Eric Byers [6744]
Chi tiết
| Tên: | Eric |
|---|---|
| Họ: | Byers |
| Tên khai sinh: | Byers |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Eric Byers |
| WSDC-ID: | 6744 |
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Champions Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars Champions |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | United States🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.49
55 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 3 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2020 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2019 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2018 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2017 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | |||||
| 2016 | 2 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2015 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2014 | 1 | 2 | 1 | |||||||||
| 2013 | 1 | |||||||||||
| 2012 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2011 | 2 | 1 | 1 | |||||||||
| 2010 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | |||||||
| 2009 | 1 | 2 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | All-Stars | MADjam (Mid Atlantic Dance Jam) | Mar 2019 | 6 |
| 🥉 | All-Stars | Boogie By The Bay | Oct 2019 | 5 |
| 🥇 | All-Stars | Boogie By The Bay | Oct 2017 | 5 |
| 🥇 | All-Stars | USA Grand National Dance Championships | May 2017 | 5 |
| 🥇 | All-Stars | MADjam (Mid Atlantic Dance Jam) | Mar 2016 | 5 |
| 4th | All-Stars | Wild Wild Westie | Jul 2019 | 4 |
| 🥈 | All-Stars | Summer Hummer | Aug 2017 | 4 |
| 🥈 | All-Stars | MADjam (Mid Atlantic Dance Jam) | Mar 2015 | 4 |
| 🥇 | Champions | Spotlight Dance Challenge | Jan 2020 | 3 |
| 🥇 | All-Stars | Dance Camp Chicago | Feb 2019 | 3 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Kristen Shaw | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | Lisa Picard | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Nicole Zwerlein | 10 pts | (2 events) | Avg: 5.00 pts/event |
| 4. | Bryn Anderson | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Ariel Peck | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Alexis Garrish | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Whitney Brown | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 8. | Katia Grigoriants | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 9. | Joy Davina | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 10. | Hope Kovatana | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 247 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 247 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10năm 10tháng | Tháng 3 2009 - Tháng 1 2020 |
| Chiến thắng | 29.09% | 16 |
| Vị trí | 78.18% | 43 |
| Chung kết | 1.00x | 55 |
| Events | 2.39x | 55 |
| Sự kiện độc đáo | 23 | |
Champions | ||
| Điểm | 3 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 1 2020 - Tháng 1 2020 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 98.00% | 147 |
| Điểm Leader | 100.00% | 147 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 4tháng | Tháng 6 2014 - Tháng 10 2019 |
| Chiến thắng | 19.35% | 6 |
| Vị trí | 80.65% | 25 |
| Chung kết | 1.00x | 31 |
| Events | 1.72x | 31 |
| Sự kiện độc đáo | 18 | |
Advanced | ||
| Điểm | 81.67% | 49 |
| Điểm Leader | 100.00% | 49 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm | Tháng 7 2011 - Tháng 7 2015 |
| Chiến thắng | 40.00% | 4 |
| Vị trí | 90.00% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.25x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 66.67% | 20 |
| Điểm Leader | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 3 2010 - Tháng 3 2011 |
| Chiến thắng | 37.50% | 3 |
| Vị trí | 50.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.00x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
| Điểm | 143.75% | 23 |
| Điểm Leader | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 3 2009 - Tháng 10 2009 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Professionals | ||
| Điểm | 5 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 12 2017 - Tháng 12 2017 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Eric Byers được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars Champions
All-Stars Champions
Eric Byers được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Advanced All-Stars
Champions: 3 tổng điểm
| L | Nashville, Tennesse, USA - January 2020 Partner: Alyssa McKeever | 1 | 3 |
| TỔNG: | 3 | ||
All-Stars: 147 trên tổng số 150 điểm
| L | San Francisco, CA - October 2019 Partner: Lisa Picard | 3 | 10 |
| L | Dallas, TX, United States - July 2019 Partner: Anna Brinckmann | 4 | 8 |
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2019 Partner: Larissa Thayane | 4 | 4 |
| L | Reston, VA - March 2019 Partner: Kristen Shaw | 2 | 12 |
| L | Elmhurst, IL - February 2019 Partner: Nicole Zwerlein | 1 | 6 |
| L | St. Louis, Mo, USA - September 2018 Partner: Hannah Coda | 3 | 3 |
| L | San Diego, CA - May 2018 | Chung kết | 1 |
| L | Reston, VA - March 2018 | Chung kết | 1 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2018 Partner: Estelle Bonnaire | 4 | 4 |
| L | San Francisco, CA - October 2017 Partner: Bryn Anderson | 1 | 10 |
| L | Boston, MA, United States - August 2017 Partner: Alyssa Lundgren | 2 | 8 |
| L | Tampa Bay, FL, USA - August 2017 Partner: Hannah Coda | 4 | 2 |
| L | Detroit, Michigan, USA - June 2017 Partner: Sheli Schroeder | 4 | 4 |
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2017 Partner: Ariel Peck | 1 | 10 |
| L | San Diego, CA - May 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Reston, VA - March 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Nashville, Tennesse, USA - January 2017 Partner: Madelyn Finley | 2 | 4 |
| L | St. Louis, Mo, USA - September 2016 Partner: Ashley Brown | 1 | 5 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2016 Partner: Lara Deni | 3 | 6 |
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2016 Partner: Whitney Bartlett | 4 | 4 |
| L | Chicago, IL, United States - March 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Reston, VA - March 2016 Partner: Alexis Garrish | 1 | 10 |
| L | Atlanta, GA, USA - October 2015 Partner: Dawn Sgarlata | 5 | 1 |
| L | St. Louis, Mo, USA - September 2015 Partner: Nicole Zwerlein | 2 | 4 |
| L | Detroit, Michigan, USA - May 2015 Partner: Lori Rousar | 2 | 4 |
| L | Chicago, IL, United States - March 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Reston, VA - March 2015 Partner: Kristen Parker | 2 | 8 |
| L | Chicago, IL - October 2014 Partner: Angie Cameron | 3 | 3 |
| L | St. Louis, Mo, USA - September 2014 Partner: Natalie Gorg | 1 | 5 |
| L | Phoenix, AZ - September 2014 Partner: Anyssa Olivares | 4 | 4 |
| L | Overland Park, KS, United States - June 2014 Partner: Melissa Greene | 4 | 2 |
| TỔNG: | 147 | ||
Advanced: 49 trên tổng số 60 điểm
| L | Fort Wayne, IN, USA - July 2015 Partner: Emma Carter | 1 | 5 |
| L | Reston, VA - March 2013 Partner: Whitney Brown | 1 | 10 |
| L | Chicago, IL - October 2012 Partner: Katia Grigoriants | 1 | 10 |
| L | St. Louis, Mo, USA - September 2012 Partner: Auntonya Rogers | 2 | 4 |
| L | Detroit, Michigan, USA - June 2012 Partner: Whitney Bartlett | 5 | 2 |
| L | Chicago, IL - March 2012 Partner: Renee Lipman | 5 | 2 |
| L | Reston, VA - March 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Nashville, Tennesse, USA - January 2012 Partner: Katie Slater | 4 | 2 |
| L | Chicago, IL - October 2011 Partner: Joy Davina | 1 | 10 |
| L | Green Bay, WI - July 2011 Partner: Stephanie Weiss | 3 | 3 |
| TỔNG: | 49 | ||
Intermediate: 20 trên tổng số 30 điểm
| L | Chicago, IL, United States - March 2011 Partner: Kimiko Lashley | 3 | 6 |
| L | Reston, VA - March 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Chicago, IL - October 2010 Partner: Lynda Wilson | 1 | 5 |
| L | St. Louis, Mo, USA - September 2010 Partner: Jewell Reid | 1 | 0 |
| L | Green Bay, WI - July 2010 Partner: Natalie Hoyle | 1 | 5 |
| L | Kansas City, MO - July 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Lake Geneva, IL - April 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Chicago, IL - March 2010 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 20 | ||
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
| L | Chicago, IL - October 2009 Partner: Heather Chastain | 4 | 4 |
| L | Green Bay, WI - July 2009 Partner: Lauren Assaf | 2 | 8 |
| L | Kansas City, MO - July 2009 Partner: Hope Kovatana | 1 | 10 |
| L | Chicago, IL, United States - March 2009 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 23 | ||
Professional: 5 tổng điểm
| L | Nashville, Tennesse, USA - December 2017 Partner: Alyssa McKeever | 1 | 5 |
| TỔNG: | 5 | ||
Eric Byers
United States🇬🇧