Marie Soldevilla [16584]
Chi tiết
| Tên: | Marie |
|---|---|
| Họ: | Soldevilla |
| Tên khai sinh: | Soldevilla |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Marie Soldevilla |
| WSDC-ID: | 16584 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.00
21 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2024 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2023 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | 1 | |||||||||||
| 2020 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2018 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2017 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Montreal Westie Fest | Oct 2019 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Summer Hummer | Aug 2019 | 2.5 |
| 🥈 | All-Stars | Bavarian Open West Coast Swing Championships | Sep 2023 | 2 |
| 4th | Advanced | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2019 | 2 |
| 5th | Advanced | BudaFest Open WCS Championships | Jan 2020 | 1.5 |
| 5th | Advanced | DC Swing eXperience | Nov 2019 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | Upstate Dance Challenge | Dec 2018 | 1.25 |
| 🥉 | Intermediate | DC Swing eXperience | Nov 2018 | 1.25 |
| 🥉 | Intermediate | UK & European WCS Championships | Apr 2018 | 1.25 |
| 🥈 | All-Stars | Avignon City Swing | Jan 2023 | 1 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Pascal Choisnet | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Simon Girard | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Ajay Ranipeta | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Pascal Emond | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Vincent van Mierlo | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Antoine Piedfert | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Tuan Nguyen | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Wilton Junior | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Dimitri Hector | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Attila Kobori | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 105 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 105 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 8 | |
| Khoảng thời gian | 7năm | Tháng 10 2017 - Tháng 10 2024 |
| Chiến thắng | 19.05% | 4 |
| Vị trí | 66.67% | 14 |
| Chung kết | 1.00x | 21 |
| Events | 1.24x | 21 |
| Sự kiện độc đáo | 17 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 5.33% | 8 |
| Điểm Follower | 100.00% | 8 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 8 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 9tháng | Tháng 1 2023 - Tháng 10 2024 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Advanced | ||
| Điểm | 78.33% | 47 |
| Điểm Follower | 100.00% | 47 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 8tháng | Tháng 1 2019 - Tháng 9 2021 |
| Chiến thắng | 22.22% | 2 |
| Vị trí | 66.67% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.00x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 116.67% | 35 |
| Điểm Follower | 100.00% | 35 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 12 2017 - Tháng 12 2018 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 57.14% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.00x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 93.75% | 15 |
| Điểm Follower | 100.00% | 15 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 10 2017 - Tháng 10 2017 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Marie Soldevilla được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Marie Soldevilla được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 8 trên tổng số 150 điểm
| F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Montreal, Quebec, Canada - October 2023 | 5 | 1 |
| F | Munich, Bavaria, Germany - September 2023 Partner: Attila Kobori | 2 | 4 |
| F | Nimes, Gard, France - January 2023 Partner: Jerome Fernandez | 2 | 2 |
| TỔNG: | 8 | ||
Advanced: 47 trên tổng số 60 điểm
| F | LYON, Rhone, France - September 2021 Partner: Jean-Nicola Winter | 2 | 4 |
| F | Zurich, Swintzerland - February 2020 | Chung kết | 1 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2020 Partner: Wilton Junior | 5 | 6 |
| F | Herndon, VA - November 2019 Partner: Dimitri Hector | 5 | 6 |
| F | Montreal, Quebec, Canada - October 2019 Partner: Simon Girard | 1 | 10 |
| F | Boston, MA, United States - August 2019 Partner: Ajay Ranipeta | 1 | 10 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2019 Partner: Tuan Nguyen | 4 | 8 |
| F | Reston, VA - March 2019 | Chung kết | 1 |
| F | London, UK - January 2019 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 47 | ||
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
| F | Albany, NY - December 2018 Partner: Pascal Emond | 1 | 10 |
| F | Herndon, VA - November 2018 Partner: Vincent van Mierlo | 3 | 10 |
| F | Montreal, Quebec, Canada - October 2018 | Chung kết | 1 |
| F | NANTES, Loire-Atlantique, FRANCE - April 2018 Partner: Mickael Bonsang | 5 | 2 |
| F | London, England - April 2018 Partner: Antoine Piedfert | 3 | 10 |
| F | Lyon, Rhône, France - March 2018 | Chung kết | 1 |
| F | London, UK - December 2017 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 35 | ||
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
| F | Milan, Italy - October 2017 Partner: Pascal Choisnet | 1 | 15 |
| TỔNG: | 15 | ||
Marie Soldevilla