Kofi Ahianyo Akakpo [6511]
Chi tiết
| Tên: | Kofi |
|---|---|
| Họ: | Ahianyo Akakpo |
| Tên khai sinh: | Ahianyo Akakpo |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Kofi Ahianyo Akakpo |
| WSDC-ID: | 6511 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.75
28 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2016 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2015 | 2 | 1 | ||||||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2013 | ||||||||||||
| 2012 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2011 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2010 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | |||||||
| 2009 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2008 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Advanced | French Open West Coast Swing | Jun 2014 | 2 |
| 🥇 | Advanced | Swing & Snow | Feb 2014 | 1.25 |
| 🥇 | Advanced | West In Lyon | Mar 2012 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Palm Springs Summer Dance Camp Classic | Sep 2010 | 1.25 |
| 🥈 | Advanced | New Year's Swing Fling | Jan 2015 | 1 |
| 🥈 | Advanced | London SWINGvitational | Nov 2010 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Easter Swing | Apr 2010 | 1 |
| 🥇 | Novice | SwingDiego | Jan 2009 | 0.9375 |
| 🥉 | Advanced | London SWINGvitational | Nov 2012 | 0.75 |
| 🥉 | Advanced | French Open West Coast Swing | May 2012 | 0.75 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Nelly Frankenberg | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Leilani Nakagawa | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Caroline Amblard | 9 pts | (3 events) | Avg: 3.00 pts/event |
| 4. | Elsa Drai | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Emily Shotts | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Carron Douglas | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Olga Usmanova | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 8. | Izabella Kowalska | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 9. | Holly Skinner | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Jo Jephcott | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 105 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 105 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 5tháng | Tháng 8 2008 - Tháng 1 2016 |
| Chiến thắng | 14.29% | 4 |
| Vị trí | 67.86% | 19 |
| Chung kết | 1.00x | 28 |
| Events | 1.56x | 28 |
| Sự kiện độc đáo | 18 | |
Advanced | ||
| Điểm | 80.00% | 48 |
| Điểm Leader | 100.00% | 48 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 4tháng | Tháng 9 2010 - Tháng 1 2016 |
| Chiến thắng | 11.76% | 2 |
| Vị trí | 70.59% | 12 |
| Chung kết | 1.00x | 17 |
| Events | 1.89x | 17 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 106.67% | 32 |
| Điểm Leader | 100.00% | 32 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 5tháng | Tháng 4 2009 - Tháng 9 2010 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 71.43% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.17x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 156.25% | 25 |
| Điểm Leader | 100.00% | 25 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 8 2008 - Tháng 3 2009 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Kofi Ahianyo Akakpo được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Kofi Ahianyo Akakpo được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 48 trên tổng số 60 điểm
| L | London, UK - January 2016 | Chung kết | 1 |
| L | PARIS, France - May 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2015 | Chung kết | 1 |
| L | London, UK - January 2015 Partner: Holly Skinner | 2 | 4 |
| L | PARIS, France - June 2014 Partner: Elsa Drai | 2 | 8 |
| L | St. Petersburg, Russia - February 2014 Partner: Olga Usmanova | 1 | 5 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2014 Partner: Celine Sully | 4 | 2 |
| L | Windsor, UK - November 2012 Partner: Fabienne Easton | 3 | 3 |
| L | PARIS, France - May 2012 Partner: Virginie Massart | 3 | 3 |
| L | Lyon, Rhône, France - March 2012 Partner: Izabella Kowalska | 1 | 5 |
| L | Windsor, UK - November 2011 Partner: Caroline Amblard | 4 | 2 |
| L | London, UK - October 2011 Partner: Caroline Amblard | 5 | 1 |
| L | PARIS, France - June 2011 Partner: Virginie Grondin | 3 | 3 |
| L | Palm Springs, CA - January 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Windsor, UK - November 2010 Partner: Jo Jephcott | 2 | 4 |
| L | San Francisco, CA - October 2010 | Chung kết | 1 |
| L | London, UK - September 2010 Partner: Sue Lambell | 3 | 3 |
| TỔNG: | 48 | ||
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
| L | Palm Springs, CA - September 2010 Partner: Leilani Nakagawa | 1 | 10 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2010 Partner: Quenna Wong | 5 | 2 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2010 Partner: Emily Shotts | 2 | 8 |
| L | Sipson, West Drayton, London, UK - April 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Phoenix, AZ - September 2009 Partner: Yvonne Dodson | 4 | 4 |
| L | Boston, MA, United States - August 2009 | Chung kết | 1 |
| L | Sipson, West Drayton, London, UK - April 2009 Partner: Caroline Amblard | 3 | 6 |
| TỔNG: | 32 | ||
Novice: 25 trên tổng số 16 điểm
| L | Reston, VA - March 2009 | Chung kết | 1 |
| L | San Diego, CA - January 2009 Partner: Nelly Frankenberg | 1 | 15 |
| L | Dallas, TX - September 2008 | Chung kết | 1 |
| L | Boston, MA, United States - August 2008 Partner: Carron Douglas | 3 | 8 |
| TỔNG: | 25 | ||
Kofi Ahianyo Akakpo