Kristy Parker [6570]
Chi tiết
| Tên: | Kristy |
|---|---|
| Họ: | Parker |
| Tên khai sinh: | Parker |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Kristy Parker |
| WSDC-ID: | 6570 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.58
19 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2012 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2011 | 1 | 2 | ||||||||||
| 2010 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2009 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2008 | 1 | 3 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | South Bay Dance Fling | Aug 2010 | 1.25 |
| 🥈 | Novice | Chico Dance Sensation | Oct 2008 | 0.625 |
| 🥈 | Intermediate | South Bay Dance Fling | Aug 2009 | 0.5 |
| 4th | Novice | Boogie by the Bay | Oct 2008 | 0.375 |
| Final | Advanced | FreZno Dance Classic | May 2012 | 0.25 |
| Final | Advanced | New Year's Dance Camp | Jan 2012 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | Los Angeles Premiere Dance Classic | Apr 2010 | 0.25 |
| 4th | Novice | South Bay Dance Fling | Aug 2008 | 0.25 |
| Final | Intermediate | Palm Springs Summer Dance Classic | Sep 2011 | 0.125 |
| Final | Intermediate | South Bay Dance Fling | Sep 2011 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Cameron Crook | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Chris Mendoza | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Shawn Fels | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Santhosh Goli | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | William Sawyer | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Steven Guido | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 7. | Jonny Dessel | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 49 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 49 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 9tháng | Tháng 8 2008 - Tháng 5 2012 |
| Chiến thắng | 5.26% | 1 |
| Vị trí | 36.84% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 19 |
| Events | 1.73x | 19 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Advanced | ||
| Điểm | 3.33% | 2 |
| Điểm Follower | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 1 2012 - Tháng 5 2012 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 83.33% | 25 |
| Điểm Follower | 100.00% | 25 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 6tháng | Tháng 3 2009 - Tháng 9 2011 |
| Chiến thắng | 8.33% | 1 |
| Vị trí | 33.33% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 1.71x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 137.50% | 22 |
| Điểm Follower | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 4tháng | Tháng 8 2008 - Tháng 12 2009 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 60.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Kristy Parker được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Kristy Parker được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 2 trên tổng số 60 điểm
| F | Fresno, CA - May 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Palm Springs, CA - January 2012 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 2 | ||
Intermediate: 25 trên tổng số 30 điểm
| F | Palm Springs, CA - September 2011 | Chung kết | 1 |
| F | San Jose, CA, California, USA - September 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Fresno, CA - May 2011 | Chung kết | 1 |
| F | San Jose, CA, California, USA - August 2010 Partner: Cameron Crook | 1 | 10 |
| F | Fresno, CA - May 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Los Angeles, CA - April 2010 Partner: Steven Guido | 5 | 2 |
| F | Monterey, CA - January 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Palm Springs, CA - September 2009 | Chung kết | 1 |
| F | San Jose, CA, California, USA - August 2009 Partner: Santhosh Goli | 2 | 4 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2009 | Chung kết | 1 |
| F | Fresno, CA - May 2009 | Chung kết | 1 |
| F | Lancaster, CA, United States - March 2009 Partner: Jonny Dessel | 5 | 1 |
| TỔNG: | 25 | ||
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
| F | Palm Springs, CA - December 2009 | Chung kết | 1 |
| F | San Francisco, CA - October 2008 Partner: Shawn Fels | 4 | 6 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2008 | Chung kết | 1 |
| F | Chico, CA - October 2008 Partner: Chris Mendoza | 2 | 10 |
| F | San Jose, CA, California, USA - August 2008 Partner: William Sawyer | 4 | 4 |
| TỔNG: | 22 | ||
Kristy Parker