Tori Ellington [6282]

Chi tiết
Tên: Tori
Họ: Ellington
Tên khai sinh: Ellington
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Tori Ellington
WSDC-ID: 6282
Các hạng mục được phép: Advanced All-Stars Champions
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): All-Stars Champions
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.92
39 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 7 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2013
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
 
 
2012
1
 
1
 
 
 
 
 
1
 
1
 
2011
 
1
1
1
1
 
1
 
1
1
1
 
2010
1
1
 
 
1
1
1
2
1
2
1
 
2009
1
 
 
 
 
1
 
1
1
1
1
 
2008
1
 
 
 
2
 
1
2
1
 
 
 
2007
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥉All-StarsCapital Swing Dance ConventionFeb 20115
4thChampionsHalloween SwingThingOct 20104
🥉All-StarsSwingTime DenverJul 20113
🥉All-StarsSeattle's Easter SwingApr 20113
🥉AdvancedSwingDiegoMay 20112.5
🥇AdvancedLiberty Swing Dance ChampionshipsJun 20102.5
4thAll-StarsDallas D.A.N.C.E.Sep 20122
4thAll-StarsMid-Atlantic Dance JamMar 20112
🥈All-StarsDallas D.A.N.C.E.Sep 20102
🥈AdvancedSummer HummerAug 20102
Đối tác tốt nhất
1.Jb Brodie18 pts(2 events)Avg: 9.00 pts/event
2.Kris Swearingen12 pts(2 events)Avg: 6.00 pts/event
3.Ben Mchenry10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Jody Moscaritolo10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Kyle Patel10 pts(2 events)Avg: 5.00 pts/event
6.Nate Woodward10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
7.Rob Glover8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
8.Chris Bailey8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
9.Rome Slater6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
10.Connor Goodmanson6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 153
Điểm Follower 100.00% 153
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 2tháng Tháng 5 2007 - Tháng 7 2013
Chiến thắng 15.38% 6
Vị trí 64.10% 25
Chung kết 1.00x 39
Events 2.05x 39
Sự kiện độc đáo 19

Champions

Điểm 5
Điểm Follower 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 3tháng Tháng 10 2010 - Tháng 1 2012
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

All-Stars

Điểm 27.33% 41
Điểm Follower 100.00% 41
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 10tháng Tháng 9 2010 - Tháng 7 2013
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 58.33% 7
Chung kết 1.00x 12
Events 1.71x 12
Sự kiện độc đáo 7

Advanced

Điểm 100.00% 60
Điểm Follower 100.00% 60
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 4tháng Tháng 1 2009 - Tháng 5 2013
Chiến thắng 12.50% 2
Vị trí 56.25% 9
Chung kết 1.00x 16
Events 1.45x 16
Sự kiện độc đáo 11

Intermediate

Điểm 86.67% 26
Điểm Follower 100.00% 26
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2tháng Tháng 7 2008 - Tháng 9 2008
Chiến thắng 50.00% 2
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 68.75% 11
Điểm Follower 100.00% 11
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 5 2007 - Tháng 5 2008
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.33x 4
Sự kiện độc đáo 3

Juniors

Điểm 10
Điểm Follower 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 2 2010 - Tháng 2 2010
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Tori Ellington được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Tori Ellington được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars Champions
Champions: 5 tổng điểm
F
Houston, TX - January 2012
Partner:
Chung kết1
F
Costa Mesa, CA - October 2010
44
TỔNG:5
All-Stars: 41 trên tổng số 150 điểm
F
Denver, CO - July 2013
Partner:
Chung kết1
F
Burbank, CA - November 2012
Partner:
Chung kết1
F
Dallas, TX - September 2012
44
F
Reston, VA - March 2012
Partner:
Chung kết1
F
San Francisco, CA - October 2011
Partner:
Chung kết1
F
Dallas, TX - September 2011
Partner: Byron Calix
42
F
Denver, CO - July 2011
Partner: Rome Slater
36
F
Seattle, WA, United States - April 2011
36
F
Reston, VA - March 2011
Partner: Jason Marker
44
F
Sacramento, CA, USA - February 2011
Partner: Ben Mchenry
310
F
San Francisco, CA - October 2010
Partner:
Chung kết1
F
Dallas, TX - September 2010
Partner: David Simpson
24
TỔNG:41
Advanced: 60 trên tổng số 60 điểm
F
Houston, TX - May 2013
15
F
Burbank, CA - November 2011
Partner:
Chung kết1
F
San Diego, CA - May 2011
Partner: Jb Brodie
310
F
Burbank, CA - November 2010
Partner:
Chung kết1
F
Denver, CO - August 2010
52
F
Boston, MA, United States - August 2010
Partner: Rob Glover
28
F
Washington DC, USA - July 2010
24
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2010
110
F
San Diego, CA - May 2010
Partner: Kyle Patel
56
F
Houston, TX - January 2010
Partner:
Chung kết1
F
Tampa Bay, FL, USA - November 2009
44
F
San Francisco, CA - October 2009
Partner:
Chung kết1
F
Phoenix, AZ - September 2009
Partner:
Chung kết1
F
Denver, CO - August 2009
Partner:
Chung kết1
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2009
Partner: James H
44
F
San Diego, CA - January 2009
Partner:
Chung kết1
TỔNG:60
Intermediate: 26 trên tổng số 30 điểm
F
Dallas, TX - September 2008
Partner: Kyle Patel
44
F
Denver, CO - August 2008
18
F
Austin, TX - August 2008
Partner: Jake Haning
26
F
New Orleans, LA - July 2008
Partner: Jb Brodie
18
TỔNG:26
Novice: 11 trên tổng số 16 điểm
F
Houston, TX - May 2008
Partner: Chris Bailey
18
F
Houston, TX - May 2008
Partner: David Simpson
20
F
San Diego, CA - January 2008
Partner:
Chung kết1
F
Houston, TX - May 2007
Partner: Shane Young
42
TỔNG:11
Juniors: 10 tổng điểm
F
Sacramento, CA, USA - February 2010
Partner: Nate Woodward
110
TỔNG:10