 9
Chung kết 1.00x 13
Events 1.63x 13
Sự kiện độc đáo 8

Intermediate

Điểm 100.00% 30
Điểm Leader 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm Tháng 5 2011 - Tháng 5 2013
Chiến thắng 9.09% 1
Vị trí 63.64% 7
Chung kết 1.00x 11
Events 1.38x 11
Sự kiện độc đáo 8

Novice

Điểm 131.25% 21
Điểm Leader 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 4tháng Tháng 7 2009 - Tháng 11 2010
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Newcomer

Điểm 6
Điểm Leader 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9tháng Tháng 3 2009 - Tháng 12 2009
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 33.33% 1
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3
Yingkit (Keith) Chow được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Yingkit (Keith) Chow được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Advanced: 27 trên tổng số 60 điểm
L
Cleveland, OH - November 2017
Partner: Nadya Serova
51
L
Philadelphia, PA - October 2017
Partner: Jacqueline Lo
15
L
Toronto, Ontario, Canada - July 2017
Chung kết1
L
Danvers, MA - August 2016
Partner: Amanda Clark
42
L
Framingham, MA - January 2016
Chung kết1
L
Danvers, MA - August 2015
Partner: Sara Mouchon
24
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2015
Chung kết1
L
Newton, MA - November 2014
Chung kết1
L
Danvers, MA - August 2014
Partner: Kirsten Hird
33
L
Toronto, Ontario, Canada - July 2014
51
L
Burlington, VT - September 2013
Partner: Anna Novoa
33
L
Danvers, MA - August 2013
42
L
Toronto, Ontario, Canada - July 2013
Partner: Julie Epplett
42
TỔNG:27
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2013
Chung kết1
L
Newton, MA - March 2013
Partner: Ardena Gojani
52
L
Cleveland, OH - November 2012
Chung kết1
L
Buffalo, NY - September 2012
Partner: Faith Musko
44
L
Danvers, MA - August 2012
Partner: Christy Kam
24
L
Toronto, Ontario, Canada - July 2012
33
L
Boston, MA - July 2012
36
L
Framingham, MA - January 2012
Chung kết1
L
Toronto, Ontario, Canada - July 2011
Partner: Louise Gour
15
L
Boston, MA - July 2011
Chung kết1
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2011
Partner: Anna Novoa
42
TỔNG:30
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
L
Cleveland, OH - November 2010
110
L
Newton, MA - November 2010
Chung kết1
L
Buffalo, NY - September 2010
Chung kết1
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2010
28
L
Boston, MA - July 2009
Partner: Amy Danziger
51
TỔNG:21
Newcomer: 6 tổng điểm
L
Burlington, MA - December 2009
Chung kết1
L
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2009
Partner: Robyn Barber
24
L
Reston, VA - March 2009
Chung kết1
TỔNG:6