Nicolas Besnier [6870]

Chi tiết
Tên: Nicolas
Họ: Besnier
Tên khai sinh: Besnier
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Nicolas Besnier
WSDC-ID: 6870
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.66
29 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2024
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2023
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
1
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2015
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2013
1
 
1
 
1
 
 
 
 
1
 
 
2012
1
 
1
 
2
 
1
1
1
 
 
 
2011
1
 
1
 
1
 
 
 
1
1
1
 
2010
 
 
1
 
 
 
1
1
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
1
 
 
1
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥉AdvancedCanadian Swing ChampionshipsMay 20180.75
🥉AdvancedCanadian Swing ChampionshipsMay 20140.75
🥉IntermediateSwingin' Into SpringMay 20120.75
🥇IntermediateVermont Swing Dance ChampionshipsSep 20120.625
4thAdvancedMontreal WCS FestOct 20130.5
4thIntermediateSwingin' Into SpringMay 20130.5
🥈IntermediateCanadian Swing ChampionshipsMay 20120.5
🥈NoviceSwingin' Into SpringMay 20110.5
🥈NoviceBoston Tea PartyMar 20110.5
🥈NoviceNew Year's Dancin' EveJan 20110.5
Đối tác tốt nhất
1.Tricia Lea8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
2.Michelle Fletcher8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
3.Gudrun Maria Jonsdottir8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.Laura Ciabarra6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Marine Fabre5 pts(2 events)Avg: 2.50 pts/event
6.Gwendoline Bugnot5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
7.Agnieszka Gaczynska4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Catherine Vourlessis4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Emilie Gaudreau4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Kristen Shaw3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 77
Điểm Leader 100.00% 77
Điểm 3 năm gần nhất 3
Khoảng thời gian 15năm 10tháng Tháng 5 2009 - Tháng 3 2025
Chiến thắng 3.45% 1
Vị trí 65.52% 19
Chung kết 1.00x 29
Events 2.23x 29
Sự kiện độc đáo 13

Advanced

Điểm 20.00% 12
Điểm Leader 100.00% 12
Điểm 3 năm gần nhất 1
Khoảng thời gian 10năm 5tháng Tháng 10 2013 - Tháng 3 2024
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 71.43% 5
Chung kết 1.00x 7
Events 1.40x 7
Sự kiện độc đáo 5

Intermediate

Điểm 100.00% 30
Điểm Leader 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 8tháng Tháng 9 2011 - Tháng 5 2013
Chiến thắng 7.69% 1
Vị trí 61.54% 8
Chung kết 1.00x 13
Events 1.18x 13
Sự kiện độc đáo 11

Novice

Điểm 168.75% 27
Điểm Leader 100.00% 27
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 2tháng Tháng 3 2010 - Tháng 5 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 3
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5

Newcomer

Điểm 6
Điểm Leader 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3tháng Tháng 5 2009 - Tháng 8 2009
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Sophisticated

Điểm 2
Điểm Leader 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 2
Khoảng thời gian Tháng 3 2025 - Tháng 3 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Nicolas Besnier được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Nicolas Besnier được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 12 trên tổng số 60 điểm
L
Calgary, Alberta, Canada - March 2024
Partner:
51
L
Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2018
Partner: Kristen Shaw
33
L
Framingham, MA - January 2018
Partner:
Chung kết1
L
Toronto, Ontario, Canada - July 2016
Partner: Faith Musko
51
L
Framingham, MA - January 2015
Partner:
Chung kết1
L
Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2014
Partner: Marine Fabre
33
L
Montreal, Quebec, Canada - October 2013
Partner: Julie Epplett
42
TỔNG:12
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2013
44
L
Reston, VA - March 2013
Partner:
Chung kết1
L
Framingham, MA - January 2013
Partner:
Chung kết1
L
Burlington, VT - September 2012
15
L
Boston, MA, United States - August 2012
Partner:
Chung kết1
L
Toronto, Ontario, Canada - July 2012
Partner: Rita Vine
51
L
Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2012
24
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2012
36
L
Newton, MA - March 2012
Partner:
Chung kết1
L
Framingham, MA - January 2012
Partner: Erin Santa
52
L
Cleveland, OH - November 2011
Partner: Rachel Tucker
51
L
Montreal, Quebec, Canada - October 2011
Partner:
Chung kết1
L
Buffalo, NY - September 2011
Partner: Marine Fabre
42
TỔNG:30
Novice: 27 trên tổng số 16 điểm
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2011
Partner: Tricia Lea
28
L
Newton, MA - March 2011
28
L
Burlington, MA - January 2011
28
L
Boston, MA, United States - August 2010
Partner:
Chung kết1
L
Toronto, Ontario, Canada - July 2010
Partner:
Chung kết1
L
Newton, MA - March 2010
Partner:
Chung kết1
TỔNG:27
Newcomer: 6 tổng điểm
L
Boston, MA, United States - August 2009
Partner: Barbara Vicar
52
L
Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2009
24
TỔNG:6
Sophisticated: 2 tổng điểm
L
Calgary, Alberta, Canada - March 2025
42
TỔNG:2