Whitney Brown [7348]
Chi tiết
| Tên: | Whitney |
|---|---|
| Họ: | Brown |
| Tên khai sinh: | Brown |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Whitney Brown |
| WSDC-ID: | 7348 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.41
32 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2018 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2017 | ||||||||||||
| 2016 | 1 | |||||||||||
| 2015 | 1 | |||||||||||
| 2014 | 1 | 1 | 2 | |||||||||
| 2013 | 2 | 2 | 3 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | |||
| 2012 | 2 | 1 | 1 | |||||||||
| 2011 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2010 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | All-Stars | USA Grand National Dance Championships | May 2015 | 5 |
| 🥇 | Advanced | MADjam (Mid Atlantic Dance Jam) | Mar 2013 | 3.75 |
| 🥉 | All-Stars | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2014 | 3 |
| 🥉 | All-Stars | USA Grand National Dance Championships | May 2014 | 3 |
| 4th | All-Stars | Tampa Bay Classic | Nov 2013 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Michigan Dance Classic | Jun 2013 | 2 |
| 🥉 | Advanced | Atlanta Swing Classic | Oct 2013 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | Florida Dance Magic (Unconfirmed) | Jul 2011 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | USA Grand National Dance Championships | May 2011 | 1.25 |
| 🥈 | Advanced | Sweetheart Swing Classic | May 2013 | 1 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Eric Byers | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Arthur Uspensky | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Sheven Kekoolani | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Kyle Merritt | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Akil Boatwright | 9 pts | (2 events) | Avg: 4.50 pts/event |
| 6. | Travis DeVoid | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Alfredo Melendez | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Cj Caraway | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 9. | Tze Yi Wee | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Brad Whelan | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 141 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 141 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 4tháng | Tháng 1 2010 - Tháng 5 2018 |
| Chiến thắng | 18.75% | 6 |
| Vị trí | 62.50% | 20 |
| Chung kết | 1.14x | 32 |
| Events | 1.65x | 28 |
| Sự kiện độc đáo | 17 | |
Invitational | ||
| Điểm | 5 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 9 2013 - Tháng 9 2013 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 19.33% | 29 |
| Điểm Follower | 100.00% | 29 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 6tháng | Tháng 11 2013 - Tháng 5 2018 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 57.14% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.40x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Advanced | ||
| Điểm | 71.67% | 43 |
| Điểm Follower | 100.00% | 43 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11tháng | Tháng 2 2013 - Tháng 1 2014 |
| Chiến thắng | 10.00% | 1 |
| Vị trí | 60.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.00x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 123.33% | 37 |
| Điểm Follower | 100.00% | 37 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 5 2011 - Tháng 1 2013 |
| Chiến thắng | 28.57% | 2 |
| Vị trí | 57.14% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.17x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 106.25% | 17 |
| Điểm Follower | 100.00% | 17 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 3tháng | Tháng 1 2010 - Tháng 4 2011 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Juniors | ||
| Điểm | 10 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 3 2012 - Tháng 3 2013 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.50x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Whitney Brown được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Whitney Brown được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Invitational: 5 tổng điểm
| F | Jacksonville, FL, USA - September 2013 Partner: Hugo Miguez | 1 | 5 |
| TỔNG: | 5 | ||
All-Stars: 29 trên tổng số 150 điểm
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2015 Partner: Arthur Uspensky | 1 | 10 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2014 Partner: Tze Yi Wee | 3 | 6 |
| F | Detroit, Michigan, USA - June 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2014 Partner: Brad Whelan | 3 | 6 |
| F | Tampa Bay, FL, USA - November 2013 Partner: Trent Haynes | 4 | 4 |
| TỔNG: | 29 | ||
Advanced: 43 trên tổng số 60 điểm
| F | Houston, TX - January 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Atlanta, GA, USA - October 2013 Partner: Keith Little | 3 | 6 |
| F | Jacksonville, FL, USA - September 2013 Partner: Wesley Kolpin | 3 | 3 |
| F | Washington DC, USA - August 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Detroit, Michigan, USA - June 2013 Partner: Travis DeVoid | 2 | 8 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2013 Partner: Jonathan Baumeister | 3 | 3 |
| F | Tampa, FL - May 2013 Partner: John Harris | 2 | 4 |
| F | Chicago, IL, United States - March 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Reston, VA - March 2013 Partner: Eric Byers | 1 | 15 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2013 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 43 | ||
Intermediate: 37 trên tổng số 30 điểm
| F | Houston, TX - January 2013 Partner: Alfredo Melendez | 4 | 8 |
| F | Orlando, Florida, United States - January 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Tampa Bay, FL, USA - November 2012 Partner: Adam Sanborn | 3 | 6 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Reston, VA - March 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2011 Partner: Sheven Kekoolani | 1 | 10 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2011 Partner: Kyle Merritt | 1 | 10 |
| TỔNG: | 37 | ||
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
| F | Orlando, FL - April 2011 Partner: Rick Barney | 5 | 2 |
| F | Tampa Bay, FL, USA - November 2010 Partner: Cj Caraway | 4 | 8 |
| F | Orlando, FL - June 2010 Partner: Les Cheong | 3 | 6 |
| F | Orlando, Florida, United States - January 2010 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 17 | ||
Juniors: 10 tổng điểm
| F | Reston, VA - March 2013 Partner: Akil Boatwright | 2 | 4 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Reston, VA - March 2012 Partner: Akil Boatwright | 1 | 5 |
| TỔNG: | 10 | ||
Whitney Brown