Nicolas Besnier [6870]

Chi tiết
Tên: Nicolas
Họ: Besnier
Tên khai sinh: Besnier
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Nicolas Besnier
WSDC-ID: 6870
Các hạng mục được phép: ADV,INT,NOV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 77
Điểm Leader 100.00% 77
Điểm 3 năm gần nhất 3
Khoảng thời gian 15năm 10tháng Tháng 5 2009 - Tháng 3 2025
Chiến thắng 3.45% 1
Vị trí 65.52% 19
Chung kết 1.00x 29
Events 2.23x 29
Sự kiện độc đáo 13

Advanced

Điểm 20.00% 12
Điểm Leader 100.00% 12
Điểm 3 năm gần nhất 1
Khoảng thời gian 10năm 5tháng Tháng 10 2013 - Tháng 3 2024
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 71.43% 5
Chung kết 1.00x 7
Events 1.40x 7
Sự kiện độc đáo 5

Intermediate

Điểm 100.00% 30
Điểm Leader 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 8tháng Tháng 9 2011 - Tháng 5 2013
Chiến thắng 7.69% 1
Vị trí 61.54% 8
Chung kết 1.00x 13
Events 1.18x 13
Sự kiện độc đáo 11

Novice

Điểm 168.75% 27
Điểm Leader 100.00% 27
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 2tháng Tháng 3 2010 - Tháng 5 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 3
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5

Newcomer

Điểm 6
Điểm Leader 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3tháng Tháng 5 2009 - Tháng 8 2009
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Sophisticated

Điểm 2
Điểm Leader 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 2
Khoảng thời gian Tháng 3 2025 - Tháng 3 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Nicolas Besnier được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Nicolas Besnier được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Advanced: 12 trên tổng số 60 điểm
L
Calgary, Alberta, Canada - March 2024
51
L
Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2018
Partner: Kristen Shaw
33
L
Framingham, MA - January 2018
Chung kết1
L
Toronto, Ontario, Canada - July 2016
Partner: Faith Musko
51
L
Framingham, MA - January 2015
Chung kết1
L
Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2014
Partner: Marine Fabre
33
L
Montréal, Québec, Canada - October 2013
Partner: Julie Epplett
42
TỔNG:12
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2013
44
L
Reston, VA - March 2013
Chung kết1
L
Framingham, MA - January 2013
Chung kết1
L
Burlington, VT - September 2012
15
L
Boston, MA, United States - August 2012
Chung kết1
L
Toronto, Ontario, Canada - July 2012
Partner: Rita Vine
51
L
Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2012
24
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2012
36
L
Newton, MA - March 2012
Chung kết1
L
Framingham, MA - January 2012
Partner: Erin Santa
52
L
Cleveland, OH - November 2011
Partner: Rachel Tucker
51
L
Montréal, Québec, Canada - October 2011
Chung kết1
L
Buffalo, NY - September 2011
Partner: Marine Fabre
42
TỔNG:30
Novice: 27 trên tổng số 16 điểm
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2011
Partner: Tricia Lea
28
L
Newton, MA - March 2011
28
L
Burlington, MA - January 2011
28
L
Boston, MA, United States - August 2010
Chung kết1
L
Toronto, Ontario, Canada - July 2010
Chung kết1
L
Newton, MA - March 2010
Chung kết1
TỔNG:27
Newcomer: 6 tổng điểm
L
Boston, MA, United States - August 2009
Partner: Barbara Vicar
52
L
Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2009
24
TỔNG:6
Sophisticated: 2 tổng điểm
L
Calgary, Alberta, Canada - March 2025
42
TỔNG:2