Eveleen Sung [8512]
Chi tiết
| Tên: | Eveleen |
|---|---|
| Họ: | Sung |
| Tên khai sinh: | Sung |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Eveleen Sung |
| WSDC-ID: | 8512 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.26
19 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2017 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2016 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2015 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2014 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2013 | 2 | 1 | 1 | |||||||||
| 2012 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2011 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Michigan Dance Classic | May 2015 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | BridgeTown Swing | Sep 2017 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Seattle's Easter Swing | Apr 2017 | 2 |
| 🥈 | Advanced | SwingCouver | Jan 2017 | 2 |
| 🥇 | Advanced | Canadian Swing Championships | May 2016 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Boston Tea Party | Mar 2014 | 1.25 |
| 4th | Advanced | Sea to Sky | Nov 2017 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Swingin' New England | Nov 2014 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Swingin' Into Spring | May 2013 | 1 |
| 🥇 | Novice | New Year's Dance Extravaganza | Jan 2012 | 0.625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Chris Kempainen | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Julien Bec | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Stephane Roy | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Khayree Jones | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Maxwell Libbrecht | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Dillon Luther | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Zach Silberman | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Ian Slattery | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 9. | Travis Matte | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | David Goldenberg | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 100 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 100 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 4tháng | Tháng 7 2011 - Tháng 11 2017 |
| Chiến thắng | 21.05% | 4 |
| Vị trí | 73.68% | 14 |
| Chung kết | 1.00x | 19 |
| Events | 1.27x | 19 |
| Sự kiện độc đáo | 15 | |
Advanced | ||
| Điểm | 75.00% | 45 |
| Điểm Follower | 100.00% | 45 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 8tháng | Tháng 3 2015 - Tháng 11 2017 |
| Chiến thắng | 25.00% | 2 |
| Vị trí | 75.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.14x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 103.33% | 31 |
| Điểm Follower | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 4tháng | Tháng 7 2012 - Tháng 11 2014 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 57.14% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.17x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 100.00% | 16 |
| Điểm Follower | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 10 2011 - Tháng 1 2012 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 8 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 8 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1tháng | Tháng 7 2011 - Tháng 8 2011 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Eveleen Sung được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Eveleen Sung được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 45 trên tổng số 60 điểm
| F | Seattle, WA, United States - November 2017 Partner: David Mulford | 4 | 4 |
| F | Vancouver, WA - September 2017 Partner: Khayree Jones | 2 | 8 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2017 Partner: Maxwell Libbrecht | 2 | 8 |
| F | Portland, OR, United States - January 2017 Partner: Dillon Luther | 2 | 8 |
| F | Detroit, Michigan, USA - June 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2016 Partner: David Goldenberg | 1 | 5 |
| F | Detroit, Michigan, USA - May 2015 Partner: Chris Kempainen | 1 | 10 |
| F | Reston, VA - March 2015 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 45 | ||
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
| F | Newton, MA - November 2014 Partner: Zach Silberman | 2 | 8 |
| F | Newton, MA - March 2014 Partner: Julien Bec | 1 | 10 |
| F | Newton, MA - November 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2013 Partner: Ian Slattery | 2 | 8 |
| F | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Framingham, MA - January 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Boston, MA - July 2012 Partner: Martin Roy | 4 | 2 |
| TỔNG: | 31 | ||
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
| F | Framingham, MA - January 2012 Partner: Stephane Roy | 1 | 10 |
| F | Montreal, Quebec, Canada - October 2011 Partner: Travis Matte | 3 | 6 |
| TỔNG: | 16 | ||
Newcomer: 8 tổng điểm
| F | Boston, MA, United States - August 2011 Partner: Jack Flynn | 4 | 4 |
| F | Boston, MA - July 2011 Partner: Sean Gao | 4 | 4 |
| TỔNG: | 8 | ||
Eveleen Sung