Nate Woodward [6710]

Chi tiết
Tên: Nate
Họ: Woodward
Tên khai sinh: Woodward
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Nate Woodward
WSDC-ID: 6710
Các hạng mục được phép: ADV,INT,NOV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 70
Điểm Leader 100.00% 70
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 11tháng Tháng 2 2009 - Tháng 1 2013
Chiến thắng 15.00% 3
Vị trí 60.00% 12
Chung kết 1.05x 20
Events 2.71x 19
Sự kiện độc đáo 7

Intermediate

Điểm 100.00% 30
Điểm Leader 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm Tháng 1 2011 - Tháng 1 2013
Chiến thắng 10.00% 1
Vị trí 50.00% 5
Chung kết 1.00x 10
Events 2.00x 10
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 168.75% 27
Điểm Leader 100.00% 27
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 4tháng Tháng 6 2009 - Tháng 10 2010
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 50.00% 3
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5

Juniors

Điểm 13
Điểm Leader 100.00% 13
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 2 2009 - Tháng 2 2010
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 1.33x 4
Sự kiện độc đáo 3
Nate Woodward được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Nate Woodward được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
L
Monterey, CA - January 2013
Chung kết1
L
Costa Mesa, CA - October 2012
Partner: Desie Damaso
44
L
San Francisco, CA - October 2012
Chung kết1
L
Anaheim, CA - June 2012
Partner: Victoria Henk
52
L
Sacramento, CA, USA - February 2012
110
L
Monterey, CA - January 2012
Chung kết1
L
Costa Mesa, CA - October 2011
Partner: Lisa Musial
51
L
Anaheim, CA - June 2011
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 2011
Chung kết1
L
Monterey, CA - January 2011
Partner: Abi Jennings
28
TỔNG:30
Novice: 27 trên tổng số 16 điểm
L
Costa Mesa, CA - October 2010
110
L
San Francisco, CA - October 2010
Chung kết1
L
Palm Springs, CA - September 2010
Chung kết1
L
Phoenix, AZ - July 2010
212
L
Anaheim, CA - June 2010
Partner: Bonnie Lucas
52
L
Anaheim, CA - June 2009
Chung kết1
TỔNG:27
Juniors: 13 tổng điểm
L
Sacramento, CA, USA - February 2010
110
L
Costa Mesa, CA - October 2009
Partner: Jenna Lynch
51
L
Anaheim, CA - June 2009
Partner: Jenna Lynch
51
L
Sacramento, CA, USA - February 2009
51
TỔNG:13