Gina Jorgenson [6679]
Chi tiết
| Tên: | Gina |
|---|---|
| Họ: | Jorgenson |
| Tên khai sinh: | Jorgenson |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Gina Jorgenson |
| WSDC-ID: | 6679 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.29
14 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
2
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2011 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2010 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2009 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Intermediate | New Year's Dance Camp | Jan 2010 | 1 |
| 🥇 | Novice | Capital Swing Dance Convention | Feb 2009 | 0.9375 |
| 🥇 | Novice | Monterey SwingFest | Jan 2009 | 0.9375 |
| 🥉 | Intermediate | Monterey SwingFest | Jan 2011 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Mountain Magic | Nov 2010 | 0.75 |
| 5th | Intermediate | Chico Dance Sensation | Oct 2009 | 0.25 |
| Final | Intermediate | Capital Swing Dance Convention | Feb 2011 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Boogie By The Bay | Oct 2010 | 0.125 |
| Final | Intermediate | SwingDiego | May 2010 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Seattle's Easter Swing | Apr 2010 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Shaheed Qaasim | 30 pts | (2 events) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Andrew Opyrchal | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Koichi Tsunoda | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Dave Kahn | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Andrew Slac | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 60 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 60 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 1tháng | Tháng 1 2009 - Tháng 2 2011 |
| Chiến thắng | 14.29% | 2 |
| Vị trí | 42.86% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 14 |
| Events | 1.56x | 14 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 96.67% | 29 |
| Điểm Follower | 100.00% | 29 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 11tháng | Tháng 3 2009 - Tháng 2 2011 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 36.36% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.22x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Novice | ||
| Điểm | 193.75% | 31 |
| Điểm Follower | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11tháng | Tháng 1 2009 - Tháng 12 2009 |
| Chiến thắng | 66.67% | 2 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Gina Jorgenson được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Gina Jorgenson được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Intermediate: 29 trên tổng số 30 điểm
| F | Sacramento, CA, USA - February 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Monterey, CA - January 2011 Partner: Koichi Tsunoda | 3 | 6 |
| F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2010 Partner: Dave Kahn | 3 | 6 |
| F | San Francisco, CA - October 2010 | Chung kết | 1 |
| F | San Diego, CA - May 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Palm Springs, CA - January 2010 Partner: Andrew Opyrchal | 2 | 8 |
| F | Chico, CA - October 2009 Partner: Andrew Slac | 5 | 2 |
| F | San Francisco, CA - October 2009 | Chung kết | 1 |
| F | Reno, NV - March 2009 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 29 | ||
Novice: 31 trên tổng số 16 điểm
| F | Palm Springs, CA - December 2009 | Chung kết | 1 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2009 Partner: Shaheed Qaasim | 1 | 15 |
| F | Monterey, CA - January 2009 Partner: Shaheed Qaasim | 1 | 15 |
| TỔNG: | 31 | ||
Gina Jorgenson