Ann Wood [9067]
Chi tiết
Tên: | Ann |
---|---|
Họ: | Wood |
Tên khai sinh: | Wood |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 9067 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,ALS |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | ![]() |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 125 | |
Điểm Follower | 100.00% | 125 |
Điểm 3 năm gần nhất | 16 | |
Khoảng thời gian | 12năm 10tháng | Tháng 4 2012 - Tháng 2 2025 |
Chiến thắng | 5.41% | 2 |
Vị trí | 59.46% | 22 |
Chung kết | 1.00x | 37 |
Events | 2.64x | 37 |
Sự kiện độc đáo | 14 | |
All-Stars | ||
Điểm | 6.67% | 10 |
Điểm Follower | 100.00% | 10 |
Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
Khoảng thời gian | 7năm 2tháng | Tháng 4 2017 - Tháng 6 2024 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 80.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.25x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Advanced | ||
Điểm | 75.00% | 45 |
Điểm Follower | 100.00% | 45 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 9tháng | Tháng 10 2014 - Tháng 7 2016 |
Chiến thắng | 13.33% | 2 |
Vị trí | 46.67% | 7 |
Chung kết | 1.00x | 15 |
Events | 1.25x | 15 |
Sự kiện độc đáo | 12 | |
Intermediate | ||
Điểm | 116.67% | 35 |
Điểm Follower | 100.00% | 35 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 7 2013 - Tháng 4 2014 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 83.33% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.00x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
Điểm | 125.00% | 20 |
Điểm Follower | 100.00% | 20 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 11tháng | Tháng 4 2012 - Tháng 3 2013 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 33.33% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.20x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Sophisticated | ||
Điểm | 15 | |
Điểm Follower | 100.00% | 15 |
Điểm 3 năm gần nhất | 15 | |
Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 2 2023 - Tháng 2 2025 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 80.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 2.50x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 2 |
Ann Wood được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
Ann Wood được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 10 trên tổng số 150 điểm
F | Redmond, Oregon - June 2024 Partner: Za Thomaier | 3 | 1 |
F | Seattle, WA, United States - November 2018 Partner: Za Thomaier | 2 | 4 |
F | Sacramento, CA, USA - February 2018 | Chung kết | 1 |
F | Seattle, WA, United States - November 2017 Partner: Cody Anzelone | 4 | 2 |
F | Seattle, WA, United States - April 2017 Partner: Eric Jacobson | 5 | 2 |
TỔNG: | 10 |
Advanced: 45 trên tổng số 60 điểm
F | Portland, OR - July 2016 Partner: Braden O'dell | 2 | 4 |
F | Redmond, Oregon - June 2016 Partner: Shawn Mahmood | 5 | 1 |
F | Medford, OR - May 2016 Partner: Matthew Taylor | 1 | 5 |
F | San Diego, CA - May 2016 Partner: Steven Van Nguyen | 3 | 10 |
F | Los Angels, California, USA - April 2016 | Chung kết | 1 |
F | Seattle, WA, United States - March 2016 | Chung kết | 1 |
F | Sacramento, CA, USA - February 2016 | Chung kết | 1 |
F | Vancouver, Canada - January 2016 | Chung kết | 1 |
F | Palm Springs, CA - January 2016 Partner: C J Wheelock | 2 | 8 |
F | San Francisco, CA - October 2015 | Chung kết | 1 |
F | Los Angels, California, USA - April 2015 | Chung kết | 1 |
F | Portland, OR - March 2015 Partner: Cameron Martinez | 1 | 5 |
F | Vancouver, Canada - January 2015 | Chung kết | 1 |
F | Irvine, CA, - December 2014 | Chung kết | 1 |
F | San Francisco, CA - October 2014 Partner: Matthew Lietzke | 4 | 4 |
TỔNG: | 45 |
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
F | Seattle, WA, United States - April 2014 Partner: Alex Wood | 5 | 6 |
F | Los Angels, California, USA - April 2014 | Chung kết | 1 |
F | Vancouver, Canada - January 2014 Partner: Matthew Maddin | 2 | 8 |
F | Palm Springs, CA - January 2014 Partner: Miguel Martinez | 4 | 8 |
F | San Francisco, CA - October 2013 Partner: Ben O'Neal | 4 | 8 |
F | Portland, OR - July 2013 Partner: Kevin Klein | 4 | 4 |
TỔNG: | 35 |
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
F | Seattle, WA, United States - March 2013 Partner: James Druzdzel | 4 | 8 |
F | Palm Springs, CA - January 2013 | Chung kết | 1 |
F | Vancouver, WA - September 2012 | Chung kết | 1 |
F | Portland, OR - July 2012 | Chung kết | 1 |
F | San Diego, CA - May 2012 | Chung kết | 1 |
F | Seattle, WA, United States - April 2012 Partner: Stryder Crown | 4 | 8 |
TỔNG: | 20 |
Sophisticated: 15 tổng điểm
F | Portland, OR - February 2025 Partner: Alex Wood | 4 | 4 |
F | Vancouver, Canada - January 2025 Partner: Scott Goodhart | 5 | 2 |
F | Portland, OR - February 2024 Partner: Allen Ulbricht | 3 | 6 |
F | Vancouver, Canada - January 2024 | Chung kết | 1 |
F | Portland, OR - February 2023 Partner: Jacob Reding | 5 | 2 |
TỔNG: | 15 |