David Goldenberg [6717]
Chi tiết
| Tên: | David |
|---|---|
| Họ: | Goldenberg |
| Tên khai sinh: | Goldenberg |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
David Goldenberg |
| WSDC-ID: | 6717 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.61
28 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2017 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2016 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2015 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2014 | 1 | 1 | 2 | 2 | ||||||||
| 2013 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2012 | 2 | 1 | 2 | 1 | ||||||||
| 2011 | 1 | |||||||||||
| 2010 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2009 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Canadian Swing Championships | May 2016 | 1.25 |
| 4th | Intermediate | Mid-Atlantic Dance Jam | Mar 2014 | 1 |
| 🥈 | Novice | Summer Hummer | Aug 2012 | 0.75 |
| 🥇 | Intermediate | WCS@IDB | Jul 2013 | 0.625 |
| 5th | Advanced | DC Swing eXperience | Nov 2015 | 0.5 |
| 🥈 | Intermediate | Canadian Swing Championships | May 2015 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | Swing Fling 2024 | Aug 2014 | 0.5 |
| 🥈 | Novice | New Year's Dance Extravaganza | Jan 2012 | 0.5 |
| Final | Advanced | Philly Swing Dance Classic | Sep 2017 | 0.25 |
| Final | Advanced | Boston Tea Party | Mar 2017 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Jacqueline Lo | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | Marie-Charlotte Pelletier-De Koninck | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Denise Mchugh | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Eveleen Sung | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 5. | Lia Brown | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 6. | Paula Fetterman | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 7. | Stéphanie Courtemanche | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Keerstin Whitefield | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Jennifer Ferreira | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 10. | Allison Atteberry | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 73 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 73 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 6tháng | Tháng 3 2009 - Tháng 9 2017 |
| Chiến thắng | 10.71% | 3 |
| Vị trí | 35.71% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 28 |
| Events | 1.87x | 28 |
| Sự kiện độc đáo | 15 | |
Advanced | ||
| Điểm | 16.67% | 10 |
| Điểm Leader | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 10tháng | Tháng 11 2015 - Tháng 9 2017 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 40.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 106.67% | 32 |
| Điểm Leader | 100.00% | 32 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 6tháng | Tháng 11 2012 - Tháng 5 2015 |
| Chiến thắng | 7.14% | 1 |
| Vị trí | 35.71% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 14 |
| Events | 1.17x | 14 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Novice | ||
| Điểm | 156.25% | 25 |
| Điểm Leader | 100.00% | 25 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 9tháng | Tháng 11 2010 - Tháng 8 2012 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 28.57% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.00x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 6 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 4tháng | Tháng 3 2009 - Tháng 7 2010 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
David Goldenberg được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
David Goldenberg được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 10 trên tổng số 60 điểm
| L | WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Newton, MA - March 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2016 Partner: Eveleen Sung | 1 | 5 |
| L | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Washington, DC., VA, USA - November 2015 Partner: Jennifer Ferreira | 5 | 2 |
| TỔNG: | 10 | ||
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
| L | Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2015 Partner: Stéphanie Courtemanche | 2 | 4 |
| L | WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Boston, MA, United States - August 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Washington DC, USA - August 2014 Partner: Keerstin Whitefield | 4 | 4 |
| L | Lake Geneva, IL - April 2014 Partner: Allison Atteberry | 5 | 2 |
| L | Reston, VA - March 2014 Partner: Marie-Charlotte Pelletier-De Koninck | 4 | 8 |
| L | Washington, DC., VA, USA - November 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Montreal, Quebec, Canada - October 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Washington DC, USA - August 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Rockville, MD - July 2013 Partner: Lia Brown | 1 | 5 |
| L | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Framingham, MA - January 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Washington, DC., VA, USA - November 2012 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 32 | ||
Novice: 25 trên tổng số 16 điểm
| L | Boston, MA, United States - August 2012 Partner: Jacqueline Lo | 2 | 12 |
| L | Washington DC, USA - August 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Newton, MA - March 2012 | Chung kết | 1 |
| L | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Framingham, MA - January 2012 Partner: Denise Mchugh | 2 | 8 |
| L | Newton, MA - November 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Herndon, VA - November 2010 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 25 | ||
Newcomer: 6 tổng điểm
| L | Washington DC, USA - July 2010 Partner: Paula Fetterman | 1 | 5 |
| L | Reston, VA - March 2009 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 6 | ||
David Goldenberg