Alexandre Biesse [7023]
Chi tiết
Tên: | Alexandre |
---|---|
Họ: | Biesse |
Tên khai sinh: | Biesse |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 7023 |
Các hạng mục được phép: | ALS,ADV,INT |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 141 | |
Điểm Leader | 100.00% | 141 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 9năm 1tháng | Tháng 7 2009 - Tháng 8 2018 |
Chiến thắng | 33.33% | 13 |
Vị trí | 82.05% | 32 |
Chung kết | 1.00x | 39 |
Events | 2.17x | 39 |
Sự kiện độc đáo | 18 | |
All-Stars | ||
Điểm | 21.33% | 32 |
Điểm Leader | 100.00% | 32 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 4năm 4tháng | Tháng 4 2014 - Tháng 8 2018 |
Chiến thắng | 8.33% | 1 |
Vị trí | 83.33% | 10 |
Chung kết | 1.00x | 12 |
Events | 1.50x | 12 |
Sự kiện độc đáo | 8 | |
Advanced | ||
Điểm | 81.67% | 49 |
Điểm Leader | 100.00% | 49 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3năm | Tháng 5 2012 - Tháng 5 2015 |
Chiến thắng | 33.33% | 5 |
Vị trí | 80.00% | 12 |
Chung kết | 1.00x | 15 |
Events | 1.36x | 15 |
Sự kiện độc đáo | 11 | |
Intermediate | ||
Điểm | 113.33% | 34 |
Điểm Leader | 100.00% | 34 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 6 2011 - Tháng 4 2012 |
Chiến thắng | 71.43% | 5 |
Vị trí | 100.00% | 7 |
Chung kết | 1.00x | 7 |
Events | 1.00x | 7 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
Điểm | 162.50% | 26 |
Điểm Leader | 100.00% | 26 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 7 2009 - Tháng 9 2010 |
Chiến thắng | 40.00% | 2 |
Vị trí | 60.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.00x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 5 |
Alexandre Biesse được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Alexandre Biesse được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
All-Stars: 32 trên tổng số 150 điểm
L | Burlingame, CA - August 2018 | Chung kết | 1 |
L | London, UK - December 2017 | Chung kết | 1 |
L | Lyon, Rhône, France - March 2016 Partner: Amandine Favier | 2 | 4 |
L | London, UK - January 2016 Partner: Coleen Man | 1 | 5 |
L | PARIS, France - May 2015 Partner: Estelle Bonnaire | 3 | 3 |
L | Lyon, Rhône, France - March 2015 Partner: Estelle Bonnaire | 4 | 2 |
L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2015 Partner: Coleen Man | 5 | 1 |
L | London, UK - January 2015 Partner: Coleen Man | 2 | 4 |
L | London, UK - September 2014 Partner: Katia Avlasevich | 2 | 4 |
L | La Grande Motte, FRANCE - August 2014 Partner: Kristen Parker | 5 | 1 |
L | PARIS, France - June 2014 Partner: Marina Motronenko | 2 | 4 |
L | London, England - April 2014 Partner: Izabella Kowalska | 4 | 2 |
TỔNG: | 32 |
Advanced: 49 trên tổng số 60 điểm
L | San Diego, CA - May 2015 | Chung kết | 1 |
L | Lyon, Rhône, France - March 2014 Partner: Celine Sully | 1 | 10 |
L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2014 Partner: Sonya Dessureault | 3 | 3 |
L | Lyon, France - October 2013 Partner: Celine Sully | 1 | 5 |
L | London, UK - September 2013 Partner: Celine Sully | 1 | 5 |
L | Boston, MA, United States - August 2013 | Chung kết | 1 |
L | La Grande Motte, FRANCE - August 2013 Partner: Izabella Kowalska | 3 | 3 |
L | PARIS, France - May 2013 Partner: Virginie Grondin | 1 | 5 |
L | London, England - April 2013 Partner: Beverly Brunerie | 5 | 1 |
L | Moscow, Russia - March 2013 Partner: Anna Kondakova | 5 | 1 |
L | Lyon, Rhône, France - March 2013 Partner: Beverly Brunerie | 1 | 5 |
L | Sacramento, CA, USA - February 2013 | Chung kết | 1 |
L | Lyon, France - October 2012 | 3 | 3 |
L | London, UK - September 2012 Partner: Kate Hall | 3 | 3 |
L | PARIS, France - May 2012 Partner: Svetlana Moskaleva | 4 | 2 |
TỔNG: | 49 |
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
L | Sipson, West Drayton, London, UK - April 2012 Partner: Nathalie Asseline | 1 | 10 |
L | Lyon, Rhône, France - March 2012 Partner: Delphine Cottet | 4 | 2 |
L | Windsor, UK - November 2011 Partner: Rita Jori | 1 | 5 |
L | London, UK - October 2011 Partner: Elsa Vidal | 1 | 5 |
L | Blackpool, UK - August 2011 Partner: Sydney Lema | 4 | 2 |
L | Paris, France - July 2011 Partner: Celine Sully | 1 | 5 |
L | PARIS, France - June 2011 Partner: Elsa Drai | 1 | 5 |
TỔNG: | 34 |
Novice: 26 trên tổng số 16 điểm
L | London, UK - September 2010 Partner: Aggie Town | 1 | 10 |
L | La Grande Motte, FRANCE - August 2010 | Chung kết | 1 |
L | San Francisco, CA - October 2009 | Chung kết | 1 |
L | Blackpool, UK - August 2009 Partner: Julie Baltar | 1 | 10 |
L | Paris, France - July 2009 Partner: Noemie Marquet | 4 | 4 |
TỔNG: | 26 |