David Higgins [6811]
Chi tiết
Tên: | David |
---|---|
Họ: | Higgins |
Tên khai sinh: | Higgins |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 6811 |
Các hạng mục được phép: | INT,NOV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 17 | |
Điểm Leader | 100.00% | 17 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 6tháng | Tháng 4 2009 - Tháng 10 2011 |
Chiến thắng | 20.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.67x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 3 | |
Intermediate | ||
Điểm | 56.67% | 17 |
Điểm Leader | 100.00% | 17 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 6tháng | Tháng 4 2009 - Tháng 10 2011 |
Chiến thắng | 20.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.67x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 3 |
David Higgins được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
David Higgins được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Intermediate: 17 trên tổng số 30 điểm
L | London, UK - October 2011 Partner: Sophie Lundholm | 5 | 1 |
L | London, UK - September 2010 Partner: Carole Stroud | 4 | 2 |
L | Blackpool, UK - August 2010 Partner: Anna Balcom | 5 | 1 |
L | Blackpool, UK - August 2009 Partner: Rachel Martino | 1 | 5 |
L | Sipson, West Drayton, London, UK - April 2009 Partner: Dora Makhlouf | 2 | 8 |
TỔNG: | 17 |