Chris Mendoza [6575]
Chi tiết
| Tên: | Chris |
|---|---|
| Họ: | Mendoza |
| Tên khai sinh: | Mendoza |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Chris Mendoza |
| WSDC-ID: | 6575 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.20
10 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
4
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2011 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2010 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2009 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2008 | 2 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Intermediate | Chico Dance Sensation | Dec 2010 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Boogie by the Bay | Oct 2010 | 0.75 |
| 🥉 | Novice | Capital Swing Dance Convention | Feb 2009 | 0.625 |
| 🥈 | Novice | Chico Dance Sensation | Oct 2008 | 0.625 |
| 4th | Intermediate | Capital Swing Dance Convention | Feb 2010 | 0.5 |
| 🥈 | Intermediate | Grand Prix of Swing | Jul 2009 | 0.5 |
| 🥉 | Novice | Boogie by the Bay | Oct 2008 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | Mountain Magic Dance Convention | Nov 2009 | 0.25 |
| Final | Intermediate | FreZno Dance Classic | May 2011 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Chico Dance Sensation | Oct 2009 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Akemi Schapira | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Kristy Parker | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Susan Rogers | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Ellyn Brady | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Virginie Grondin | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Samantha Swart | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Angie Jones | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Bella Viramontes | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 52 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 52 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 7tháng | Tháng 10 2008 - Tháng 5 2011 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 80.00% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.67x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 80.00% | 24 |
| Điểm Leader | 100.00% | 24 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 10tháng | Tháng 7 2009 - Tháng 5 2011 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 71.43% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.17x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 175.00% | 28 |
| Điểm Leader | 100.00% | 28 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 10 2008 - Tháng 2 2009 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Chris Mendoza được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Chris Mendoza được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Intermediate: 24 trên tổng số 30 điểm
| L | Fresno, CA - May 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Chico, CA - December 2010 Partner: Ellyn Brady | 3 | 6 |
| L | San Francisco, CA, USA - October 2010 Partner: Virginie Grondin | 3 | 6 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2010 Partner: Samantha Swart | 4 | 4 |
| L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2009 Partner: Bella Viramontes | 4 | 2 |
| L | Chico, CA - October 2009 | Chung kết | 1 |
| L | Kansas City, MO - July 2009 Partner: Angie Jones | 2 | 4 |
| TỔNG: | 24 | ||
Novice: 28 trên tổng số 16 điểm
| L | Sacramento, CA, USA - February 2009 Partner: Akemi Schapira | 3 | 10 |
| L | San Francisco, CA, USA - October 2008 Partner: Susan Rogers | 3 | 8 |
| L | Chico, CA - October 2008 Partner: Kristy Parker | 2 | 10 |
| TỔNG: | 28 | ||
Chris Mendoza