Allison Atteberry [9936]
Chi tiết
| Tên: | Allison |
|---|---|
| Họ: | Atteberry |
| Tên khai sinh: | Atteberry |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Allison Atteberry |
| WSDC-ID: | 9936 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.26
27 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2018 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2017 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2013 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Mid-Atlantic Dance Jam | Mar 2016 | 3.75 |
| 🥉 | All-Stars | Swing Fling | Aug 2017 | 3 |
| 🥇 | Advanced | Easter Swing | Apr 2017 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Colorado Country Classic | Jun 2017 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Swingtime in the Rockies | Jul 2015 | 1.25 |
| 4th | Advanced | DC Swing eXperience (DCSX) | Nov 2016 | 1 |
| 4th | Advanced | DC Swing eXperience (DCSX) | Nov 2015 | 1 |
| 4th | Intermediate | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2014 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Rocky Mountain 5 Dance | Sep 2016 | 0.75 |
| 🥉 | Advanced | Midwest Westie Fest | Aug 2016 | 0.75 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Ryan Boz | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Clyde Wright | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 3. | Eric Chisholm | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Pete Elliott | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Ken Kreshtool | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Gregory Cox | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Steve Wilder | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Dylan Sisneros | 6 pts | (2 events) | Avg: 3.00 pts/event |
| 9. | Dillon Luther | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Richard Defelice | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 115 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 115 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 8tháng | Tháng 1 2013 - Tháng 9 2018 |
| Chiến thắng | 14.81% | 4 |
| Vị trí | 74.07% | 20 |
| Chung kết | 1.00x | 27 |
| Events | 1.59x | 27 |
| Sự kiện độc đáo | 17 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 6.00% | 9 |
| Điểm Follower | 100.00% | 9 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 7 2017 - Tháng 9 2018 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Advanced | ||
| Điểm | 81.67% | 49 |
| Điểm Follower | 100.00% | 49 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 7tháng | Tháng 11 2015 - Tháng 6 2017 |
| Chiến thắng | 25.00% | 3 |
| Vị trí | 66.67% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 1.20x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Follower | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 5tháng | Tháng 4 2014 - Tháng 9 2015 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 85.71% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.00x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 118.75% | 19 |
| Điểm Follower | 100.00% | 19 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 4 2013 - Tháng 7 2013 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 8 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 8 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 1 2013 - Tháng 1 2013 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Allison Atteberry được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Allison Atteberry được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 9 trên tổng số 150 điểm
| F | Denver, CO - September 2018 Partner: Braden O'dell | 3 | 1 |
| F | Denver, CO - March 2018 Partner: Gabe Toepel | 3 | 1 |
| F | Washington DC, USA - August 2017 Partner: Steve Wilder | 3 | 6 |
| F | Denver, CO - July 2017 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 9 | ||
Advanced: 49 trên tổng số 60 điểm
| F | Denver, CO - June 2017 Partner: Kim Leung | 1 | 5 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2017 Partner: Eric Chisholm | 1 | 10 |
| F | Denver, CO - February 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Herndon, VA - November 2016 Partner: Kaiano Levine | 4 | 4 |
| F | Denver, CO - September 2016 Partner: Dylan Sisneros | 3 | 3 |
| F | Washington DC, USA - August 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Overland Park, KS, United States - August 2016 Partner: Dylan Sisneros | 3 | 3 |
| F | Denver, CO - July 2016 Partner: Maxwell Thew | 5 | 1 |
| F | Reston, VA - March 2016 Partner: Ryan Boz | 1 | 15 |
| F | Denver, CO - February 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Dallas, Texas - December 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Herndon, VA - November 2015 Partner: Victor Hernandez | 4 | 4 |
| TỔNG: | 49 | ||
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| F | Phoenix, AZ - September 2015 Partner: Dillon Luther | 5 | 6 |
| F | Denver, CO - July 2015 Partner: Pete Elliott | 1 | 10 |
| F | Denver, CO - June 2015 Partner: Mario Montealegre | 5 | 1 |
| F | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2015 Partner: Myat Nyunt | 5 | 2 |
| F | Herndon, VA - November 2014 | Chung kết | 1 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2014 Partner: Ken Kreshtool | 4 | 8 |
| F | Lake Geneva, IL - April 2014 Partner: David Goldenberg | 5 | 2 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
| F | Rockville, MD - July 2013 Partner: Clyde Wright | 2 | 12 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Herndon, VA - April 2013 Partner: Richard Defelice | 3 | 6 |
| TỔNG: | 19 | ||
Newcomer: 8 tổng điểm
| F | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2013 Partner: Gregory Cox | 2 | 8 |
| TỔNG: | 8 | ||
Allison Atteberry