Kevin Klein [6709]
Chi tiết
| Tên: | Kevin |
|---|---|
| Họ: | Klein |
| Tên khai sinh: | Klein |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Kevin Klein |
| WSDC-ID: | 6709 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.15
27 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2018 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2017 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2015 | 1 | |||||||||||
| 2014 | 1 | 2 | ||||||||||
| 2013 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2012 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2011 | 1 | |||||||||||
| 2010 | 1 | |||||||||||
| 2009 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Advanced | SwingCouver | Jan 2017 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | Palm Springs Summer Dance Classic | Aug 2014 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Sea to Sky | Nov 2013 | 1.25 |
| 🥉 | Advanced | Portland Dance Festival | Jul 2017 | 0.75 |
| 🥉 | Advanced | SOswing | May 2016 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Swingtacular | Aug 2014 | 0.75 |
| 🥉 | Novice | Capital Swing Dance Convention | Feb 2013 | 0.625 |
| 🥉 | Novice | Sea to Sky | Nov 2012 | 0.625 |
| 5th | Advanced | Bridgetown Swing Boogie | Sep 2017 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | Portland Dance Festival | Jul 2013 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Molly King | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Jillian Boyett | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Erin Fritzler | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Lauren Wood | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Claire Carey | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Claire Murphy | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Ann Wood | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Joy Davina | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 9. | Emma Sackett | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | Tara Trafzer | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 85 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 85 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 4tháng | Tháng 2 2009 - Tháng 6 2018 |
| Chiến thắng | 7.41% | 2 |
| Vị trí | 48.15% | 13 |
| Chung kết | 1.00x | 27 |
| Events | 1.93x | 27 |
| Sự kiện độc đáo | 14 | |
Advanced | ||
| Điểm | 35.00% | 21 |
| Điểm Leader | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 9tháng | Tháng 9 2015 - Tháng 6 2018 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 36.36% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.83x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 116.67% | 35 |
| Điểm Leader | 100.00% | 35 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 3tháng | Tháng 5 2013 - Tháng 8 2014 |
| Chiến thắng | 25.00% | 2 |
| Vị trí | 62.50% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.14x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 150.00% | 24 |
| Điểm Leader | 100.00% | 24 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 5tháng | Tháng 9 2011 - Tháng 2 2013 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 33.33% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.50x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Juniors | ||
| Điểm | 5 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11tháng | Tháng 2 2009 - Tháng 1 2010 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Kevin Klein được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Kevin Klein được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 21 trên tổng số 60 điểm
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2018 | Chung kết | 1 |
| L | Portland, OR, United States - January 2018 | Chung kết | 1 |
| L | Vancouver, WA - September 2017 Partner: Melissa Smith | 5 | 2 |
| L | Portland, OR - July 2017 Partner: Joy Davina | 3 | 3 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Portland, OR, USA - February 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Portland, OR, United States - January 2017 Partner: Claire Carey | 3 | 6 |
| L | Vancouver, WA - October 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Ashland, OR, United States - May 2016 Partner: Emma Sackett | 3 | 3 |
| L | Portland, OR, USA - February 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Vancouver, WA - September 2015 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 21 | ||
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
| L | Palm Springs, CA - August 2014 Partner: Molly King | 1 | 10 |
| L | San Francisco, CA, USA - August 2014 Partner: Claire Murphy | 3 | 6 |
| L | Ashland, OR, United States - May 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Seattle, WA, United States - November 2013 Partner: Jillian Boyett | 1 | 10 |
| L | San Francisco, CA - October 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Portland, OR - July 2013 Partner: Ann Wood | 4 | 4 |
| L | Redmond, Oregon - June 2013 Partner: Rebecca Savoca | 4 | 2 |
| L | Ashland, OR, United States - May 2013 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 35 | ||
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
| L | Sacramento, CA, USA - February 2013 Partner: Erin Fritzler | 3 | 10 |
| L | Seattle, WA, United States - November 2012 Partner: Lauren Wood | 3 | 10 |
| L | Vancouver, WA - September 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Vancouver, WA - September 2011 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 24 | ||
Juniors: 5 tổng điểm
| L | Monterey, CA - January 2010 Partner: Alyssa McKeever | 4 | 2 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2009 Partner: Tara Trafzer | 3 | 3 |
| TỔNG: | 5 | ||
Kevin Klein