Anna Balcom [7164]
Chi tiết
| Tên: | Anna |
|---|---|
| Họ: | Balcom |
| Tên khai sinh: | Balcom |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Anna Balcom |
| WSDC-ID: | 7164 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.07
27 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 6 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2019 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2018 | ||||||||||||
| 2017 | ||||||||||||
| 2016 | ||||||||||||
| 2015 | 1 | |||||||||||
| 2014 | 1 | |||||||||||
| 2013 | 1 | |||||||||||
| 2012 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2011 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2010 | 2 | 2 | 2 | 1 | 2 | 3 | 1 | 1 | ||||
| 2009 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | All-Stars | Boston Tea Party | Mar 2013 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2011 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Boogie By The Bay | Oct 2010 | 2 |
| 🥉 | All-Stars | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2015 | 1.5 |
| 🥉 | All-Stars | Boston Tea Party | Mar 2012 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Summer Hummer | Aug 2011 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Desert City Swing | Sep 2010 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | UK WCS Championships | Apr 2011 | 1.25 |
| 🥇 | Advanced | London SWINGvitational | Nov 2010 | 1.25 |
| 🥇 | Advanced | Midland Swing Open | Sep 2010 | 1.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Kevin Bretney | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Christopher Lo | 11 pts | (2 events) | Avg: 5.50 pts/event |
| 3. | Stephane Dominguez | 11 pts | (2 events) | Avg: 5.50 pts/event |
| 4. | Steven Hunt | 11 pts | (2 events) | Avg: 5.50 pts/event |
| 5. | Cameron Crook | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Jesse Decker | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Morry El Badry | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 8. | Meinrado Samala | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 9. | Clint Glasgow | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Keath Long | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 137 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 137 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 7tháng | Tháng 8 2009 - Tháng 3 2019 |
| Chiến thắng | 22.22% | 6 |
| Vị trí | 88.89% | 24 |
| Chung kết | 1.00x | 27 |
| Events | 1.59x | 27 |
| Sự kiện độc đáo | 17 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 8.67% | 13 |
| Điểm Follower | 100.00% | 13 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 10tháng | Tháng 1 2012 - Tháng 11 2015 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.67x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Advanced | ||
| Điểm | 95.00% | 57 |
| Điểm Follower | 100.00% | 57 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 6tháng | Tháng 9 2010 - Tháng 3 2019 |
| Chiến thắng | 27.27% | 3 |
| Vị trí | 100.00% | 11 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.10x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 103.33% | 31 |
| Điểm Follower | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5tháng | Tháng 4 2010 - Tháng 9 2010 |
| Chiến thắng | 28.57% | 2 |
| Vị trí | 85.71% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.00x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 225.00% | 36 |
| Điểm Follower | 100.00% | 36 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 8 2009 - Tháng 4 2010 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Anna Balcom được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Anna Balcom được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 13 trên tổng số 150 điểm
| F | Newton, MA - November 2015 Partner: Akil Boatwright | 3 | 3 |
| F | Newton, MA - March 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Newton, MA - March 2013 Partner: Erik Novoa | 2 | 4 |
| F | Newton, MA - March 2012 Partner: Christopher Lo | 3 | 3 |
| F | Framingham, MA - January 2012 Partner: Michael Diener | 4 | 2 |
| TỔNG: | 13 | ||
Advanced: 57 trên tổng số 60 điểm
| F | Newton, MA - March 2019 Partner: Omar Gonzalez | 4 | 4 |
| F | Framingham, MA - January 2019 Partner: Maxwell Thew | 3 | 3 |
| F | Newton, MA - November 2011 Partner: Stephane Dominguez | 2 | 8 |
| F | Boston, MA, United States - August 2011 Partner: Clint Glasgow | 3 | 6 |
| F | Boston, MA - July 2011 Partner: Stephane Dominguez | 3 | 3 |
| F | Sipson, West Drayton, London, UK - April 2011 Partner: Olivier Massart | 1 | 5 |
| F | Newton, MA - March 2011 Partner: Neil Crosbie | 4 | 4 |
| F | Windsor, UK - November 2010 Partner: Steven Hunt | 1 | 5 |
| F | San Francisco, CA - October 2010 Partner: Christopher Lo | 2 | 8 |
| F | London, UK - September 2010 Partner: Steve Hall | 1 | 5 |
| F | Phoenix, AZ - September 2010 Partner: Steven Hunt | 3 | 6 |
| TỔNG: | 57 | ||
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
| F | Palm Springs, CA - September 2010 Partner: Keath Long | 3 | 6 |
| F | Blackpool, UK - August 2010 Partner: David Higgins | 5 | 1 |
| F | Boston, MA, United States - August 2010 Partner: Cameron Crook | 1 | 10 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2010 Partner: Jesse Decker | 1 | 10 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2010 Partner: Neil Crosbie | 5 | 1 |
| F | San Diego, CA - May 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Sipson, West Drayton, London, UK - April 2010 Partner: Eric Alhomme | 5 | 2 |
| TỔNG: | 31 | ||
Novice: 36 trên tổng số 16 điểm
| F | Seattle, WA, United States - April 2010 Partner: Kevin Bretney | 1 | 15 |
| F | Newton, MA - March 2010 Partner: Morry El Badry | 3 | 10 |
| F | Reston, VA - March 2010 Partner: Meinrado Samala | 3 | 10 |
| F | Blackpool, UK - August 2009 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 36 | ||
Anna Balcom