Dora Makhlouf [6281]
 Chi tiết
  | Tên: | Dora | 
|---|---|
| Họ: | Makhlouf | 
| Tên khai sinh: | Makhlouf | 
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro | 
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: | 
                  Dora Makhlouf | 
        
| WSDC-ID: | 6281 | 
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced Sophisticated Masters | 
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate Sophisticated Masters | 
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced Sophisticated Masters | 
| Ngày sinh: | Pro | 
| Tuổi: | Pro | 
| Quốc gia: |   France🇬🇧             | 
        
| Thành phố: | Pro | 
| Quốc gia nơi sinh: | Pro | 
| Mạng xã hội: | Pro | 
Điểm/Sự kiện
        3.79
        14 tổng sự kiện
    Chuỗi sự kiện hiện tại
        1
        Max: 3 months in a row
    Current Win Streak
        0
        Max: 1 in a row
    Chuỗi bục vinh danh hiện tại
        0
        Max: 2 in a row
    Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec | 
| 2011 | 1  | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2010 | 1  | 2  | 2  | 1  | ||||||||
| 2009 | 1  | 2  | 1  | 1  | 1  | |||||||
| 2008 | 1  | 
 Sự kiện thành công nhất
  | 🥈 | Advanced | Midland Swing Open | Sep 2010 | 1 | 
| 🥈 | Intermediate | UK WCS Dance Championships | Apr 2009 | 1 | 
| 🥉 | Advanced | London SWINGvitational | Nov 2010 | 0.75 | 
| 🥇 | Intermediate | Chicagoland Country and Swing Dance Festival | Aug 2010 | 0.625 | 
| 🥇 | Novice | Los Angeles Premiere Dance Classic | Apr 2009 | 0.625 | 
| 4th | Intermediate | Palm Springs Summer Dance Classic | Sep 2010 | 0.5 | 
| 🥈 | Intermediate | World Swing Masters | Aug 2009 | 0.5 | 
| 5th | Novice | SwingDiego | Jan 2009 | 0.375 | 
| 4th | Intermediate | Scottish WCS Dance Championships | Feb 2011 | 0.25 | 
| 4th | Intermediate | World Swing Masters | Aug 2010 | 0.25 | 
  Đối tác tốt nhất
  | 1. | Sam Robins | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event | 
| 2. | David Higgins | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event | 
| 3. | Julien Vallier | 6 pts | (2 events) | Avg: 3.00 pts/event | 
| 4. | Eric Alhomme | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event | 
| 5. | Chris Moy | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event | 
| 6. | Joseph Ivy | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event | 
| 7. | Matthew Oakley | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event | 
| 8. | Steve Hall | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event | 
| 9. | Neil Crosbie | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event | 
| 10. | Rafael Quixada | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event | 
 Thống kê
  All Time | 
        ||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 53 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 53 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 1tháng | Tháng 1 2008 - Tháng 2 2011 | 
| Chiến thắng | 14.29% | 2 | 
| Vị trí | 78.57% | 11 | 
| Chung kết | 1.00x | 14 | 
| Events | 1.17x | 14 | 
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Advanced | ||
| Điểm | 11.67% | 7 | 
| Điểm Follower | 100.00% | 7 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2tháng | Tháng 9 2010 - Tháng 11 2010 | 
| Chiến thắng | 0.00% | 0 | 
| Vị trí | 100.00% | 2 | 
| Chung kết | 1.00x | 2 | 
| Events | 1.00x | 2 | 
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 93.33% | 28 | 
| Điểm Follower | 100.00% | 28 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 10tháng | Tháng 4 2009 - Tháng 2 2011 | 
| Chiến thắng | 12.50% | 1 | 
| Vị trí | 87.50% | 7 | 
| Chung kết | 1.00x | 8 | 
| Events | 1.14x | 8 | 
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 112.50% | 18 | 
| Điểm Follower | 100.00% | 18 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 4tháng | Tháng 1 2008 - Tháng 5 2009 | 
| Chiến thắng | 25.00% | 1 | 
| Vị trí | 50.00% | 2 | 
| Chung kết | 1.00x | 4 | 
| Events | 1.33x | 4 | 
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Dora Makhlouf được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Dora Makhlouf được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 7 trên tổng số 60 điểm
| F | Windsor, UK - November 2010 Partner: Steve Hall  | 3 | 3 | 
| F | London,  UK - September 2010 Partner: Julien Vallier  | 2 | 4 | 
| TỔNG: | 7 | ||
Intermediate: 28 trên tổng số 30 điểm
| F | Bathgate, Scotland - February 2011 Partner: Neil Crosbie  | 4 | 2 | 
| F | Palm Springs, CA - September 2010 Partner: Joseph Ivy  | 4 | 4 | 
| F | Chicago, IL - August 2010 Partner: Chris Moy  | 1 | 5 | 
| F | Blackpool, UK - August 2010 Partner: Rafael Quixada  | 4 | 2 | 
| F | Paris, France - July 2010 Partner: Julien Vallier  | 4 | 2 | 
| F | San Francisco, CA, USA - October 2009  | Chung kết | 1 | 
| F | Blackpool, UK - August 2009 Partner: Matthew Oakley  | 2 | 4 | 
| F | Sipson, West Drayton, London, UK - April 2009 Partner: David Higgins  | 2 | 8 | 
| TỔNG: | 28 | ||
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
| F | Portland, OR - May 2009  | Chung kết | 1 | 
| F | Los Angeles, CA - April 2009 Partner: Sam Robins  | 1 | 10 | 
| F | San Diego, CA - January 2009 Partner: Eric Alhomme  | 5 | 6 | 
| F | San Diego, CA - January 2008  | Chung kết | 1 | 
| TỔNG: | 18 | ||
 Dora Makhlouf
 France🇬🇧