Michelle Fletcher [6832]

Chi tiết
Tên: Michelle
Họ: Fletcher
Tên khai sinh: Fletcher
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Michelle Fletcher
WSDC-ID: 6832
Các hạng mục được phép: ADV,INT,ALS
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: United States🇬🇧
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 127
Điểm Follower 100.00% 127
Điểm 3 năm gần nhất 3
Khoảng thời gian 15năm 9tháng Tháng 4 2009 - Tháng 1 2025
Chiến thắng 17.50% 7
Vị trí 77.50% 31
Chung kết 1.00x 40
Events 1.74x 40
Sự kiện độc đáo 23

All-Stars

Điểm 8.67% 13
Điểm Follower 100.00% 13
Điểm 3 năm gần nhất 2
Khoảng thời gian 6năm Tháng 9 2016 - Tháng 9 2022
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 4.00x 4
Sự kiện độc đáo 1

Advanced

Điểm 98.33% 59
Điểm Follower 100.00% 59
Điểm 3 năm gần nhất 1
Khoảng thời gian 11năm 8tháng Tháng 5 2013 - Tháng 1 2025
Chiến thắng 22.22% 4
Vị trí 94.44% 17
Chung kết 1.00x 18
Events 1.64x 18
Sự kiện độc đáo 11

Intermediate

Điểm 113.33% 34
Điểm Follower 100.00% 34
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 6tháng Tháng 4 2011 - Tháng 10 2012
Chiến thắng 15.38% 2
Vị trí 61.54% 8
Chung kết 1.00x 13
Events 1.00x 13
Sự kiện độc đáo 13

Novice

Điểm 131.25% 21
Điểm Follower 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 11tháng Tháng 4 2009 - Tháng 3 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 40.00% 2
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5
Michelle Fletcher được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Michelle Fletcher được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars: 13 trên tổng số 150 điểm
F
Sydney, NSW, Australia - September 2022
Partner: Clint Glasgow
22
F
Sydney, NSW, Australia - September 2019
22
F
Sydney, NSW, Australia - October 2017
15
F
Sydney, NSW, Australia - September 2016
Partner: Peter Fradley
24
TỔNG:13
Advanced: 59 trên tổng số 60 điểm
F
Gosford, NSW, Australia - January 2025
Partner: Khayree Jones
31
F
Auckland, North Island, New Zealand - July 2017
Partner: William Wu
42
F
Hunter Valley, Australia - March 2017
33
F
Sydney, Australia - June 2016
42
F
Hunter Valley, Australia - April 2016
Partner: Charles Gil
51
F
Auckland, North Island, New Zealand - October 2015
Partner: Tze Yi Wee
15
F
Sydney, NSW, Australia - September 2015
Partner: Brady Stanton
24
F
Las Vegas, NV - July 2015
Partner: David Dobyns
33
F
Hunter Valley, Australia - March 2015
Partner: Allan Skinner
33
F
Gold Coast, Australia - December 2014
Partner: Clint Glasgow
24
F
Irvine, CA, - December 2014
Partner: Ben O'Neal
28
F
Burbank, CA - November 2014
Chung kết1
F
Melbourne, Australia - October 2014
Partner: Brady Stanton
42
F
Las Vegas, NV - July 2014
52
F
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2014
Partner: Tze Yi Wee
15
F
Gold Coast, Australia - December 2013
15
F
Melbourne, Australia - October 2013
Partner: Clint Glasgow
33
F
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2013
Partner: Jesse Vos
15
TỔNG:59
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
F
Auckland, North Island, New Zealand - October 2012
Partner: Eric Gray
15
F
Sydney, Australia - June 2012
Partner: Eric Gray
15
F
Sipson, West Drayton, London, UK - April 2012
Chung kết1
F
Newton, MA - March 2012
Chung kết1
F
Sacramento, CA, USA - February 2012
Chung kết1
F
Budapest, Budapest, Hungary - January 2012
Partner: Zsolt Vajda
51
F
Windsor, UK - November 2011
Partner: Stanley Seguy
33
F
London, UK - October 2011
24
F
San Jose, CA, California, USA - September 2011
Partner: Dave Kahn
52
F
Boston, MA, United States - August 2011
Chung kết1
F
Blackpool, UK - August 2011
51
F
Lake Geneva, IL - May 2011
Chung kết1
F
Seattle, WA, United States - April 2011
28
TỔNG:34
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
F
Newton, MA - March 2011
212
F
Palm Springs, CA - January 2011
Chung kết1
F
Blackpool, UK - August 2010
Chung kết1
F
Boston, MA, United States - August 2010
Chung kết1
F
Sipson, West Drayton, London, UK - April 2009
36
TỔNG:21