Elsa Drai [7030]
Chi tiết
Tên: | Elsa |
---|---|
Họ: | Drai |
Tên khai sinh: | Drai |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 7030 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,ALS |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | ![]() |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 93 | |
Điểm Follower | 100.00% | 93 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 8năm | Tháng 7 2009 - Tháng 7 2017 |
Chiến thắng | 14.81% | 4 |
Vị trí | 81.48% | 22 |
Chung kết | 1.00x | 27 |
Events | 1.80x | 27 |
Sự kiện độc đáo | 15 | |
All-Stars | ||
Điểm | 3.33% | 5 |
Điểm Follower | 100.00% | 5 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2tháng | Tháng 5 2017 - Tháng 7 2017 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 1.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 2 | |
Advanced | ||
Điểm | 75.00% | 45 |
Điểm Follower | 100.00% | 45 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 4năm 5tháng | Tháng 3 2012 - Tháng 8 2016 |
Chiến thắng | 5.26% | 1 |
Vị trí | 78.95% | 15 |
Chung kết | 1.00x | 19 |
Events | 1.58x | 19 |
Sự kiện độc đáo | 12 | |
Intermediate | ||
Điểm | 66.67% | 20 |
Điểm Follower | 100.00% | 20 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 11tháng | Tháng 8 2010 - Tháng 7 2011 |
Chiến thắng | 50.00% | 2 |
Vị trí | 75.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.00x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
Điểm | 143.75% | 23 |
Điểm Follower | 100.00% | 23 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 7 2009 - Tháng 3 2010 |
Chiến thắng | 50.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 1.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 2 |
Elsa Drai được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
Elsa Drai được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 5 trên tổng số 150 điểm
F | La Grande Motte, FRANCE - July 2017 Partner: Jerome Fernandez | 5 | 1 |
F | PARIS, France - May 2017 Partner: Jerome Fernandez | 2 | 4 |
TỔNG: | 5 |
Advanced: 45 trên tổng số 60 điểm
F | La Grande Motte, FRANCE - August 2016 Partner: Tommaso Piemontese | 4 | 2 |
F | PARIS, France - May 2016 Partner: Marc Heldt | 4 | 4 |
F | Lyon, Rhône, France - March 2016 | Chung kết | 1 |
F | Milan, Italy - October 2015 Partner: Andrew Shellard | 5 | 2 |
F | PARIS, France - May 2015 Partner: Sven Allegaert | 5 | 2 |
F | London, England - April 2015 Partner: Ludovic Pelegrin | 4 | 4 |
F | Lyon, Rhône, France - March 2015 Partner: Thibaut Ramirez | 4 | 2 |
F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2015 | Chung kết | 1 |
F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2014 Partner: Stanley Seguy | 3 | 3 |
F | La Grande Motte, FRANCE - August 2014 Partner: Miguel Ortega | 1 | 5 |
F | PARIS, France - June 2014 Partner: Kofi Ahianyo Akakpo | 2 | 4 |
F | Reston, VA - March 2014 | Chung kết | 1 |
F | Bathgate, Scotland - February 2014 Partner: Neil Crosbie | 5 | 1 |
F | Blackpool, UK - August 2013 Partner: Thomas Escaravage | 3 | 3 |
F | PARIS, France - May 2013 | Chung kết | 1 |
F | Lyon, France - October 2012 Partner: Damien Favier | 4 | 2 |
F | London, UK - September 2012 Partner: Steven Hunt | 4 | 2 |
F | La Grande Motte, FRANCE - August 2012 Partner: Hrafnkell Palsson | 4 | 2 |
F | Lyon, Rhône, France - March 2012 Partner: Julien Vallier | 3 | 3 |
TỔNG: | 45 |
Intermediate: 20 trên tổng số 30 điểm
F | Paris, France - July 2011 Partner: Rafael Quixada | 2 | 4 |
F | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2011 | Chung kết | 1 |
F | PARIS, France - June 2011 Partner: Alexandre Biesse | 1 | 10 |
F | La Grande Motte, FRANCE - August 2010 Partner: Francois Raynaud | 1 | 5 |
TỔNG: | 20 |
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
F | Reno, NV - March 2010 Partner: Jerome Fernandez | 1 | 15 |
F | Paris, France - July 2009 Partner: Arnaud Perga | 2 | 8 |
TỔNG: | 23 |