Steven Guido [7201]
Chi tiết
| Tên: | Steven |
|---|---|
| Họ: | Guido |
| Tên khai sinh: | Guido |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Steven Guido |
| WSDC-ID: | 7201 |
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.98
58 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
3
Max: 8 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 6 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2016 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2015 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2014 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2013 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2012 | 2 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | ||||||
| 2011 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 2 | 3 | 1 | 1 | ||
| 2010 | 2 | 1 | 2 | 3 | 4 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | ||
| 2009 | 1 | 2 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | All-Stars | Swingtacular | Aug 2016 | 4 |
| 🥉 | All-Stars | Capital Swing Dance Convention | Feb 2015 | 4 |
| 🥇 | Advanced | Monterey SwingFest | Jan 2012 | 2.5 |
| 🥈 | All-Stars | San Francisco Dance Sensation | Apr 2013 | 2 |
| 4th | Advanced | US Open Swing Dance Championships | Nov 2010 | 2 |
| 🥉 | Advanced | Seattle's Easter Swing | Apr 2012 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | Desert City Swing | Sep 2010 | 1.25 |
| 5th | All-Stars | Capital Swing Dance Convention | Feb 2013 | 1 |
| 4th | Advanced | Boogie By The Bay | Oct 2011 | 1 |
| 🥉 | Advanced | J&J O'Rama | Jun 2012 | 0.75 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Ashley Fung | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | Anya Crane | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Brandy Richey | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Janelle Guido | 9 pts | (2 events) | Avg: 4.50 pts/event |
| 5. | Hannah Clonch | 9 pts | (2 events) | Avg: 4.50 pts/event |
| 6. | Delancey Von Langendoerfer | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Shane Gomes | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Catriona Wiles | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 9. | Amanda McKamey | 7 pts | (2 events) | Avg: 3.50 pts/event |
| 10. | Nicole Ramirez | 7 pts | (2 events) | Avg: 3.50 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 173 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 173 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 2tháng | Tháng 8 2009 - Tháng 10 2016 |
| Chiến thắng | 10.34% | 6 |
| Vị trí | 56.90% | 33 |
| Chung kết | 1.21x | 58 |
| Events | 2.29x | 48 |
| Sự kiện độc đáo | 21 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 19.33% | 29 |
| Điểm Leader | 100.00% | 29 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 8tháng | Tháng 2 2013 - Tháng 10 2016 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 36.36% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.57x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Advanced | ||
| Điểm | 76.67% | 46 |
| Điểm Leader | 100.00% | 46 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 7tháng | Tháng 10 2010 - Tháng 5 2014 |
| Chiến thắng | 5.56% | 1 |
| Vị trí | 44.44% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 18 |
| Events | 1.64x | 18 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 103.33% | 31 |
| Điểm Leader | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 4tháng | Tháng 3 2010 - Tháng 7 2011 |
| Chiến thắng | 30.00% | 3 |
| Vị trí | 60.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.11x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Novice | ||
| Điểm | 131.25% | 21 |
| Điểm Leader | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5tháng | Tháng 8 2009 - Tháng 1 2010 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 40.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Juniors | ||
| Điểm | 46 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 46 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 5tháng | Tháng 1 2010 - Tháng 6 2012 |
| Chiến thắng | 14.29% | 2 |
| Vị trí | 92.86% | 13 |
| Chung kết | 1.00x | 14 |
| Events | 1.56x | 14 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Steven Guido được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Steven Guido được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
All-Stars: 29 trên tổng số 150 điểm
| L | San Francisco, CA - October 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Phoenix, AZ - September 2016 | Chung kết | 1 |
| L | San Francisco, CA, USA - August 2016 Partner: Delancey Von Langendoerfer | 2 | 8 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Los Angels, California, USA - April 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2015 Partner: Shane Gomes | 3 | 8 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Burbank, CA - December 2013 | Chung kết | 1 |
| L | San Francisco, CA - October 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Oakland, CA - April 2013 Partner: Janelle Guido | 2 | 4 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2013 Partner: Ellyn Brady | 5 | 2 |
| TỔNG: | 29 | ||
Advanced: 46 trên tổng số 60 điểm
| L | San Diego, CA - May 2014 | Chung kết | 1 |
| L | San Francisco, CA - October 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2012 Partner: Shannon Tobin | 3 | 3 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2012 Partner: Beverly Opyrchal | 3 | 6 |
| L | Reston, VA - March 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Monterey, CA - January 2012 Partner: Anya Crane | 1 | 10 |
| L | Chico, CA - December 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Burbank, CA - November 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Costa Mesa, CA - October 2011 Partner: Helen Tocco | 5 | 1 |
| L | San Francisco, CA - October 2011 Partner: Leann Johnson | 4 | 4 |
| L | San Jose, CA, California, USA - September 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2011 Partner: Elena Kon | 5 | 2 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Reno, NV - April 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Reston, VA - March 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Monterey, CA - January 2011 Partner: Helen Tocco | 5 | 2 |
| L | Burbank, CA - November 2010 Partner: Catriona Wiles | 4 | 8 |
| L | Costa Mesa, CA - October 2010 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 46 | ||
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
| L | San Bernadino, CA - July 2011 Partner: Hannah Clonch | 1 | 5 |
| L | Phoenix, AZ - September 2010 Partner: Brandy Richey | 1 | 10 |
| L | San Jose, CA, California, USA - August 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2010 Partner: Janelle Guido | 1 | 5 |
| L | San Diego, CA - May 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Fresno, CA - May 2010 | Chung kết | 1 |
| L | San Bernadino, CA - May 2010 Partner: Nancy Grab | 5 | 1 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2010 Partner: Danielle Lindblom | 4 | 4 |
| L | Los Angeles, CA - April 2010 Partner: Kristy Parker | 5 | 2 |
| L | Reno, NV - March 2010 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 31 | ||
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
| L | Monterey, CA - January 2010 Partner: Ashley Fung | 2 | 12 |
| L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2009 Partner: Rachel Grunsky | 3 | 6 |
| L | San Francisco, CA - October 2009 | Chung kết | 1 |
| L | Chico, CA - October 2009 | Chung kết | 1 |
| L | San Jose, CA, California, USA - August 2009 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 21 | ||
Juniors: 46 tổng điểm
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2012 Partner: Shelbie McCree | 4 | 2 |
| L | Reston, VA - March 2012 Partner: Amanda McKamey | 3 | 3 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2012 Partner: Amanda McKamey | 2 | 4 |
| L | Monterey, CA - January 2012 Partner: Victoria Henk | 2 | 4 |
| L | Costa Mesa, CA - October 2011 Partner: Nicole Ramirez | 2 | 4 |
| L | San Jose, CA, California, USA - September 2011 Partner: Sammi Sekhon | 1 | 5 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2011 Partner: Bonnie Lucas | 2 | 4 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2011 Partner: Lanea Florence | 4 | 2 |
| L | Costa Mesa, CA - October 2010 Partner: Sammi Sekhon | 4 | 2 |
| L | San Bernadino, CA - May 2010 Partner: Czarina Sanchez | 3 | 3 |
| L | Los Angeles, CA - April 2010 Partner: Hannah Clonch | 2 | 4 |
| L | Lancaster, CA, United States - March 2010 Partner: Alyssa McKeever | 1 | 5 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Monterey, CA - January 2010 Partner: Nicole Ramirez | 3 | 3 |
| TỔNG: | 46 | ||
Steven Guido