Joy Davina [5380]
Chi tiết
| Tên: | Joy |
|---|---|
| Họ: | Davina |
| Tên khai sinh: | Davina |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Joy Davina |
| WSDC-ID: | 5380 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.56
25 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2023 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | |||||||||||
| 2018 | 1 | |||||||||||
| 2017 | 1 | |||||||||||
| 2016 | 1 | |||||||||||
| 2015 | ||||||||||||
| 2014 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2013 | ||||||||||||
| 2012 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2011 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2010 | 2 | 1 | 2 | 1 | ||||||||
| 2009 | 2 | |||||||||||
| 2008 | ||||||||||||
| 2007 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2006 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Swing Dance America | Apr 2012 | 2.5 |
| 🥉 | Advanced | Sea to Sky | Nov 2023 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Bridgetown Swing Boogie | Sep 2019 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Portland Dance Festival | Jul 2018 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Swing City Chicago | Oct 2012 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Chicago Classic | Mar 2012 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Swing City Chicago | Oct 2011 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | 4TH of July Convention | Jul 2009 | 1.25 |
| 4th | Advanced | The Chicago Classic | Mar 2014 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Wisconsin Dance Challenge/Midwest Area Swing Dance Challenge | Jul 2010 | 1 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Rajeev Hotchandani | 12 pts | (2 events) | Avg: 6.00 pts/event |
| 2. | Todd Sumrall | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Mark Miller | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | J. Erik Thompson | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Earl Lee | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Cory Bowdach | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Chris On | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | David Ni | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Jeff Mumford | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Sheven Kekoolani | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 114 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 114 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 6 | |
| Khoảng thời gian | 17năm 1tháng | Tháng 10 2006 - Tháng 11 2023 |
| Chiến thắng | 24.00% | 6 |
| Vị trí | 80.00% | 20 |
| Chung kết | 1.00x | 25 |
| Events | 1.67x | 25 |
| Sự kiện độc đáo | 15 | |
Advanced | ||
| Điểm | 101.67% | 61 |
| Điểm Follower | 100.00% | 61 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 6 | |
| Khoảng thời gian | 13năm 4tháng | Tháng 7 2010 - Tháng 11 2023 |
| Chiến thắng | 26.67% | 4 |
| Vị trí | 80.00% | 12 |
| Chung kết | 1.00x | 15 |
| Events | 1.50x | 15 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 96.67% | 29 |
| Điểm Follower | 100.00% | 29 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm | Tháng 7 2007 - Tháng 7 2010 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 71.43% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.40x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 150.00% | 24 |
| Điểm Follower | 100.00% | 24 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 10 2006 - Tháng 4 2007 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Joy Davina được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate Advanced
Novice Intermediate Advanced
Joy Davina được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Advanced All-Stars
Advanced: 61 trên tổng số 60 điểm
| F | Seattle, WA, United States - November 2023 Partner: Cory Bowdach | 3 | 6 |
| F | Vancouver, WA - September 2019 Partner: Chris On | 1 | 6 |
| F | Portland, OR - July 2018 Partner: David Ni | 1 | 6 |
| F | Portland, OR - July 2017 Partner: Kevin Klein | 3 | 3 |
| F | Burbank, CA - November 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Lake Geneva, IL - April 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Chicago, IL, United States - March 2014 Partner: Chris Edwards | 4 | 4 |
| F | Chicago, IL - October 2012 Partner: Jeff Mumford | 3 | 6 |
| F | Lake Geneva, IL - April 2012 Partner: Rajeev Hotchandani | 1 | 10 |
| F | Chicago, IL - March 2012 Partner: Sheven Kekoolani | 3 | 6 |
| F | Chicago, IL - October 2011 Partner: Eric Byers | 1 | 5 |
| F | Lake Geneva, IL - May 2011 Partner: Rajeev Hotchandani | 4 | 2 |
| F | Chicago, IL, United States - March 2011 | Chung kết | 1 |
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2010 Partner: Keith Stremmel | 3 | 0 |
| F | Green Bay, WI - July 2010 Partner: Arthur Uspensky | 2 | 4 |
| TỔNG: | 61 | ||
Intermediate: 29 trên tổng số 30 điểm
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2010 Partner: David Hassis | 3 | 6 |
| F | Lake Geneva, IL - April 2010 Partner: J. Erik Thompson | 2 | 8 |
| F | Houston, TX - January 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Nashville, Tennesse, USA - January 2010 Partner: David Collins | 5 | 1 |
| F | Green Bay, WI - July 2009 Partner: Jeff Tran | 4 | 2 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2009 Partner: Todd Sumrall | 1 | 10 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2007 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 29 | ||
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
| F | Lake Geneva, IL - April 2007 Partner: Earl Lee | 2 | 8 |
| F | Minneapolis, MN - November 2006 Partner: Mark Miller | 1 | 10 |
| F | San Francisco, CA - October 2006 Partner: Todd Iv Paulus | 2 | 6 |
| TỔNG: | 24 | ||
Joy Davina